Ẩn họa từ nhiễm khuẩn bệnh viện
Nhiễm khuẩn bệnh viện khiến thời gian nằm viện kéo dài, tăng nguy cơ tử vong
Trong vòng ba tháng, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị có tới 70 bệnh nhân sau phẫu thuật nội soi gặp tình trạng sưng tấy, chảy dịch kéo dài, đau nhức và vết thương chậm lành một cách bất thường. Điều này khiến dư luận giật mình trước nguy cơ nhiễm khuẩn trong hệ thống cơ sở y tế.
Kẻ thù vô hình
Tất cả các trường hợp này đều được phẫu thuật tại cùng một phòng mổ, trong cùng một khoảng thời gian. Kết quả xét nghiệm không phát hiện vi khuẩn thông thường; tổn thương chủ yếu nằm ở thành bụng, trong khi ổ bụng hoàn toàn bình thường. Ngay lập tức, bệnh viện họp khẩn, tạm dừng hoạt động phòng mổ số 2, tiến hành khử khuẩn toàn bộ khu vực phẫu thuật và rà soát lại quy trình tiệt khuẩn. Sau nhiều cuộc hội chẩn và tham vấn các chuyên gia đầu ngành, Hội đồng chuyên môn đi tới kết luận: nguyên nhân là vi khuẩn Nontuberculous Mycobacteria - loại trực khuẩn hiếm gặp, kháng cồn, kháng axit và có khả năng gây tổn thương kéo dài sau phẫu thuật. Dù đây là sự cố y khoa không mong muốn, nhưng vẫn là lời cảnh tỉnh về những lỗ hổng trong kiểm soát nhiễm khuẩn - tưởng nhỏ nhưng lại quyết định sự an toàn của người bệnh.
Trong thực tế, bệnh viện vốn được xem là nơi điều trị, là chỗ để cứu chữa, nhưng cũng có thể trở thành môi trường thuận lợi cho những nhiễm trùng nguy hiểm mà bệnh nhân hoàn toàn không mang theo khi nhập viện. Sự cố tại Quảng Trị chỉ là một ví dụ điển hình cho nguy cơ âm ỉ tồn tại lâu nay. Chính điều đó khiến vấn đề nhiễm khuẩn bệnh viện (HAIs - hospital-acquired infections) và "an toàn y tế khi chữa bệnh" trở thành mối quan tâm lớn của toàn ngành.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trong 100 bệnh nhân ở các quốc gia thu nhập cao có 7 người mắc ít nhất một dạng nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV); trong khi tại các nước thu nhập thấp và trung bình, con số này lên tới 15. NKBV khiến thời gian nằm viện kéo dài từ 5 đến 30 ngày, làm tăng nguy cơ tử vong, tăng chi phí điều trị và để lại nhiều hệ lụy lâu dài.

Các bác sĩ Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị thăm khám cho bệnh nhân gặp sự cố sau mổ
Tại Việt Nam, các nghiên cứu gần đây cũng đưa ra những con số đáng lo ngại. Ở Bắc Ninh, Acinetobacter baumannii, Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus là những tác nhân gây nhiễm khuẩn huyết phổ biến. Tại Hà Nam, tỉ lệ NKBV dao động từ 3,5% đến 10%, chủ yếu là nhiễm khuẩn hô hấp, vết mổ và tiêu hóa - đặc biệt cao tại các khoa có thủ thuật xâm lấn nhiều như ICU và ngoại khoa. Những con số này phản ánh một thực tế, trong hệ thống y tế vốn chịu nhiều áp lực về quá tải, hạ tầng thiếu đồng bộ và tình trạng vi khuẩn kháng thuốc ngày càng trầm trọng, NKBV là "kẻ thù vô hình", len lỏi ở mọi tuyến bệnh viện.
Sau đại dịch COVID-19, lượng bệnh nhân tăng nhanh, mô hình bệnh tật thay đổi và vi khuẩn đa kháng lan rộng hơn. Các khoa hồi sức, ngoại khoa, sản khoa - nơi tập trung bệnh nhân nặng và có nhiều can thiệp xâm lấn - luôn đứng trước nguy cơ lây nhiễm chéo cao. Nhiều bệnh viện tuyến tỉnh, tuyến huyện vẫn thiếu hạ tầng, thiếu vật tư khử khuẩn và chưa có đội ngũ chuyên trách kiểm soát nhiễm khuẩn một cách bài bản.
Không chỉ vậy, mức độ tuân thủ quy trình vô khuẩn chưa phải lúc nào cũng được đảm bảo tuyệt đối. Vệ sinh tay, vệ sinh bề mặt, xử lý dụng cụ… đôi khi bị xem nhẹ ở một số khoa phòng, và chỉ chủ quan một chút cũng có thể dẫn đến hậu quả nặng nề - như 70 ca nhiễm vi khuẩn hiếm gặp tại Quảng Trị. Rõ ràng, NKBV không còn là vấn đề của riêng một bệnh viện, mà là thách thức chung của toàn ngành y tế.
