Xem thêm thông tin của Báo PNVN trên
Phụ nữ Việt Nam
MỚI NHẤT ĐỘC QUYỀN MULTIMEDIA CHUYÊN ĐỀ
08/12/2025 - 12:36 (GMT+7)

Chuyển từ ứng phó bị động sang chủ động thích ứng với thiên tai

Kim Thanh
Chuyển từ ứng phó bị động sang chủ động thích ứng với thiên tai

Thiên tai hoành hành tại nhiều tỉnh, thành của Việt Nam thời gian qua

Thiên tai ngày càng cực đoan, khó lường, đòi hỏi chúng ta phải thay đổi cách tiếp cận, chuyển mạnh từ tư duy "ứng phó bị động" sang "chủ động thích ứng". Điều này đòi hỏi cả những giải pháp trong công tác dự báo lẫn thay đổi căn bản về thể chế, quy hoạch và hành vi xã hội.

Đại biểu Quốc hội Nguyễn Thị Việt Nga, Ủy viên Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội, đã có cuộc trao đổi với báo Phụ nữ Việt Nam xung quanh vấn đề này.

Chuyển từ ứng phó bị động sang chủ động thích ứng với thiên tai- Ảnh 1.

Đại biểu Nguyễn Thị Việt Nga, Ủy viên Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội. Ảnh: quochoi.vn

+ Thưa Đại biểu, sau những trận bão lớn và lũ quét gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng vừa qua, bà có bình luận gì về tình hình này?

Đại biểu Quốc hội Nguyễn Thị Việt Nga: Trước hết, phải nói rằng mỗi lần chứng kiến những trận bão lớn, lũ quét gây thiệt hại đặc biệt nghiêm trọng về người và tài sản, cảm xúc chung của chúng ta là xót xa, day dứt và không khỏi trăn trở. Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu và thiên tai. Điều đáng lo là mức độ cực đoan, bất thường của thời tiết ngày càng gia tăng, tạo ra những kịch bản thiên tai khó lường, vượt ra khỏi "kinh nghiệm truyền thống" của người dân và chính quyền cơ sở. Điều này cho thấy, nếu chúng ta vẫn tư duy, tổ chức ứng phó theo lối cũ thì rất dễ bị động, lúng túng trước những tình huống mới.

Nhìn vào các đợt bão, lũ quét vừa rồi, bên cạnh yếu tố khách quan là mưa lớn, địa hình dốc, sạt lở, vẫn còn đó những yếu tố chủ quan khiến thiệt hại nặng nề hơn. Đó là tình trạng quy hoạch dân cư, hạ tầng chưa thực sự tính đủ rủi ro thiên tai; nhiều khu dân cư, công trình hạ tầng quan trọng còn đặt tại khu vực có nguy cơ lũ ống, lũ quét, sạt lở đất. Công tác quản lý, sử dụng đất rừng, đặc biệt là rừng phòng hộ đầu nguồn, ở một số nơi chưa nghiêm, làm suy giảm "lá chắn tự nhiên" trước thiên tai. Bên cạnh đó, một bộ phận người dân vẫn còn tâm lý chủ quan, "nước đến chân mới nhảy", chưa coi việc chủ động phòng tránh là trách nhiệm thường xuyên.

Tuy vậy, cũng cần ghi nhận nỗ lực rất lớn của các lực lượng chức năng, chính quyền địa phương trong tìm kiếm, cứu nạn, sơ tán dân, bảo đảm an sinh cho người bị ảnh hưởng. Mỗi đợt thiên tai đều cho thấy tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái của cộng đồng, sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị. Vấn đề đặt ra hiện nay là phải "học bài học" từ mỗi đợt thiên tai, nhìn thẳng vào những lỗ hổng trong quy hoạch, quản lý rủi ro, tổ chức lực lượng tại chỗ… để sửa đổi kịp thời.

