pnvnonline@phunuvietnam.vn
Sáng tạo và quyền tác giả trong kỷ nguyên AI

Ảnh minh họa
Phải mất hàng thập kỷ, Hayao Miyazaki mới có thể kiến tạo nên thế giới vẽ tay mang đậm dấu ấn Studio Ghibli - một thế giới dịu dàng, mang tính biểu tượng và có hồn. Đến năm 2025, phong cách này bị tái tạo lại trong vài giây bởi một cỗ máy. Chỉ với một dòng lệnh - được hơn một triệu người sử dụng ngay trong giờ đầu tiên, cả thế giới "mang phong cách Ghibli" bỗng chốc hiện ra. Bộ lọc nhanh chóng lan rộng ở khắp các quốc gia như Hàn Quốc và Ấn Độ, phủ đầy mạng xã hội bằng những hình ảnh mộng mơ, phiên bản AI của đời sống thường nhật. Nét thẩm mỹ đặc trưng của phong cách này là gì? Đôi mắt to tròn, ánh sáng dịu nhẹ, kiến trúc như cổ tích - ảnh hưởng không thể nhầm lẫn của hoạt họa Nhật Bản.
Nhưng ẩn sau những hình ảnh mơ mộng ấy là một câu hỏi sâu xa hơn: khi văn hóa thị giác bị tự động hóa và thẩm mỹ hóa bởi máy móc, điều gì sẽ mất đi và ai sẽ là người định hình thẩm mỹ mà con người đang sống cùng? Ông Ricardo Arce và Christian Berg, hai giảng viên ngành Thiết kế (Truyền thông số) thuộc Khoa Truyền thông và Thiết kế, Đại học RMIT Việt Nam, cho rằng thay đổi này đặt ra những câu hỏi cấp thiết về quyền tác giả, sự đồng ý về tác quyền cũng như về các cơ quan phụ trách văn hóa.
Phong cách, biểu tượng và câu hỏi về tác quyền
Theo ông Ricardo Arce, Chủ nhiệm bộ môn Truyền thông số tại RMIT Việt Nam, sự trỗi dậy của hình ảnh do AI tạo ra đánh dấu một bước ngoặt trong nghệ thuật kể chuyện bằng hình ảnh. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành hoạt hình, ông đánh giá AI là một công cụ đầy tiềm năng để phát triển ý tưởng, hợp tác và đẩy nhanh quy trình sáng tạo. Tuy vậy, ông cũng vạch ra ranh giới rõ ràng với việc sao chép thiếu cân nhắc.

Theo ông Ricardo Arce và Christian Berg, AI có thể thúc đẩy quy trình sáng tạo nhưng nếu thiếu sự phản tỉnh mang tính phản biện, việc sử dụng công cụ này có nguy cơ san bằng văn hóa thị giác và làm lu mờ vai trò tác giả
"Khi mọi người bắt đầu tạo hình ảnh theo cùng một phong cách, biểu đạt thị giác sẽ bị cào bằng", ông Arce nhận xét.
Ông mô tả làn sóng dùng AI tạo hình ảnh hiện tại là một hình thái của sự điên rồ - phong cách bị lặp lại đến mức bão hòa khiến giá trị biểu tượng bị xói mòn.
Điều này thể hiện rõ nhất ở bộ lọc Ghibli. Dù bắt mắt, bộ lọc này vay mượn gần như toàn bộ phong cách mang tính cá nhân sâu sắc và gắn liền với bản sắc văn hóa Nhật Bản do Hayao Miyazaki khởi tạo nên. Nghệ sĩ này công khai bài xích loại hình nghệ thuật do AI tạo ra vì đó là "sự xúc phạm đến bản thân sự sống".
Nhưng các câu hỏi pháp lý và đạo đức không dừng lại ở câu chuyện phong cách. Nếu một mô hình AI được huấn luyện bằng hàng ngàn khung hình từ phim của Miyazaki thì kết quả thẩm mỹ đó thuộc về thuật toán hay thuộc về người tạo nên nó? Và xác nhận đồng ý về tác quyền sẽ ở đâu trong quy trình này? Trong thời đại thu thập dữ liệu, việc không ghi nhận bản quyền không phải là lỗi hệ thống mà là một đặc tính của chính hệ thống đó.
