Trà đạo Nhật Bản: Sự kết hợp giữa Thiền, chánh niệm và sự đơn giản

12/03/2023 10:03
Tranh minh họa phụ nữ mặc kimono tham gia nghi lễ trà đạo của Nhật Bản cuối thế kỷ 19 của Toshikata Mizuno

Tranh minh họa phụ nữ mặc kimono tham gia nghi lễ trà đạo của Nhật Bản cuối thế kỷ 19 của Toshikata Mizuno

Trà đạo ở Nhật Bản đã phát triển qua nhiều thế kỷ thành một thực hành được hệ thống hóa, thấm nhuần tư tưởng Thiền, chánh niệm và sự đơn giản.

Trà đạo Nhật Bản: Sự kết hợp giữa Thiền, chánh niệm và sự đơn giản - Ảnh 1.

Giữa thế kỷ 14 và 16, một phương pháp mới để sửa chữa những chiếc bát trà vỡ xuất hiện ở Nhật Bản. Thay vì vứt đi, những chiếc bát vỡ được hàn lại. Điều này làm nổi bật các vết nứt, thể hiện triết lý wabi-sabi của Nhật Bản, hay vẻ đẹp của sự không hoàn hảo.

Trà đạo là một loại hình nghệ thuật độc đáo của Nhật Bản đã phát triển mạnh trong 500 năm. Trong khi trọng tâm của nghi thức gồm pha, phục vụ và uống trà trong phòng trà chuyên dụng, nó cũng bao gồm các yếu tố về kiến trúc, cảnh quan sân vườn, gốm sứ, hội họa, thư pháp, cắm hoa và thức ăn. Các bậc thầy về trà cho biết họ phải mất 10 năm học tập để thành thạo toàn bộ nghi thức cho một buổi lễ trà đạo. Năm 1933, học giả Nhật Bản AL Sadler cho biết một buổi lễ trà đạo gồm 37 bước, và điều này vẫn không thay đổi cho đến ngày nay.

Được thực hành rộng rãi ở Nhật Bản và ngày càng lan rộng ra thế giới, trà đạo là một nghi thức trang nhã, được hệ thống hóa, bắt nguồn từ tư tưởng và biểu tượng của Thiền, đồng thời được thiết kế để người thưởng thức có trải nghiệm hòa mình vào từng khoảnh khắc và kết nối với người tham gia.

Jennifer L. Anderson, giảng viên danh dự về nhân chủng học tại Đại học Công lập San Jose (Mỹ), cho biết: "Ngày nay người Nhật tham gia lễ trà vì các lý do xã hội và tinh thần. Đa số thích cùng bạn bè thưởng thức trà và tính mỹ học của trà - cách cắm hoa, tranh thư pháp và dụng cụ pha trà, tất cả đều thay đổi theo mùa. Điều này đã không thay đổi qua hàng trăm năm".

Y học và Thiền định

Trà đạo Nhật Bản: Sự kết hợp giữa Thiền, chánh niệm và sự đơn giản - Ảnh 2.

Trà sư Sen no Rikyu, một trong những người có ảnh hưởng sâu sắc đến nền nghệ thuật trà đạo Nhật Bản. Ảnh: BRIDGEMAN/ACI

Trà đạo có nguồn gốc từ các tu viện Phật giáo Trung Quốc, nơi nó được sử dụng cho mục đích y học và dùng như một chất kích thích để tránh buồn ngủ khi Thiền. Vào thời nhà Đường của Trung Quốc (618-907 sau CN), trà được đánh giá cao như một thức uống xã giao.

Trong thời điểm đỉnh cao của sự tiếp xúc văn hóa đầu tiên giữa Nhật Bản với nhà Đường Trung Quốc, Không Hải, một nhà sư Nhật Bản nghiên cứu Phật giáo ở Trung Quốc, đã giới thiệu Chân ngôn tông của Phật giáo đến Nhật Bản vào năm 806. Ngài cũng mang một loại trà xanh đến triều đình Nhật Bản. Và uống trà bắt đầu phổ biến trong giới quý tộc triều đình Nhật Bản và trong các nghi lễ Phật giáo.

