pnvnonline@phunuvietnam.vn
Mang thai hộ: Khi mục đích nhân đạo đối mặt với tội phạm

Ảnh minh họa
Nhưng cùng lúc, những vụ án liên quan đến mang thai hộ thương mại, thậm chí xuyên quốc gia, lại gióng lên hồi chuông cảnh báo về một thực tế: giữa mong muốn nhân đạo và cám dỗ của lợi nhuận, luật pháp liệu có đủ sức bảo vệ hay để lọt những bi kịch khó lường?
Không thể phủ nhận rằng việc hợp pháp hóa mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là một bước đi tiến bộ. Xã hội văn minh không thể bỏ mặc hàng ngàn cặp vợ chồng hiếm muộn trong tuyệt vọng. Thế nhưng, chính từ nhu cầu chính đáng ấy, những đường dây tội phạm đã xuất hiện, biến mong ước thiêng liêng thành món hàng mua bán.

Cảnh sát triệt phá đường dây mang thai hộ xuyên quốc gia
Vụ việc do Cục Cảnh sát hình sự triệt phá gần đây, liên quan đến một đối tượng người Trung Quốc cầm đầu đường dây mang thai hộ xuyên quốc gia cho thấy quy mô và sự tinh vi của loại tội phạm này. Phụ nữ có hoàn cảnh khó khăn bị dụ dỗ, đưa ra nước ngoài để cấy phôi rồi quay về dưỡng thai. Mỗi ca mang thai hộ được trả 300 đến 400 triệu đồng, còn những kẻ cầm đầu thu lợi khổng lồ. Những đứa trẻ sinh ra trong hoàn cảnh ấy bị biến thành "sản phẩm giao dịch", trong khi người phụ nữ chỉ là công cụ kiếm tiền.
Các vụ lừa đảo cũng cho thấy mặt tối khó kiểm soát. Ở Đà Nẵng, một gia đình bỏ ra hơn 1 tỷ đồng để thuê mang thai hộ qua trung gian, nhưng đứa trẻ sinh ra lại không cùng ADN với họ. Tổn thất tiền bạc có thể đo đếm nhưng vết thương tinh thần thì không. Ở Huế, đường dây mang thai hộ còn liên quan đến mua bán thận, biến hoạt động nhân đạo thành một chợ đen kinh hoàng. Rõ ràng, khi kẽ hở quản lý tồn tại, lợi ích nhân đạo lập tức bị che khuất bởi bóng đen thương mại.
Nguyên nhân sâu xa nằm ở sự chênh lệch giữa nhu cầu xã hội và khả năng kiểm soát của pháp luật. Mang thai hộ hợp pháp được quy định chặt chẽ nhưng người dân chưa hiểu hết các tiêu chuẩn, quy trình, trong khi thông tin tuyên truyền còn mờ nhạt.
Nhiều cặp vợ chồng hiếm muộn thiếu kiên nhẫn với thủ tục pháp lý, chọn cách tìm đến "dịch vụ chui" nhanh chóng hơn. Phụ nữ nghèo dễ bị lôi kéo bởi khoản tiền vài trăm triệu đồng, bất chấp rủi ro sức khỏe, tính mạng và pháp lý. Trong khi đó, chế tài xử lý chưa đủ sức răn đe, bởi đường dây mang thai hộ thường hoạt động xuyên biên giới, tinh vi hơn khả năng giám sát trong nước.

Ảnh minh họa
Thông tư 38 không chỉ đưa ra quy trình kỹ thuật, mà còn nhấn mạnh trách nhiệm của các cơ sở y tế được cấp phép. Nhưng nếu chỉ dừng ở khung pháp lý, nguy cơ biến tướng vẫn còn. Điều xã hội cần lúc này là một cơ chế quản lý minh bạch, giám sát chặt chẽ và đồng bộ từ nhiều phía.
Các cơ sở IVF phải được thanh tra thường xuyên, dữ liệu về ca mang thai hộ phải được quản lý tập trung, để ngăn chặn việc lợi dụng kẽ hở. Cơ quan công an cần coi tội phạm mang thai hộ thương mại là một dạng tội phạm có tổ chức, xuyên quốc gia, để xử lý ở mức nghiêm khắc nhất. Đồng thời, truyền thông cần làm rõ ranh giới giữa nhân đạo và thương mại, để cả người dân lẫn cán bộ y tế không mơ hồ.
Điều quan trọng hơn cả, cần nhìn nhận rằng phụ nữ tham gia mang thai hộ thường là những người dễ tổn thương. Họ không chỉ cần được bảo vệ khỏi rủi ro y tế, mà còn cần được hỗ trợ pháp lý và tâm lý. Mỗi ca mang thai hộ thành công không chỉ là kết quả của y học, mà còn là phép thử của sự công bằng và nhân văn. Xã hội văn minh không thể chấp nhận một thực tế trong đó trẻ em trở thành sản phẩm, phụ nữ trở thành công cụ, và mong ước làm cha mẹ bị lợi dụng thành món hàng.
Mang thai hộ, nếu được quản lý đúng đắn, có thể là minh chứng cho sự nhân đạo của pháp luật và tiến bộ của y học. Nhưng nếu buông lỏng, nó sẽ biến thành mảnh đất màu mỡ cho tội phạm.
Thông tư mới chỉ là thêm một bước tiến. Cái đích cuối cùng phải là một hệ thống vừa đủ chặt chẽ để ngăn chặn thương mại hóa, vừa đủ nhân văn để chở che những ước mơ làm cha mẹ chính đáng. Chỉ khi ấy, mang thai hộ mới thực sự mang ý nghĩa của một hành động nhân đạo, thay vì trở thành một bi kịch xã hội.