pnvnonline@phunuvietnam.vn
Cúi xuống bị đau đầu là bệnh gì? Có nguy hiểm không?
Ảnh minh họa
Dưới đây là những thông tin cần biết về tình trạng cúi xuống bị đau đầu bao gồm nguyên nhân gây đau đầu khi cúi xuống, cách đối phó và phòng tránh hiệu quả cũng như triệu chứng cho thấy dấu hiệu nguy hiểm cần thăm khám bác sĩ.
1. Cúi xuống bị đau đầu là bệnh gì?
Một số nguyên nhân phổ biến khiến cơn đau đầu trầm trọng hơn khi cúi xuống bao gồm:
- Đau đầu do viêm xoang
Đau đầu do tăng áp lực xoang ở đầu và mặt có thể xảy ra khi bạn cúi xuống. Viêm xoang thường bắt đầu từ viêm do cảm lạnh hoặc dị ứng. Áp lực nội sọ tăng có thể làm trầm trọng thêm các xoang đang bị viêm và dẫn tới đau đầu. Các triệu chứng viêm xoang thường bao gồm ngạt mũi, chảy mũi mủ, và đau mặt hoặc nặng vùng mặt; đôi khi đau đầu, đau nhức sọ mặt, và/hoặc có sốt.
Các phương pháp điều trị có thể bao gồm thuốc giảm đau không kê đơn để giảm đau đầu và thuốc thông mũi hoặc thuốc kháng histamine để giúp giảm sưng và tắc nghẽn. Các biện pháp khắc phục tại nhà như tắm nước nóng cũng có thể giúp giảm bớt một số áp lực xoang để giảm đau.
- Đau đầu do mất nước (Dehydration Headache)
Mất nước là tình trạng xảy ra do nôn mửa, tiêu chảy quá mức hoặc không uống đủ nước. Đau đầu do mất nước là do cơ thể thiếu chất lỏng, gây đau đầu do cân bằng chất lỏng không đủ. Áp lực nội sọ tăng tạo ra áp lực trong đầu, gây co mạch máu và trầm trọng thêm cơn đau đầu do mất nước.
Khi bị đau đầu do mất nước, cơn đau thường nghiêm trọng hơn khi bạn cúi xuống, đi lại hoặc chuyển động đầu. Các triệu chứng mất nước khác bao gồm: mệt mỏi, khát nước cực độ, chóng mặt nhất là khi đứng lên, nước tiểu có màu vàng sẫm hoặc nâu đậm, tiểu ít hơn, cáu gắt, khô môi và khô miệng,...
Để điều trị đau đầu do mất nước thường là bù chất lỏng từ nước, đồ uống thể thao có chất điện giải,... Nếu tình trạng mất nước nghiêm trọng hơn và không thể bù được bằng đường uống, bác sĩ có thể chỉ định bằng truyền tĩnh mạch,... Tuy nhiên người bệnh không được tự ý truyền nước tại nhà mà không có chỉ định từ chuyên viên y tế.
- Đau đầu do ho (Cough Headaches)
Đau đầu cũng có thể là cơn đau đầu đột ngột xảy ra sau khi ho, hắt hơi, cười, gắng sức hoặc cúi xuống. Nguyên nhân là do áp lực tăng lên trong đầu và cơ thể do lực của những chuyển động này gây ra. Bạn thường cảm thấy đau ngay sau khi các cơ căng ra. Những cơn đau đầu dạng này thường biến mất sau vài phút nhưng cũng có thể kéo dài trong một hoặc hai giờ.
Các triệu chứng đau đầu do ho bao gồm cảm giác đau nhức nhối hoặc đau nhói. Cơn đau đầu xảy ra ở phía sau đầu và hai bên, trong đó cơn đau ở phía sau đầu thường nặng hơn.
Cơn đau đầu khi ho có thể tự khỏi hoặc có thể được điều trị giảm nhẹ bằng thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAID) không kê đơn hoặc kê đơn. Uống nước và nghỉ ngơi thường có hiệu quả.