Tôi cho rằng, chúng ta cần chuyển từ cách tiếp cận coi thiên tai là "sự kiện bất thường" sang coi đó là yếu tố thường trực trong quy hoạch, phát triển. Mọi chiến lược kinh tế - xã hội, quy hoạch đô thị, hạ tầng, dân cư đều phải đặt bài toán an toàn trước thiên tai, thích ứng với biến đổi khí hậu lên hàng đầu. Nếu không thay đổi được tư duy này, mỗi mùa mưa bão sẽ vẫn là một vòng lặp đau lòng về mất mát, thiệt hại và sự bị động trong ứng phó.

+ Từ góc nhìn cá nhân, bà đánh giá thế nào về tính kịp thời và độ chính xác trong khả năng cảnh báo sớm thiên tai của Việt Nam hiện nay? 

Đại biểu Quốc hội Nguyễn Thị Việt Nga: Nhìn một cách khách quan, tôi cho rằng năng lực dự báo, cảnh báo thiên tai của Việt Nam trong những năm vừa qua đã có tiến bộ rõ rệt. Độ chính xác về quỹ đạo bão, lượng mưa, cấp độ rủi ro ngày càng được nâng cao; thời gian phát hành bản tin cảnh báo cũng sớm hơn trước, nhiều loại hình thiên tai đã được cảnh báo đa tầng, từ trung ương đến địa phương. Tuy nhiên, câu chuyện không chỉ dừng ở việc "dự báo có đúng hay không", mà quan trọng hơn là dự báo đó có được chuyển hóa thành hành động cụ thể, kịp thời ở cộng đồng hay không.

Ở khâu này, chúng ta còn không ít hạn chế. Có những bản tin cảnh báo rất rõ ràng, nhưng khi xuống đến cơ sở lại bị "loãng" dần; người dân hoặc không nhận được thông tin, hoặc nhận được nhưng chưa đầy đủ, chưa hiểu hết mức độ nguy hiểm để tự bảo vệ mình. Việc phối hợp giữa các cơ quan từ dự báo khí tượng, thủy văn, cơ quan truyền thông, lực lượng phòng, chống thiên tai, chính quyền cơ sở đôi khi còn thiếu sự nhịp nhàng, chưa tạo ra một "quy trình khép kín" từ cảnh báo, chỉ đạo, hành động, kiểm tra.

Chuyển từ ứng phó bị động sang chủ động thích ứng với thiên tai- Ảnh 2.

Không ít khu vực bị bão lũ san bằng chỉ sau một đêm

Tôi cho rằng trách nhiệm ở đây là trách nhiệm tổng thể của nhiều cơ quan, nhiều cấp, ngành. Cơ quan dự báo phải tiếp tục nâng cao chất lượng chuyên môn, minh bạch hóa thông tin, diễn đạt dễ hiểu hơn đối với người dân. Cơ quan truyền thông cần đổi mới cách truyền tải: Không chỉ đọc lại bản tin dự báo, mà phải "dịch" ngôn ngữ kỹ thuật thành những thông điệp gần gũi, cụ thể: Khu nào phải sơ tán, khu nào cần ngừng hoạt động sản xuất, ngư dân vùng nào tuyệt đối không ra khơi… Chính quyền địa phương là mắt xích quyết định: Phải tổ chức các kịch bản ứng phó chi tiết cho từng loại hình thiên tai; phải coi việc rà soát, kiểm tra thực hiện cảnh báo là nhiệm vụ bắt buộc, không làm cho có.

Một điểm yếu nữa là chưa có cơ chế ràng buộc trách nhiệm đủ mạnh. Khi xảy ra thiệt hại lớn, chúng ta thường nói đến "thiên tai bất thường", nhưng ít khi đặt câu hỏi cụ thể: Cảnh báo đã được thực hiện như thế nào? Ai chịu trách nhiệm nếu không tổ chức sơ tán đúng thời điểm, không dừng các hoạt động nguy hiểm dù đã có cảnh báo? Chừng nào trách nhiệm tập thể và cá nhân chưa được xác lập rõ, cơ chế giám sát, giải trình chưa chặt chẽ, thì việc chuyển từ cảnh báo khoa học thành hành động thực tế vẫn còn khoảng trống.