Từ trào lưu đến công cụ thao túng
Vấn đề không chỉ nằm ở nghệ thuật. Ông Christian Berg, Phó chủ nhiệm bộ môn Truyền thông số hiện đang làm luận án tiến sĩ về AI và nhiếp ảnh, chỉ ra những cách thức đáng lo ngại khi hình ảnh do AI tạo ra đang bị khai thác phục vụ mục đích chính trị và thao túng xã hội.
"Chúng tôi từng thấy các nhóm cực hữu, thậm chí đôi khi cả các tổ chức công, dùng ảnh chế do AI tạo ra để chế giễu người nhập cư, người khuyết tật và cộng đồng LGBTQ+", ông nói.
Thoạt nhìn, những hình ảnh này có vẻ vui mắt hoặc vô hại nhưng chính quy mô và tốc độ lan truyền mang lại cho chúng sức mạnh làm mất đi yếu tố nhân văn và bóp méo sự thật. Nhờ đặc tính lặp đi lặp lại, tốc độ sản xuất nhanh và tác động cảm xúc mạnh, chúng trở thành một hình thức tuyên truyền mềm nguy hiểm trong thời đại số.
Đây chính là cách mà "AI slop" - những nội dung đại trà, thiếu ngữ cảnh, theo phong cách quen thuộc - trở thành phương tiện thao túng thị giác: dễ sản xuất, đánh mạnh vào cảm xúc và thường thiếu sắc thái hoặc không có trách nhiệm giải trình.
Đồng thời, bản thân tính thẩm mỹ cũng đang bị đồng hóa. Khi các nền tảng AI đều đặn cho những hình ảnh mộng mơ, hoài cổ hoặc phong cách quá đà, chúng không chỉ định hình máy móc mà bắt đầu điều chỉnh cả thị hiếu con người. Sự giống nhau về mặt thẩm mỹ trở thành mặc định, âm thầm bào mòn sự đa dạng trong cảm nhận, ký ức và trí tưởng tượng.

Hình ảnh do AI tạo ra không chỉ liên quan đến thẩm mỹ, mà còn có thể bị dùng làm công cụ thao túng dư luận, lan truyền thành kiến hoặc hợp thức hóa những thông điệp sai lệch
Giành lại quyền làm chủ sáng tạo trong kỷ nguyên AI
Tuy nhiên, cả hai giảng viên đều đồng tình rằng AI vốn không phải kẻ thù. Ông Arce nhận thấy tiềm năng hỗ trợ việc lên ý tưởng, cải thiện và rút ngắn quy trình sản xuất trong hoạt hình và thiết kế của công nghệ này. Trên thực tế, ông Berg cũng sử dụng AI trong luận án tiến sĩ của mình nhưng theo cách rất riêng. Thay vì phụ thuộc vào kho dữ liệu toàn cầu gồm hàng tỉ hình ảnh được thu thập từ internet, ông chủ động huấn luyện các mô hình như Stable Diffusion và DreamBooth bằng chính kho ảnh cá nhân của mình.
Theo ông, đây là cách để những người làm công việc sáng tạo giữ được tác quyền trong thời đại mà phong cách dễ dàng bị giao phó cho thuật toán. "Thay vì để AI quyết định tác phẩm của bạn trông thế nào, hãy truyền cho nó góc nhìn của bạn. Hãy dùng AI như một cách để suy ngẫm, không phải để thiết kế rập khuôn", ông Berg chia sẻ.
Còn ông Arce thì cảnh báo rằng việc phụ thuộc quá mức vào AI có thể khiến chiều sâu biểu tượng và bản sắc văn hóa trong kể chuyện bằng thị giác sẽ bị phai nhạt. "Quá trình sáng tạo không chỉ về tốc độ hay phong cách", ông nói. "Đó là việc tìm kiếm ý nghĩa và ý nghĩa thì cần thời gian".
Với giới sáng tạo Việt Nam, đây là một cơ hội quý giá. Thay vì mặc định chạy theo các xu hướng hình ảnh toàn cầu, họ có thể định hình công cụ để phản ánh di sản phong phú của chính mình - từ chất liệu truyền thống, biểu tượng văn hóa địa phương đến lối kể chuyện gắn kết chặt chẽ với nguồn cội. Khi đó, AI trở thành phương tiện mở rộng văn hóa thay vì bắt chước.