Nếu đau đầu do ho kéo dài gây ra các vấn đề về thị lực hoặc khiến bạn cảm thấy chóng mặt, ngất xỉu (được gọi là đau đầu do ho thứ phát) có thể do các vấn đề tiềm ẩn trong não và bạn cần phải thăm khám sớm.
- Đau nửa đầu
Chứng đau nửa đầu thường liên quan tới các tác nhân kích hoạt cụ thể, chẳng hạn như thực phẩm, căng thẳng hoặc thiếu ngủ. Đối với một số người thì cúi xuống cũng có thể là nguyên nhân gây ra cơn đau nửa đầu.
So với đau đầu thì đau nửa đầu xảy ra ở một bên đầu, có xu hướng đau nhói hoặc theo theo từng đợt. Các triệu chứng đau nửa đầu khác bao gồm: buồn nôn và nôn mửa, choáng váng, chóng mặt, ngất xỉu, tầm nhìn mờ, ngất xỉu, tăng nhạy cảm với ánh sáng, tiếng ồn hoặc mùi.
Nếu không điều trị, đau nửa đầu có thể kéo dài tới ba ngày. Có nhiều biện pháp điều trị đau nửa đầu, chẳng hạn như dùng thuốc theo đơn hoặc không theo đơn, châm cứu, các kỹ thuật giảm căng thẳng và thư giãn như massage,... Với cơn đau nửa đầu nghiêm trọng hoặc dai dẳng, thuốc chẹn beta, triptans,... có thể được bác sĩ chỉ định.
- Đau đầu do tư thế (Positional Headaches)
Khi người bệnh thay đổi tư thế hoặc đứng dậy từ tư thế nằm xuống đứng, họ có thể cảm thấy đau đầu. Cảm giác đau đầu cũng có thể tồi tệ hơn khi cúi xuống.
Đau đầu do tư thế rất hiếm nhưng chúng có thể do những nguyên nhân sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng gây ra, chẳng hạn như rò rỉ dịch não tủy, chứng đau đầu Cervicogenic, một khối u não hay hội chứng nhịp tim nhanh tư thế đứng.
+ Rò dịch não tủy là tình trạng dịch não tủy thoát ra ngoài sọ qua tai, thành sau họng hoặc qua mũi. Rò dịch não tủy có thể gây đau đầu, ù tai, các vấn đề về thị lực và viêm màng não. Những triệu chứng này có xu hướng tăng lên khi áp lực nội sọ tăng chẳng hạn như khi cúi xuống.
+ Chứng đau đầu Cervicogenic (Cervicogenic headache (CGH) thường bắt đầu như một cơn đau âm ỉ ở cổ và tỏa ra dọc theo phía sau đầu, hầu như chỉ ảnh hưởng một bên. Cơn đau cũng có thể lan ra trán, thái dương và vùng quanh mắt và/hoặc tai. CGH được gây ra do bệnh lý của đĩa đệm, khớp, cơ hoặc dây thần kinh ở cổ.
+ Hội chứng nhịp tim nhanh tư thế đứng (POTS) là hội chứng xảy ra khi chỉ cần thay đổi tư thế tim đập nhanh đột ngột, như từ nằm, ngồi sang đứng dậy. Nhịp tim có thể tăng lên 30 nhịp/phút hoặc vượt quá 120 nhịp/phút để đáp ứng đủ nhu cầu máu bị thiếu hụt lên não, tim.
+ Khối u não là khối tế bào bất thường phát triển trong não và có thể lành tính (không ung thư) hoặc ác tính (ung thư). Khi đau đầu tư thế do khối u não gây ra, nó có thể xuất hiện dần dần, tiến triển theo thời gian và trầm trọng hơn vào buổi sáng. Các triệu chứng thần kinh khác có thể kèm theo như co giật, khó nói, thay đổi thính giác hoặc thị giác, thay đổi tính cách thất thường.
