pnvnonline@phunuvietnam.vn
Cây bồ công anh: Vị thuốc quý cho sức khỏe khi thời tiết chuyển mùa
Cây bồ công anh rất giàu chất chống oxy hóa và có thể đóng một vai trò quan trọng trong lối sống cân bằng như một phần của chế độ ăn uống. Tuy nhiên, như với tất cả các thay đổi về chế độ ăn uống hay thực phẩm chức năng, bạn nên nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Theo Y học cổ truyền, cây bồ công anh vị đắng, tính mát, quy vào các kinh can, thận, tâm và có công dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm và hóa thấp.
1. Giá trị dinh dưỡng của cây bồ công anh
Từ rễ đến hoa, lá - bồ công anh là loại thực vật giàu dinh dưỡng chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ.
Ngoài các lợi ích về mặt sức khỏe thì cây bồ công anh (rau bồ công anh) còn cung cấp cho cơ thể rất nhiều dinh dưỡng nên với câu hỏi rau bồ công anh có ăn được không - thì câu trả lời là có.
Chỉ với 105g rau bồ công anh tươi, loại rau này cung cấp:
- 25 calo
- 103mg canxi
- 14,8 µg folate
- 1,7mg sắt
- 218mg kalo
- 279 µg vitamin A
- 19,2 mg vitamin C.
Do có vị the đắng nên nếu bạn không ăn được có thể nấu chín sẽ giúp rau bồ công anh dễ ăn hơn. Các lá non sẽ có hương vị nhẹ hơn so với lá già.
Rễ bồ công anh rất giàu carbonhydrate inulin - một loại chất xơ hòa tan có trong thực vật - có vai trò hỗ trợ sự phát triển và duy trì hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh. Rễ cây bồ công anh thường được sấy khô và pha trà.
2. Lợi ích sức khỏe của cây bồ công anh
Mỗi một bộ phận của cây bồ công anh sẽ có các ứng dụng và lợi ích sức khỏe khác nhau. Trong số đó có các công dụng là truyền miệng, chưa có nghiên cứu khoa học xác thực. Vì thế trước khi sử dụng để chữa bệnh, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Cây bồ công anh không được khuyến nghị thay thế cho các phương pháp điều trị, người bệnh cần thận trọng và tuân thủ đúng phác đồ mà bác sĩ đưa ra.
Lá, rễ và hoa của cây bồ công anh không chỉ tạo thêm màu sắc cho món ăn mà còn được tìm thấy trong các loại trà thảo dược và thực phẩm chức năng. Dưới đây là 13 lợi ích sức khỏe tiềm năng của cây bồ công anh cùng một số rủi ro và tác dụng phụ phổ biến.
2.1. Chứa chất chống oxy hóa mạnh
Bồ công anh giàu chất chống oxy hóa mạnh - điều này một phần giúp lý giải cho tác dụng của cây bồ công anh trong ứng dụng hỗ trợ điều trị các bệnh lý.
Chất chống oxy hóa có vai trò giúp trung hòa các gốc tự do - các phân tử này là sản phẩm của quá trình trao đổi chất bình thường nhưng lại góp phần tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính khi nồng độ lên quá cao. Do vậy có thể hiểu rằng chất chống oxy hóa rất quan trọng để giữ cho cơ thể bạn được khỏe mạnh.
Cây bồ công anh chứa lượng lớn beta carotene có tác dụng bảo vệ chống lại các tổn thương tế bào và stress oxy hóa. Ngoài beta carotene thì người ta cũng tìm thấy một chất chống oxy hóa khác là polyphenol - chủ yếu có ở hoa, lác đác trong rễ, lá và thân cây.
2.2. Chống viêm
Bồ công anh còn có công dụng giảm viêm nhờ một số hợp chất như polyphenol. Viêm là một phản ứng bình thường của hệ miễn dịch với chấn thương hay các nhiễm trùng. Tuy nhiên tình trạng viêm nhiễm kéo dài có thể dẫn tới các tổn thương vĩnh viễn cho các mô và DNA của cơ thể.
Một số nghiên cứu trên ống nghiệm cho thấy các dấu hiệu viêm trong tế bào thuyên giảm đáng kể khi được điều trị bằng các hợp chất chiết xuất từ cây bồ công anh. Nghiên cứu khác trên chuột mắc viêm phổi cho thấy tình trạng viêm phổi giảm đáng kể ở những con được dùng bồ công anh. Tuy nhiên chúng ta cần các nghiên cứu chuyên sâu hơn trên người để xác định chính xác tác dụng này.
2.3. Hỗ trợ quản lý đường huyết
Axit chicoric và chlorogenic là 2 hợp chất trong bồ công anh có thể giúp giảm lượng đường trong máu.
Các nghiên cứu trong ống nghiệm và trên động vật cho thấy 2 hợp chất này tác động tới quá trình tiết insulin một cách tích cực - cũng như quá trình hấp thụ glucose trong cơ bắp của người bệnh. Quá trình này sẽ giúp cải thiện độ nhạy insulin và giảm lượng đường trong máu.