Một bước quan trọng khác trong việc du nhập trà vào Nhật Bản là vào thế kỷ 12, khi thiền sư Nhật Bản Vinh Tây trở về sau chuyến du học ở Trung Quốc với hạt giống trà và phương pháp làm matcha, một loại trà xanh dạng bột có thể pha thành một thức uống đặc có bọt. Ngài Vinh Tây cũng là người mang Thiền đến Nhật Bản. Ngài được coi là người sáng lập Lâm Tế tông, một phương pháp Thiền dựa trên niềm tin rằng có thể đạt được giác ngộ thông qua các hành vi hằng ngày. Các nhà sư Nhật Bản đã áp dụng niềm tin này vào việc uống trà, đưa những thực hành học được ở Trung Quốc thành một nghi lễ đặc trưng của Nhật Bản mà ngày nay được gọi là nghi lễ trà đạo.

Anderson nói: "Nghi thức uống trà ngày nay là một hiện tượng của Nhật Bản. Sự chú trọng vào tính mỹ học theo mùa và nghi thức trang trọng khiến nghi thức mang đậm chất Nhật Bản".

Trà đạo và samurai

Trong thời Muromachi (khoảng 1333-1573), khi các vụ thu hoạch trà ở Nhật Bản tăng lên, thức uống này cũng trở nên phổ biến trong giới binh sĩ và thương nhân. Họ tổ chức tiệc tùng xa hoa với những bát matcha, đôi khi có cả rượu sake và biến việc uống trà trong các tu viện thành những bữa tiệc ồn ào, với các trò chơi, ngâm thơ, đánh bạc hay các cuộc thi thố. Nhiều người cạnh tranh bằng cách trưng bày đồ gốm sứ đắt tiền và dụng cụ pha trà từ Trung Quốc, cùng với giấy và tranh vẽ. Những người lãnh đạo binh sĩ thậm chí sẽ cử phái viên đến Trung Quốc để sưu tầm các đồ vật đặc biệt cho những dịp này.

Trà đạo Nhật Bản: Sự kết hợp giữa Thiền, chánh niệm và sự đơn giản - Ảnh 3.

Người Nhật đề cao sự đơn giản thông qua các dụng cụ uống trà, chẳng hạn như chiếc bát bằng gốm takatori từ thế kỷ 17 này, tương phản với đồ gốm cầu kỳ của Trung Quốc. Ảnh: BRIDGEMAN/ACI

Năm 1467, gần hai thế kỷ chiến tranh bắt đầu khi các lãnh chúa samurai đấu tranh để kiểm soát Nhật Bản trong thời kỳ Sengoku, hay "Thời kỳ Chiến Quốc", trà đạo đã trở thành một nghi thức mang tính quy định hơn. Học giả Nhật Bản Herbert Plutschow đã viết rằng trà, dựa trên các khái niệm về sự hòa hợp và tôn kính của Thiền, giúp các phe đối lập đạt được đồng thuận. "Để khắc phục tình trạng hỗn loạn, trà trở thành một nghệ thuật nghi lễ tinh tế. Không có trà, sự tàn phá của Thời kỳ Chiến Quốc có thể còn tồi tệ hơn nhiều", ông nói.

Sự tinh tế của trà đạo là kết quả của ba bậc thầy về trà giữ vai trò cố vấn cho các tướng quân trong thời kỳ này. Người đầu tiên là Murata Shuko (1423-1502), một thiền sư trở thành người buôn trà ở Kyoto. Không chấp nhận các bữa tiệc, Shuko tin rằng uống trà không chỉ dùng cho việc giải trí, sử dụng trong y học hay nghi lễ đền chùa. Với ông, việc pha và uống trà đại diện cho con đường tâm linh trong cuộc sống, đòi hỏi tính thẩm mỹ đơn giản hơn.

Tài liệu duy nhất được cho là của Shuko, Kokoro no fumi, hay "Lá thư của trái tim", được viết cho một đệ tử. Ông viết rằng vẻ đẹp của trà đạo không chỉ có trong sự tạo tác hoàn hảo của các dụng cụ Trung Quốc mà còn ở sự đơn giản và tiết kiệm của đồ dùng Nhật Bản. Ông tìm thấy giá trị thẩm mỹ trong gỗ và tre để làm muỗng trà và hộp đựng hoa cùng với ngà voi hoặc đồng của Trung Quốc.

Shuko cũng kêu gọi sự đơn giản trong không gian uống trà, loại bỏ sự lộn xộn gây mất tập trung. Thay vì dùng những bó hoa, ông sử dùng các loại hoa nở theo mùa; thay vì nhiều tranh thư pháp thì chỉ dùng một. Đồ pha trà của ông có màu dịu, có tông màu đất thay vì màu sáng. Phòng uống trà sẽ chỉ khoảng bốn tấm rưỡi chiếu tatami (hơn 7,4 m2), tạo ra một không gian mang tính biểu tượng được gọi là "trà nhà tranh". Không khí yên tĩnh và trang trọng này thu hút nhiều người thay đổi, đặc biệt là trong tầng lớp samurai.

