Ngập lụt và sự dang dở của đô thị thông minh

Ảnh minh họa: TTXVN
Mỗi mùa mưa bão, không ít đô thị ở Việt Nam lại chứng kiến cảnh quen thuộc: đường phố ngập sâu, xe cộ chết máy, người dân vật lộn trong mưa gió. Câu chuyện ứng phó thiên tai của các đô thị không còn là vấn đề của thời tiết, mà là phép thử về năng lực quản trị và giá trị con người.
Ở nhiều nơi trên thế giới, khái niệm Business Continuity Plan - kế hoạch duy trì hoạt động khi xảy ra khủng hoảng - đã trở thành phần tất yếu trong quản trị. Mỗi cơ quan, doanh nghiệp đều phải có quy trình phản ứng, kịch bản sơ tán, đội ngũ dự phòng, dữ liệu sao lưu, thậm chí là địa điểm làm việc thay thế. Tất cả được thiết lập với một nguyên tắc cốt lõi: bảo vệ con người trước, phục hồi tài sản sau.
Thế nhưng ở không ít đô thị Việt Nam, khi thiên tai ập đến, phản ứng phổ biến vẫn là "chờ chỉ đạo". Nhiều cơ quan, trường học, doanh nghiệp chưa có quy trình ứng phó cụ thể, chưa có người phụ trách an toàn, thậm chí chưa từng diễn tập. Khi thành phố ngập nước, mọi quyết định vẫn xoay quanh câu hỏi: "Có đi làm không?" - một câu hỏi tưởng nhỏ mà bộc lộ sự thiếu chuẩn bị ở tầm hệ thống.
Một thành phố hiện đại không thể vận hành như vậy. Nếu an toàn con người không được đặt lên trên, mọi khẩu hiệu về phát triển đều trở nên trống rỗng. Những người quản lý có thể nói về chuyển đổi số, về đô thị thông minh, về thành phố sáng tạo, nhưng nếu không thể đảm bảo rằng nhân viên, học sinh, người dân được an toàn trong cơn bão, thì mọi bản đồ quy hoạch đều vô nghĩa.
Thiên tai ở nông thôn thường khiến dư luận xót xa vì đó là nơi nghèo khó, dễ tổn thương. Còn ở đô thị, thiệt hại thường âm thầm và ít được ghi nhận. Một chiếc ô tô thủy kích có thể khiến chủ xe mất hàng trăm triệu đồng, một kho hàng ngập nước có thể khiến doanh nghiệp lỗ cả quý, còn những người phải lội nước về nhà trong cơn bão - họ không thiệt hại ngay bằng tiền, nhưng đánh mất cảm giác được bảo vệ. Thành phố vẫn sáng đèn nhưng niềm tin vào khả năng quản trị lại lụi đi sau từng đợt mưa.
Không thể đổ lỗi cho thiên tai. Bởi cùng một lượng mưa ấy, có nơi chỉ tắc đường trong vài giờ nhưng có nơi ngập lụt suốt nhiều ngày. Khác biệt nằm ở cách người ta chuẩn bị. Khi một thành phố không có quy trình cảnh báo sớm, không có tin nhắn hướng dẫn, không có người phát ngôn chịu trách nhiệm thông tin, thì người dân chỉ còn biết trông chờ vào may rủi. Trong mọi cuộc khủng hoảng, thông tin kịp thời chính là công cụ đầu tiên để bảo vệ sinh mạng. "Thông tin để biết" không đủ - điều người dân cần là "thông tin để hành động": đường nào ngập, khu nào nguy hiểm, nơi nào trú tạm.
Những bản tin đầy số liệu thủy văn không giúp ai tránh được hố ga, còn một tấm biển cảnh báo đơn sơ lại có thể cứu mạng người. Ở những thành phố văn minh, mỗi cơ quan, trường học đều có người phụ trách an toàn, có quy trình sơ tán, có bộ dụng cụ cứu hộ cơ bản. Điều đó không phải biểu tượng của giàu có, mà của trách nhiệm. Còn ở nhiều nơi, khi mưa đến, người ta vẫn chọn ở lại văn phòng để "chấm công đủ", vẫn gửi con đi học giữa gió giật, vẫn lái xe qua những đoạn đường đã thành sông.
Chúng ta đã quen với ngập, quen với tắc, quen với việc chờ chỉ đạo, quen với lời xin lỗi muộn màng. Một lời "mong dân thông cảm" giờ đã trở thành phản xạ hành chính, được lặp lại sau mỗi trận bão như một công thức quan liêu. Nhưng thành phố không thể chạy bằng lòng thông cảm của dân. Thành phố chỉ vận hành khi niềm tin được củng cố bằng năng lực và trách nhiệm.
Việt Nam không thiếu khung pháp lý. Nghị định 93/2021/NĐ-CP đã quy định rõ về trách nhiệm ứng phó, cứu trợ và phục hồi sau thiên tai. Các ngành tài chính, viễn thông, y tế đều đã có hướng dẫn về kế hoạch duy trì hoạt động khi xảy ra khủng hoảng. Nhưng giữa những văn bản ấy và thực tế vẫn có một khoảng cách lớn.
Trong khi đó, ở nhiều quốc gia, việc diễn tập ứng phó là nghĩa vụ. Nhật Bản có ngày phòng chống thiên tai quốc gia, Singapore có hệ thống cảnh báo sớm tích hợp với điện thoại di động, Hà Lan - đất nước dưới mực nước biển - tổ chức huấn luyện cộng đồng mỗi năm 1 lần. Ở những nơi ấy, bảo vệ người dân không phải là phản ứng tình huống, mà là thói quen xã hội. Chính vì vậy, khi thiên tai xảy ra, họ không hỗn loạn, vì ai cũng biết mình phải làm gì.
Với đô thị Việt Nam, không thể để an toàn trở thành lựa chọn tùy hứng, không thể coi việc "vượt qua bão" là biểu tượng của kiên cường. Một xã hội văn minh không đo bằng khả năng chịu đựng, mà bằng năng lực bảo vệ con người khỏi phải chịu đựng.
Các doanh nghiệp có thể là nơi bắt đầu. Một kế hoạch ứng phó đơn giản - dù chỉ là danh sách liên lạc khẩn cấp, một "túi an toàn" cho nhân viên, hay một quyết định cho phép làm việc online - vẫn tốt hơn hàng trăm lời xin lỗi sau bão. Một chính quyền có thể tạo niềm tin chỉ bằng những hành động nhỏ: cập nhật thông tin cụ thể, thông báo sớm, hướng dẫn rõ ràng. Đó mới là cách xây dựng đô thị bền vững - bắt đầu từ sự tôn trọng người dân.
Thành phố có thể chưa đủ giàu để chống ngập ngay nhưng đủ trưởng thành để không coi rủi ro là điều hiển nhiên. Một bản đồ cảnh báo ngập, một hệ thống tin nhắn, một người chịu trách nhiệm truyền thông khẩn - những thứ tưởng nhỏ bé ấy lại là nền tảng của một xã hội biết hành động, chứ không chỉ biết than thở.
Có lẽ, điều chúng ta cần nhất sau mỗi cơn bão không phải là báo cáo thiệt hại, mà là bản kế hoạch cho lần sau. Không có kế hoạch ấy, đô thị sẽ tiếp tục "chạy bão" theo đúng nghĩa đen: chạy trong nước, chạy trong hỗn loạn và chạy trong sự bất lực của chính mình.