Muốn hiểu bất kỳ ai, cứ nhìn 6 ngôn ngữ cơ thể này là rõ

BẢO ANH.
05/06/2022 - 19:00
Muốn hiểu bất kỳ ai, cứ nhìn 6 ngôn ngữ cơ thể này là rõ
Việc thấu hiểu ngôn ngữ cơ thể có thể giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người khác cũng như truyền đi chính xác thông điệp của mình.

Biểu hiện trên khuôn mặt

Một nụ cười có thể biểu thị sự tán thành hay niềm hạnh phúc. Một cái cau mày có thể báo hiệu sự không đồng tình hoặc không vui. Trong một số trường hợp, nét mặt của chúng ta có thể tiết lộ cảm xúc thực sự của chúng ta về một tình huống cụ thể. Bạn nói rằng mình ổn nhưng vẻ mặt của bạn có thể cho mọi người biết điều khác.

Một số ví dụ về cảm xúc có thể được thể hiện qua nét mặt như: Niềm hạnh phúc, sầu não, tức giận, bất ngờ, ghê tởm, sợ hãi, hoang mang, phấn khích, khao khát, khinh thường.

Biểu hiện trên khuôn mặt của một người còn có thể giúp ta xác định xem người đó có tin điều đang nghe không. Một nghiên cứu cho thấy biểu hiện trên khuôn mặt đáng tin nhất là hơi nhướn mày và mỉm cười nhẹ. Biểu hiện này còn truyền đi thông điệp về sự thân thiện và tự tin.

Nghiên cứu còn gợi ý rằng chúng ta có thể phán đoán trí thông minh của một người dựa trên khuôn mặt và biểu cảm của họ. Theo đó, những người có khuôn mặt hẹp hơn và mũi rõ hơn thường được coi là thông minh hơn. Những người hay tươi cười, vui vẻ cũng được đánh giá là thông minh hơn những người hay tức giận.

Đôi mắt

Đôi mắt thường được coi là "cửa sổ tâm hồn" vì chúng có khả năng tiết lộ rất nhiều điều về cách một người đang cảm nhận hoặc suy nghĩ. Khi bạn trò chuyện với người khác, hãy ghi nhận chuyển động của mắt. Một số điều phổ biến mà bạn có thể thấy là ai đó có đang giao tiếp bằng mắt trực tiếp, hướng ánh nhìn của họ, họ đang chớp mắt bao nhiêu hoặc đồng tử của họ có giãn ra hay không.

Khi đánh giá ngôn ngữ cơ thể, hãy chú ý đến các tín hiệu mắt sau đây:

Ánh mắt

Khi một người nhìn thẳng vào mắt bạn trong khi trò chuyện, điều đó cho thấy họ đang quan tâm, chú ý. Tuy nhiên, việc giao tiếp bằng mắt trong thời gian dài có thể khiến bạn cảm thấy bị đe dọa và tránh giao tiếp bằng mắt, thường xuyên nhìn đi chỗ khác có thể cho thấy người đó đang phân tâm, không thoải mái hoặc đang cố gắng che giấu cảm xúc thật của mình.

Chớp mắt

Chớp mắt là điều tự nhiên nhưng khi một người chớp mắt quá nhiều hay quá ít, bạn đều nên để ý.

Chúng ta thường chớp mắt nhanh hơn khi cảm thấy đau khổ hoặc khó chịu. Trong khi đó, một người ít chớp mắt là đang cố tình kiểm soát chuyển động mắt của mình (Ví dụ: một người chơi poker có thể ít chớp mắt hơn để cố tình tỏ ra không hào hứng về ván bài đã được chia).

Kích thước đồng tử

Kích thước đồng tử có thể là một tín hiệu giao tiếp phi ngôn ngữ rất tinh tế. Bên cạnh mức độ ánh sáng trong môi trường thì cảm xúc có thể khiến kích thước đồng tử thay đổi.

Ví dụ: Khi bạn bị thu hút bởi một người nào đó, đồng tử của bạn sẽ giãn ra.