Con đường của trà đạo

Tu sĩ Phật giáo Takeno Joo (1502-1555) đã thúc đẩy sự đơn giản mang tính Thiền của "trà nhà tranh". Là một người theo đuổi cả thơ ca và trà, Joo là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "wabi" trong uống trà, một khái niệm phức tạp có thể được định nghĩa là vẻ đẹp thuần khiết và mộc mạc. Được định hướng bởi triết lý wabi, trà đạo tập trung vào sự đơn giản và khiêm nhường.

Trà đạo Nhật Bản: Sự kết hợp giữa Thiền, chánh niệm và sự đơn giản - Ảnh 4.

Quán trà trong khu vườn của Biệt thự Hoàng gia Katsura, ở Kyoto (Nhật Bản) được xây dựng lần đầu tiên vào thế kỷ 17. Ảnh: ALAMY/ACI

Đệ tử của Joo là Sen no Rikyu (1522-1591), người có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến trà đạo. Những hướng dẫn của ông về quy trình và dụng cụ, cũng như kiến trúc quán trà và cảnh quan vườn trà là cơ sở cho các trường phái hiện đại về trà đạo. Ông kết hợp sự đơn giản yên tĩnh của wabi với sự đánh giá cao về cái cũ kỹ và mờ phai, được gọi là "sabi". Cùng nhau, "wabi-sabi" là một khái niệm mở rộng sang các loại hình nghệ thuật khác của Nhật Bản, nhưng không gì khác hơn là trà đạo.

Rikyu cũng mang đến những thay đổi triệt để hơn cho trà đạo. Ông thiết kế lối vào trà thất thấp, buộc tất cả khách phải cúi đầu khi vào như cách để xóa bỏ sự phân biệt xã hội (samurai sẽ phải để kiếm ở lối vào). Rikyu tin rằng tất cả đều bình đẳng trong quán trà, một ý tưởng mang tính cách mạng trong hệ thống giai cấp thứ bậc của Nhật Bản vào thời điểm đó.

Trà đạo của Rikyu sử dụng những chiếc bát đơn giản (đồ địa phương của Nhật Bản, cùng với Hàn Quốc và Trung Quốc), và cho khách đi bộ qua khu vườn cạnh phòng trà để thư giãn đầu óc trước khi vào. Một phòng trà do ông thiết kế vào năm 1582 thậm chí còn nhỏ hơn của Shuko, chỉ hai chiếc chiếu (hơn 3,3 m2). Được đặt tên là Taian, nó vẫn còn ở đền Myokian gần Kyoto.

Trà đạo của Rikyu hầu như không thay đổi trong nhiều thế kỷ, nhưng vào thế kỷ 19, cuộc Duy tân Minh Trị đã mở rộng nghi lễ trà đạo cho cả phụ nữ. Trước thời Minh Trị Duy tân năm 1868, nghi lễ trà đạo hầu như chỉ dành cho nam giới, nhưng vào cuối thế kỷ 19, nó được đưa vào trường học như một cách để hướng dẫn phụ nữ trẻ Nhật Bản về sự lịch thiệp và phép xã giao.

Năm 1894, phụ nữ được cấp chứng nhận để giảng dạy chuyên nghiệp và nhanh chóng trở thành nhân tố quan trọng trong việc duy trì nghệ thuật trà đạo. Sau những biến động của Chiến tranh Thế giới thứ 2, trà đạo ngày càng phổ biến như một cách để duy trì truyền thống Nhật Bản. Ngày nay, hầu hết các giáo viên và học viên về trà là phụ nữ, mặc dù ngày càng có nhiều nam giới đến các quán trà để tìm cách thoát ra những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày.

Nguồn: National Geographic

Ý kiến của bạn
(*) Nội dung bắt buộc cần có

Nhập thông tin của bạn

Phụ nữ là để yêu thương

Phụ nữ là để yêu thương

Không phải vì mùng 8/3 sắp đến mà bài viết này ra đời đâu. Vì Phụ Nữ Là Để Yêu Thương không phải và không thể chỉ là câu để nói mỗi dịp 8/3 hay 20/10. Tôi muốn chính chị em phải nhớ nằm lòng 6 chữ này và sử dụng nó.