Trong giảng dạy, cả ông Arce và Berg đều nhấn mạnh rằng giáo dục bậc cao phải vượt khỏi việc dạy kỹ năng. Phải khuyến khích sinh viên phát triển tư duy độc lập, đặt ra những câu hỏi hay và có chiều sâu hơn để chất vấn không chỉ về cách dùng các công cụ này, mà còn về lý do tại sao sử dụng chúng. Điều gì khiến bạn chọn dùng AI để tạo ra một hình ảnh? Dữ liệu để cho ra kết quả xuất phát từ đâu? Thành phẩm có thực sự thể hiện được chất riêng của bạn không, hay chỉ là những gì thuật toán nhào nặn ra từ những gì nó học được từ đám đông? Và có lẽ quan trọng nhất, chúng ta sẽ đánh mất gì khi ngừng sáng tạo từ đôi tay, từ ký ức và từ lựa chọn của chúng ta và cả những khoảnh khắc chuyển tiếp trong quá trình sáng tạo?
Đây không phải những lo ngại trừu tượng. Trong nhiều trường hợp, người dùng tải ảnh cá nhân lên các ứng dụng hỗ trợ AI mà chẳng mảy may để ý đến những điều khoản đi kèm. Khuôn mặt, địa điểm và thẩm mỹ cá nhân đều âm thầm bị chuyển đến kho dữ liệu huấn luyện AI. Trong một thế giới vận hành bởi những câu lệnh miễn phí và bộ lọc có độ lan truyền lớn, người dùng không còn là khách hàng mà đang trở thành nguyên liệu thô để huấn luyện hệ thống.

Ông Berg đã dùng kho ảnh cá nhân để huấn luyện các mô hình Stable Diffusion và DreamBooth nhằm tạo ra hình ảnh một ngôi nhà phố ở vùng ngoại ô TP Hồ Chí Minh. Ảnh: Christian Berg
Một công cụ, không phải một khuôn mẫu
Văn hoá thị giác hiện nay là một không gian kết hợp, được hình thành từ sự tương tác không ngừng giữa con người và công nghệ. Từ máy ảnh, phần mềm chỉnh sửa ảnh, cho đến công nghệ ghi chuyển động và kỹ xảo điện ảnh, công nghệ luôn là một phần của quy trình sáng tạo. AI chỉ đơn giản là chương tiếp theo nhưng là một chương cần người dùng phải có chủ đích hơn.
Thế hệ nghệ sĩ tương lai phải vừa sử dụng thành thạo công cụ, vừa phải biết khi nào nên để chúng sang một bên. Thách thức với những nhà sáng tạo trẻ tại Việt Nam không phải là có nên dùng AI hay không, mà là dùng công nghệ này thế nào để tầm nhìn của bản thân họ không bị AI làm cho biến dạng.
Vì khi mọi tác phẩm bắt đầu tương tự như nhau, có lẽ hành động sáng tạo táo bạo nhất chính là từ chối dùng bản mẫu. AI đã trở thành một phần của hệ sinh thái sáng tạo, như máy ảnh, phần mềm và internet từng là vậy. Nhưng ngày nay, chúng không còn đơn thuần là công nghệ, mà chính là văn hoá.
"Có sự khác biệt giữa nhập một câu lệnh và sáng tạo", ông Berg nhắc nhở. Nói cách khác, không chỉ là ra lệnh cho máy móc mà là truyền vào đó một thông điệp có ý nghĩa.
Để bảo vệ tính phong phú của sáng tạo, điều quan trọng là phải cưỡng lại sự tiện lợi của những hình ảnh sản xuất hàng loạt. Điều đó không có nghĩa là phủ nhận AI hoàn toàn, mà học cách sử dụng công nghệ này một cách tỉnh táo, có chủ đích và theo cách tôn trọng cách cảm nhận riêng của từng cá thể.
Bởi vì tương lai của văn hoá thị giác không nằm trong tay máy móc, mà thuộc về những người biết định hướng để công nghệ nhìn và cảm nhận thế giới bằng lăng kính sáng tạo.