Đặt an toàn y tế ở vị trí trung tâm
Thứ trưởng Bộ Y tế Trần Văn Thuấn từng nhấn mạnh kiểm soát nhiễm khuẩn là "trụ cột quan trọng" để bảo đảm an toàn người bệnh và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Nhiều chính sách mới đã được ban hành nhằm hỗ trợ các cơ sở y tế, trong đó có hướng dẫn chuyên môn về hệ thống thông khí bệnh viện - yếu tố then chốt trong phòng ngừa lây truyền qua đường hô hấp. Kế hoạch 2025-2030 thể hiện quyết tâm xây dựng môi trường bệnh viện sạch - an toàn - chất lượng theo chuẩn quốc tế.
Tuy nhiên, dù chiến lược đã rõ ràng và quyết tâm được thể hiện mạnh mẽ, việc triển khai thực tế vẫn đầy thách thức. Sự chênh lệch về nguồn lực giữa tuyến trung ương và tuyến địa phương khiến công tác kiểm soát nhiễm khuẩn không đồng đều. Nhiều cơ sở y tế vẫn thiếu đội ngũ chuyên trách có chuyên môn sâu; việc đào tạo chưa thống nhất dẫn tới mỗi nơi một cách làm. Song song đó, vi khuẩn đa kháng thuốc ngày càng tăng, khiến điều trị phức tạp và tốn kém hơn, đồng thời đẩy rủi ro kiểm soát lây nhiễm lên cao.
Một bộ phận nhân viên y tế chưa tuân thủ nghiêm túc quy trình vô khuẩn; bệnh nhân và người nhà còn thường xuyên vi phạm quy định, làm tăng áp lực lây nhiễm chéo. Trong bối cảnh số lượng bệnh nhân đông, nhiều thủ thuật xâm lấn phải tiến hành liên tục, chỉ một lỗ hổng nhỏ cũng có thể trở thành nguồn cơn bùng phát NKBV. Như vậy, kiểm soát nhiễm khuẩn là bài toán đòi hỏi không chỉ trang thiết bị hiện đại hay quy định chặt chẽ, mà còn cần sự thay đổi trong thói quen, văn hóa an toàn và kỷ luật hệ thống.
Nếu được triển khai nghiêm túc và đồng bộ, Kế hoạch quốc gia 2025-2030 kỳ vọng mang lại nhiều chuyển biến tích cực. Khi nguy cơ NKBV giảm, biến chứng ít hơn, tỉ lệ tử vong và chi phí điều trị đều giảm theo, góp phần giảm gánh nặng cho gia đình và hệ thống y tế. Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh được nâng lên, góp phần phục hồi niềm tin của người dân vào bệnh viện công - điều từng bị bào mòn bởi sự quá tải và lo ngại lây nhiễm chéo. Đồng thời, việc kiểm soát nhiễm khuẩn gắn liền quản lý kháng sinh giúp hạn chế sự lan rộng của vi khuẩn đa kháng - vấn đề thách thức toàn cầu.
Quan trọng hơn, kế hoạch đặt nền móng hình thành "văn hóa an toàn y tế", nơi mỗi nhân viên y tế hành động với tinh thần trách nhiệm cao nhất. Mỗi bệnh nhân, người nhà đều hiểu rằng sự an toàn của chính họ bắt đầu từ những hành vi nhỏ nhất. Đây không chỉ là mục tiêu chuyên môn mà còn là bước đi quan trọng để xây dựng hệ thống y tế hiện đại, bền vững và thực sự đáng tin cậy.
Sự cố tại Quảng Trị cho thấy, chữa bệnh không chỉ là điều trị mà còn là bảo vệ người bệnh khỏi những nguy cơ phát sinh ngay trong môi trường y tế. Trong bối cảnh bệnh viện quá tải, dịch bệnh diễn biến khó lường và vi khuẩn kháng thuốc lan rộng, thực hiện kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm túc không còn là lựa chọn - mà là nghĩa vụ. Kế hoạch 2025-2030 là bước đi then chốt, nhưng thành công phụ thuộc vào sự đồng lòng của toàn hệ thống - từ cơ quan quản lý, bệnh viện, đội ngũ nhân viên y tế đến từng người bệnh và gia đình.
Ngày 3/1/2025, Bộ Y tế ban hành Kế hoạch hành động quốc gia về kiểm soát nhiễm khuẩn giai đoạn 2025-2030 - một chiến lược quan trọng nhằm tái cấu trúc toàn diện công tác này ở quy mô quốc gia. Kế hoạch đặt ra các mục tiêu trọng tâm: Nâng cao năng lực quản lý; đào tạo và bồi dưỡng nhân lực; đầu tư hạ tầng - trang thiết bị; giảm thiểu NKBV; tăng cường giám sát - báo cáo; quản lý kháng sinh; cùng với đẩy mạnh hợp tác quốc tế và chuyển đổi số trong giám sát nhiễm khuẩn.