pnvnonline@phunuvietnam.vn
Mỗi ngày làm 5 việc này sẽ khiến đốt sống cổ bị thoái hóa
Đốt sống cổ là một phần quan trọng của cơ thể. Cột sống (xương sống) là một chuỗi có cấu tạo gồm 32 – 34 đốt sống, được ngăn cách bởi các đĩa đệm. Cột sống giúp kết nối các bộ phận của hệ thống cơ xương lại với nhau, nhờ đó có thể nâng đỡ toàn bộ cơ thể.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, tỷ lệ mắc bệnh đốt sống cổ ngày càng cao, kể cả gặp ở người trẻ tuổi. Điều này là do thói quen sinh hoạt của bệnh nhân. Thoát vị đĩa đệm, thoái hóa đốt sống cổ là những bệnh phổ biến nhất, trong đó có nhiều trường hợp là dân văn phòng.
Thoái hóa đốt sống cổ hay thoái hóa cột sống cổ (tên tiếng Anh – Cervical Degenerative Disease) là tình trạng sức khỏe phát triển từ sự hao mòn của sụn và xương ảnh hưởng đến các khớp và đĩa đệm ở cột sống cổ.
Ngoài ra, bệnh còn có tên gọi khác là viêm xương khớp cổ hoặc viêm khớp cổ. Bệnh có khả năng biến chứng thành mạn tính gây nên tình trạng cứng khớp, làm suy giảm khả năng vận động của người bệnh.
6 yếu tố làm hỏng đốt sống cổ
1. Nằm sấp và ngủ trên mặt bàn
Nhiều người đi làm sẽ ngủ trưa vào buổi trưa, phổ biến nhất là nằm luôn trên mặt bàn. Nhưng nếu nằm sấp và ngủ trên mặt bàn, cổ sẽ bị kéo dài, nghiêng một bên gây ra đau đớn, cũng có thể cả bệnh đốt sống cổ. Vì vậy, khi ngủ trưa, tốt hơn là không nằm tư thế này. Nên tìm một điểm hỗ trợ để hỗ trợ đốt sống cổ, chẳng hạn như đầu gối hình chữ U, như thế sẽ tốt hơn cho bạn.
2. Gối quá cao hoặc quá thấp
Khi cơ thể của một người phát triển đến một mức độ nhất định, đốt sống cổ sẽ uốn cong một cách tự nhiên. Gối quá cao hoặc quá thấp có thể ảnh hưởng đến độ cong của đốt sống cổ, lâu dần dễ gây đau mỏi cột sống. Vì vậy, nên chọn gối có chiều cao trung bình để ngăn ngừa các vấn đề như vậy.
3. Cúi đầu xem điện thoại di động
Điện thoại di động là thứ không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của người dân, nhưng ngồi cúi đầu xem điện thoại di động trong một thời gian dài sẽ dẫn đến kéo dài, tăng áp lực lên đốt sống cổ.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng khi đầu giảm 15 độ, đốt sống cổ sẽ chịu áp lực khoảng 10,8kg, khi đầu giảm hơn 60 độ, đốt sống cổ sẽ chịu áp lực khoảng 24,5kg. Điều này kéo dài có thể dẫn đến đau cột sống cổ, bệnh thoát vị đĩa đệm cổ...
4. Điều hòa không khí thổi thẳng vào đốt sống cổ
Nếu điều hòa không khí thổi thẳng đốt sống cổ có thể gây đau co thắt cơ bắp, dẫn đến mệt mỏi cơ bắp và dây chằng. Theo thời gian, hoạt động sinh lý của đốt sống cổ cũng có thể thay đổi, dẫn đến bệnh đốt sống cổ. Vì vậy, hãy cẩn thận, không để điều hòa không khí thổi trực tiếp vào vùng cơ thể này để bảo vệ đốt sống cổ.
5. Thức khuya
Thức khuya là một cách sống của nhiều người trẻ tuổi ngày nay. Nhưng cho dù là thức khuya chơi điện thoại di động hoặc làm thêm giờ, đều có thể dẫn đến đau cột sống cổ, bệnh thoái hóa đốt sống cổ vì cơ thể không được nghỉ ngơi đúng giờ.
4 cách giảm các triệu chứng đau cổ
1. Xoay cổ
Đứng thẳng, hai cánh tay mở rộng, song song với vai, lòng bàn tay hướng ra ngoài, đẩy mạnh cổ, vai thư giãn, đầu nghiêng về phía sau. Làm nhiều hơn mỗi ngày, mỗi lần hơn 10 phút, có thể làm giảm đau cổ.
2. Giảm áp lực
Khi đau ở cổ, bạn có thể nằm ngửa trên lưng ghế và cố gắng đẩy cổ về phía sau. Tuy nhiên, hãy cẩn thận để duy trì sự cân bằng của cơ thể. Nếu đau dữ dội xuất hiện trên đầu, không dừng lại mà cố gắng tiếp tục trong khoảng một phút, bạn có thể thấy giảm đau.
3. Bổ sung dinh dưỡng
Vấn đề đốt sống cổ, cuối cùng, cũng là một vấn đề khớp. Để khớp không có vấn đề, chúng ta nên chú ý sớm đến sức khỏe xương, bổ sung dinh dưỡng sớm cho xương- đây cũng là cách có thể ngăn ngừa bệnh đốt sống cổ do ít vận động.
4. Massage cổ
Thực hiện những việc nói trên kết hợp với massage cổ sẽ có hiệu quả sẽ tốt hơn. Ngồi trên ghế, thân trên thẳng và cổ duỗi thẳng. Trong quá trình này, bạn có thể xoa bóp vai và cổ ở cả hai bên bằng tay để các cơ ở cả hai bên được thư giãn đầy đủ và cơn đau được giảm bớt.
Nếu gần đây bạn có đau rõ rệt ở đốt sống cổ, chẳng hạn như chóng mặt, ù tai, khó di chuyển cổ... thì có thể là dấu hiệu của bệnh đốt sống cổ. Bạn cần đi kiểm tra bệnh đốt sống cổ để được chẩn đoán chính xác, sau đó điều trị theo chỉ dẫn y tế, để tránh bệnh phát triển nặng hơn, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.