Đối với nghiên cứu trên động vật thì axit chicoric và chlorogenic cũng hạn chế quá trình tiêu hóa thức ăn giàu tinh bột, nhiều carb và điều này góp phần vào công dụng giúp giảm lượng đường trong máu của bồ công anh.
Tuy nhiên, mặc dù kết quả của các nghiên cứu đều rất khả quan nhưng vẫn cần thêm các nghiên cứu ở người trước khi kết luận.
2.4. Giảm cholesterol và chất béo trung tính
Cholesterol và chất béo trung tính cao là nguyên nhân làm tăng nguy cơ gây ra bệnh tim. Trong một số nghiên cứu trong ống nghiệm thì chiết xuất từ rễ và lá bồ công anh giúp làm giảm sự tích tụ của chất béo trung tính trong các tế bào mỡ cũng như cholesterol toàn thân.
2.5. Hạ huyết áp
Mặc dù nghiên cứu trên người về công dụng giúp hạ huyết áp của cây bồ công anh nhưng trong y học cổ truyền, bồ công anh được sử dụng như một vị thuốc lợi tiểu dựa trên quan niệm có thể thanh lọc giải độc một số cơ quan trong cơ thể.
Theo y học hiện đại thì thuốc lợi tiểu được sử dụng để loại bỏ chất lỏng dư thừa trong cơ thể, điều này giúp giảm huyết áp. Tuy nhiên thì nghiên cứu trên người còn hạn chế về quy mô.
Bên cạnh đó, cây bồ công anh cũng chứa kali, một khoáng chất có liên quan tới việc giảm huyết áp ở những người có tiền sử huyết áp cao trước đó. Do vậy - theo một cách gián tiếp thì bồ công anh có tác dụng giúp hạ huyết áp nhờ hàm lượng kali.
Đáng chú ý hơn là công dụng này không chỉ có ở bồ công anh mà còn ở tất các các loại thực vật giàu kali khác.
2.6. Hỗ trợ giảm cân
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng bồ công anh và các hợp chất của nó có thể hỗ trợ kiểm soát cân nặng, mặc dù dữ liệu nhỏ và chưa thực sự có tính thuyết phục. Các nhà khoa học giả thuyết rằng khả năng cải thiện chuyển hóa carbohydrate và giảm hấp thụ chất béo của cây bồ công anh có thể giúp giảm cân. Tuy vậy vẫn chưa có kết luận chính xác và quy mô nghiên cứu không đủ lớn để đưa thêm dữ liệu thuyết phục hơn.
2.7. Hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh và điều trị táo bón
Bồ công anh trong y học cổ truyền còn được sử dụng trong điều trị táo bón và cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa.
Rễ bồ công anh cũng là một nguồn giàu chất xơ prebiotic inulin - hợp chất này đã được chứng minh là giúp giảm táo bón và thúc đẩy thức ăn di chuyển qua đường tiêu hóa. Hơn nữa, nhờ 3g chất xơ/105g rau bồ công anh có thể tăng lượng chất xơ của bạn. Chất xơ giúp nhu động ruột được trơn tru hơn từ đó hạn chế các vấn đê tiêu hóa.
2.8. Tăng cường sức khỏe miễn dịch
Một số nhà nghiên cứu chỉ ra rằng bồ công anh có đặc tính kháng khuẩn và kháng virus, có thể hỗ trợ khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể.
Các nghiên cứu trên ống nghiệm đã phát hiện ra rằng chiết xuất bồ công anh giúp giảm đáng kể khả năng nhân lên của virus cũng như một số hợp chất trong bồ công anh có thể bảo vệ chống lại các vi khuẩn có hại khác nhau. Tuy vậy vẫn cần thêm nghiên cứu trên người để xác định nồng độ, rủi ro và tiềm năng của chiết xuất bồ công anh đối với hệ miễn dịch một cách chính xác.
Ngoài ra một số nghiên cứu quy mô nhỏ cũng cho thấy bồ công anh hỗ trợ sức khỏe xương khớp, gan, bảo vệ chống lại tổn thương do mụn trứng cá, lão hóa da... Tuy vậy các nghiên cứu này còn thiếu dữ liệu và cần chuyên sâu hơn.
3. Bao nhiêu bồ công anh mỗi ngày là đủ?
Hiện tại chưa có hướng dẫn rõ ràng về liều lượng sử dụng bồ công anh, tuy nhiên theo Healthline và các dữ liệu đề xuất cho thấy:
- Lá tươi: 4 - 10g mỗi ngày
- Lá khô: 4 - 10g mỗi ngày
- Nước ép lá tươi: 5ml mỗi ngày
- Chiết xuất dạng lỏng: 5 - 10ml mỗi ngày
- Rễ tươi: 2 - 8g mỗi ngày
- Bột khô: 250 - 1000mg mỗi ngày
- Chiết xuất từ lá: 2 - 5ml/3 lần mỗi ngày.
Nhìn chung, bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ về liều lượng phù hợp với thể trạng của bản thân. Do độc tính thấp nên bồ công anh được đánh giá là an toàn với hầu hết mọi người, đặc biệt là khi dùng ở dạng thực phẩm. Tuy vậy, cây bồ công anh cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng và viêm da tiếp xúc ở người có da nhạy cảm.