+ Để ứng phó hiệu quả hơn với diễn biến thời tiết ngày càng phức tạp, theo bà, chúng ta cần có những giải pháp đột phá nào trong công tác dự báo? 

Đại biểu Quốc hội Nguyễn Thị Việt Nga: Tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm: Đã đến lúc chúng ta phải chuyển mạnh từ tư duy "ứng phó bị động" sang "chủ động thích ứng" với thiên tai và biến đổi khí hậu. Điều này đòi hỏi cả những giải pháp kỹ thuật trong công tác dự báo, lẫn những thay đổi căn bản về thể chế, quy hoạch và hành vi xã hội.

Chuyển từ ứng phó bị động sang chủ động thích ứng với thiên tai- Ảnh 3.

Đại biểu Quốc hội Nguyễn Thị Việt Nga cho rằng: Đã đến lúc chúng ta phải chuyển mạnh từ tư duy "ứng phó bị động" sang "chủ động thích ứng" với thiên tai và biến đổi khí hậu

Về dự báo, giải pháp đột phá là đầu tư xứng đáng cho hạ tầng quan trắc, dữ liệu và công nghệ. Dự báo hiện đại không chỉ là chuyện thêm vài trạm đo mưa, mà phải là hệ thống dữ liệu lớn, liên thông giữa khí tượng, thủy văn, địa chất, quy hoạch đô thị, sử dụng đất, rừng… để mô phỏng các kịch bản thiên tai với độ chi tiết cao. Chúng ta cần tăng hợp tác quốc tế, sử dụng các mô hình tiên tiến, vệ tinh, trí tuệ nhân tạo trong phân tích số liệu để rút ngắn thời gian và nâng cao độ tin cậy. Song song với đó, phải xây dựng mạng lưới cảnh báo sớm đa kênh: Từ tin nhắn, loa truyền thanh, app trên điện thoại thông minh tới hệ thống cảnh báo cộng đồng... đảm bảo "cảnh báo đến đúng người, đúng lúc, đúng cách".

Tuy nhiên, chỉ dựa vào dự báo là chưa đủ. "Chủ động thích ứng" phải bắt đầu từ quy hoạch phát triển. Không thể tiếp tục quy hoạch khu dân cư, khu công nghiệp, hạ tầng trọng yếu ở những vùng đã được xác định là hành lang lũ, khu có nguy cơ sạt lở cao. Mọi quyết định chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng, nhất là rừng phòng hộ, phải được cân nhắc kỹ trên cơ sở đánh giá rủi ro thiên tai, không thể đánh đổi an toàn của cộng đồng lấy lợi ích kinh tế ngắn hạn. Các địa phương cần xây dựng bản đồ rủi ro thiên tai chi tiết tới từng thôn, bản và công khai cho người dân biết để cùng tham gia giám sát.

Một trụ cột nữa của thích ứng là nâng cao "sức đề kháng" của cộng đồng. Mỗi người dân, mỗi hộ gia đình phải được trang bị kiến thức cơ bản về phòng tránh thiên tai, biết cách chuẩn bị lương thực, nước sạch, phương án sơ tán, biết lắng nghe và thực hiện cảnh báo. Nhà trường, đoàn thể, chính quyền cơ sở cần đưa nội dung giáo dục kỹ năng phòng tránh thiên tai thành hoạt động thường xuyên, chứ không chỉ tập huấn sau mỗi vụ việc đau lòng.

Cuối cùng, chúng ta phải coi đầu tư cho phòng ngừa, thích ứng là khoản đầu tư sinh lợi lâu dài, chứ không phải chi phí. Mỗi đồng chi cho phòng, chống rủi ro có thể giúp chúng ta tiết kiệm nhiều lần chi phí khắc phục hậu quả. Nếu làm được điều này một cách đồng bộ, từ trung ương đến cơ sở, từ dự báo, quy hoạch, giáo dục cộng đồng, hoàn thiện thể chế, tôi tin rằng Việt Nam hoàn toàn có thể chủ động hơn, giảm thiểu đáng kể thiệt hại dù thiên tai có khốc liệt đến đâu.

Ý kiến của bạn
Bình luận
Xem thêm bình luận