2. Chẩn đoán
Để chẩn đoán, bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh bao gồm:
- Các triệu chứng đau đầu của bạn, triệu chứng ban đầu và triệu chứng xuyên suốt
- Cơn đau đầu kéo dài bao lâu
- Có đặc điểm chung nào mỗi khi cơn đau đầu khởi phát không
- Tần suất cơn đau đầu xảy ra như thế nào
- Mô tả cường độ cơn đau đầu mà bạn gặp phải
- Bạn có đang mắc các tình trạng bệnh lý nào khác ngoài đau đầu không.
Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra thể chất để đánh giá chuyển động của cổ và phạm vi chuyển động của bạn để sàng lọc tình trạng thần kinh có thể xảy ra. Hoặc đề nghị thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán để xác định nguyên nhân cơ bản gây đau đầu là gì, ví dụ như xét nghiệm máu, chụp cộng hưởng từ, chọc dò tủy sống, chụp CT hay một số kiểm tra đặc thù khác.
3. Khi nào cúi xuống bị đau đầu cần thăm khám bác sĩ?
Tình trạng cúi xuống bị đau đầu sẽ giảm khi tình trạng viêm xoang giảm bớt hay được bù nước đầy đủ mà không cần điều trị thêm. Tuy nhiên với những cơn đau đầu xảy ra thường xuyên, nghiêm trọng và tiếp tục có xu hướng tệ hơn thì bạn cần phải được thăm khám sớm bởi nhức đầu đôi khi có thể là dấu hiệu của một trong những tình trạng sức khỏe nghiêm trọng:
- Cục máu đông trong não
- Chấn thương vùng đầu
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại
- Viêm màng não
- Viêm não
- Xuất huyết não.
Mặc dù những tình trạng này thường hiếm gặp nhưng tốt nhất bạn nên thận trọng khi vấn đề cúi xuống bị đau đầu mới xuất hiện hoặc kèm theo các triệu chứng bất thường như:
- Cơn đau đầu mới, khác biệt và kéo dài
- Xuất hiện các vấn đề về thị lực
- Nhức đầu dai dẳng kè theo nôn mửa hoặc tiêu chảy
- Nhức đầu dai dẳng kèm sốt
- Các triệu chứng thần kinh chẳng hạn như suy giảm khả năng nhận thức, yếu cơ, co giật hoặc thay đổi trạng thái tinh thần mà không giải thích được
- Các triệu chứng mới xuất hiện hoặc khó chịu khác mà không có nguyên nhân rõ ràng.
4. Phòng ngừa đau đầu như thế nào?
Hầu hết những trường hợp cúi xuống bị đau đầu có thể kiểm soát và ngăn ngừa được thông qua việc thay đổi lối sống một cách tích cực hơn, chẳng hạn:
- Uống đủ nước
- Quản lý căng thẳng
- Ngủ đủ giấc vào ban đêm
- Hạn chế tiếp xúc với màn hình ánh sáng xanh như điện thoại, máy tính bảng, tivi, máy tính xách tay trước khi đi ngủ
- Kiểm soát và điều trị các bệnh như cảm lạnh, dị ứng
- Tránh các tác nhân có thể kích hoạt cơn đau nửa đầu như tiếng ồn lớn, ánh sáng chói,...
- Dùng thuốc giảm đau như thuốc chống viêm không steroid hoặc thuốc kê đơn theo đơn của bác sĩ khi bị đau nửa đầu.
Nhìn chung, tình trạng cúi xuống bị đau đầu không phải là một vấn đề sức khỏe hiếm gặp. Quan sát những thay đổi bất thường và triệu chứng kèm theo sẽ giúp bạn kiểm soát cũng như ngăn chặn hiệu quả hoặc thăm khám bác sĩ sớm để phát hiện những nguyên nhân tiềm ẩn nguy hiểm khác.