Miệng

Biểu cảm và cử động miệng cũng rất hữu ích khi bạn đọc ngôn ngữ cơ thể của người khác. Ví dụ:

Một người không ngừng cắn môi dưới có thể là do người đó đang trải qua cảm giác lo lắng, sợ hãi hoặc bất an.

Họ có thể che miệng để lịch sự hơn khi ngáp hoặc ho và cũng có thể là nỗ lực để che đi một cái cau mày không tán thành.

Mỉm cười có lẽ là một trong những tín hiệu ngôn ngữ cơ thể tuyệt vời nhất nhưng nụ cười cũng có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Nụ cười đó có thể là chân thật hoặc được tạo nên để thể hiện niềm hạnh phúc giả tạo, sự mỉa mai, hoặc thậm chí là giễu cợt.

Muốn hiểu ai đó thông qua ngôn ngữ cơ thể, hãy chú ý đến các tín hiệu miệng sau:

Môi mím chặt có thể là dấu hiệu cho thấy sự chán ghét, không tán thành hoặc không tin tưởng.

Cắn môi thường xảy ra khi ai đó lo lắng, bồn chồn hoặc căng thẳng.

Che miệng có thể là dấu hiệu cho thấy ai đó muốn che giấu phản ứng cảm xúc.

Cử chỉ tay

Đây có thể là tín hiệu ngôn ngữ cơ thể trực tiếp và rõ ràng nhất. Các ví dụ sau đây là một vài cử chỉ phổ biến và ý nghĩa có thể có của chúng (còn tùy theo nền văn hóa):

Bàn tay nắm chặt có thể biểu thị sự tức giận trong tình huống hoặc sự đoàn kết ở tình huống khác.

Giơ ngón tay cái đưa lên hay đưa xuống thường được sử dụng thay cử chỉ tán thành và không tán thành.

Cử chỉ "Ok" được thực hiện bằng cách chạm ngón tay cái và ngón trỏ vào nhau thành hình tròn trong khi mở rộng 3 ngón tay còn lại có thể hiểu là "đồng ý", "được rồi". Tuy nhiên, ở một số vùng của châu Âu, tín hiệu tương tự được sử dụng để ngụ ý bạn không là gì cả và ở một số nước Nam Mỹ, biểu tượng này có thể bị coi là cử chỉ thô tục.

Cánh tay và chân

Cánh tay và chân cũng có thể truyền tải những thông điệp phi ngôn ngữ. Khi trò chuyện, hãy chú ý đến một số tín hiệu về cánh tay và chân như sau:

Khoanh tay có thể cho thấy một người đang phòng thủ, tự bảo vệ hoặc khép kín.

Đứng với hai tay đặt trên hông có thể là dấu hiệu cho thấy người đó đã sẵn sàng hoặc cũng có thể là dấu hiệu của sự hung hăng.

Chắp tay sau lưng có thể cho thấy người đó đang buồn chán, lo lắng hoặc thậm chí tức giận.

Các ngón tay không ngừng gõ có thể là dấu hiệu cho thấy một người đang buồn chán, thiếu kiên nhẫn hoặc thất vọng.

Chân bắt chéo có thể tiết lộ rằng một người cần sự riêng tư.

Tư thế

Cách chúng ta giữ cơ thể của mình cũng là một phần quan trọng của ngôn ngữ cơ thể. Các tư thế khác nhau có thể truyền tải thông tin khác nhau về cảm giác của một người cũng như gợi ý về các đặc điểm tính cách (như tự tin, cởi mở hay phục tùng).

Khi một người ngồi thẳng lưng, người đó có thể đang tập trung và chú ý đến những gì đang diễn ra. Trong khi đó, tư thế khom người và hướng về phía trước có thể ám chỉ rằng người đó đang thờ ơ, buồn chán. Khi một người có tư thế thoải mái với chân tay mở, lộ ra ngoài, người đó rất thân thiện và cởi mở. Trong khi đó, tư thế khép kín khi ai đó giấu phần thân của mình bằng cách khom người về phía trước, bắt chéo tay chân có thể là dấu hiệu của sự thù địch, không thân thiện và lo lắng.

Ý kiến của bạn
(*) Nội dung bắt buộc cần có
0 bình luận
Xem thêm bình luận

Nhập thông tin của bạn

Đọc thêm