Giảm chi phí logistics để hiện thực hóa khát vọng phát triển nhanh và bền vững
Logistics giữ vai trò "huyết mạch" thúc đẩy kinh tế phát triển và hội nhập với thế giới
Ngành Logistics không đơn thuần là ngành hỗ trợ vận chuyển hàng hóa mà đã thay đổi vai trò trở thành cấu phần chiến lược của mô hình tăng trưởng mới.
Trong những năm vừa qua, Đảng, Nhà nước rất quan tâm và có nhiều chủ trương, chính sách quan trọng để thúc đẩy phát triển ngành logistics. Các nghị quyết của Bộ Chính trị, các thể chế, cơ chế, chính sách do Quốc hội, Chính phủ ban hành về phát triển các vùng đều có nội dung về logistics.
Với mục tiêu đưa Việt Nam trở thành nước thu nhập trung bình cao vào năm 2030 và nước phát triển vào năm 2045, logistics không còn chỉ là ngành hỗ trợ vận chuyển hàng hóa mà đã chuyển đổi vai trò trở thành cấu phần chiến lược của mô hình tăng trưởng mới. Chi phí logistics hiện chiếm khoảng 16% GDP, cao hơn đáng kể so với mức trung bình thế giới.
Với kim ngạch xuất nhập khẩu gần 900 tỷ USD mỗi năm, nếu kéo giảm chi phí logistics về mức trung bình toàn cầu, Việt Nam có thể tiết kiệm tới 45 tỷ đô la. Vì vậy, giảm chi phí logistics không chỉ là bài toán kỹ thuật hay quản trị ngành, mà trở thành chiến lược liên quan đến năng lực cạnh tranh, thu hút đầu tư và vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Có thể khẳng định, logistics giữ vai trò "huyết mạch" của nền kinh tế. Nếu coi nền kinh tế là cơ thể sống thì logistics chính là hệ tuần hoàn, đưa hàng hóa, nguyên liệu, thông tin và giá trị đi khắp cơ thể, phục vụ mọi hoạt động sản xuất, lưu thông và tiêu dùng. Khi hệ thống logistics thông suốt, nền kinh tế vận hành ổn định, hiệu quả và phát triển. Ngược lại khi logistics ách tắc, chi phí cao, kinh tế sẽ trì trệ, giảm năng lực cạnh tranh và khó tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Từ góc nhìn chính sách công, logistics nằm ở giao điểm của ba nhóm chính sách nền tảng gồm hạ tầng, thể chế và nguồn nhân lực. Việt Nam có hệ thống cảng biển, sân bay, cao tốc và kho vận tương đối phát triển, nhưng vẫn thiếu sự kết nối liên vùng, thiếu tính liên thông giữa logistics đường bộ, đường hàng không, đường sắt và đường biển. Bài toán không chỉ nằm ở đầu tư hạ tầng vật chất mà còn là chất lượng điều phối chính sách quốc gia và sự sẵn sàng của hạ tầng mềm như thể chế, công nghệ, dữ liệu và mô hình quản trị logistics thông minh.
Thực tế cho thấy doanh nghiệp logistics Việt Nam phần lớn vẫn ở quy mô nhỏ, khó tiếp cận vốn, thiếu khả năng tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, và chưa có doanh nghiệp dẫn dắt mang tầm khu vực. Điều này khiến nhu cầu cần có các chính sách logistics đột phá của Việt Nam không chỉ nhằm giảm chi phí mà còn nhằm nâng tầm năng lực cạnh tranh, xây dựng thị trường dịch vụ logistics thông minh, xanh và theo chuẩn mực quốc tế.
Theo ông Nguyễn Văn Quân, Chuyên gia logistics, việc giảm chi phí logistics không chỉ là câu chuyện tối ưu vận hành của từng doanh nghiệp mà là nhiệm vụ tái cấu trúc toàn bộ chuỗi cung ứng quốc gia. Chi phí logistics của Việt Nam hiện ở mức cao do hạ tầng kết nối chưa đồng đều, hệ thống kho vận phân tán, thủ tục còn nhiều khâu lặp lại và năng lực số hóa chưa được khai thác đồng bộ. Ông nhận định nếu triển khai các trung tâm logistics vùng, hoàn thiện hạ tầng kết nối và đẩy mạnh chia sẻ dữ liệu chuỗi cung ứng, Việt Nam có thể rút ngắn thời gian vận chuyển, giảm chi phí lưu kho và nâng chất lượng dịch vụ đến mức cạnh tranh khu vực.
Logistics chỉ có thể trở thành động lực tăng trưởng khi Chính phủ chuyển tư duy từ quản lý sang điều phối và kiến tạo. Trong mô hình đó, vai trò của nhà nước không phải là can thiệp trực tiếp vào hoạt động logistics, mà là xây dựng hạ tầng kết nối đồng bộ, đơn giản hóa thủ tục, thúc đẩy số hóa, giảm chi phí giao dịch, tạo lập môi trường cạnh tranh minh bạch và hỗ trợ đổi mới sáng tạo. Những nội dung như Hải quan thông minh, Cơ chế một cửa quốc gia, Trung tâm dữ liệu logistics, quy hoạch logistics liên vùng, trung tâm logistics quốc gia tại Hải Phòng, Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh là minh chứng cho tư duy điều hành mới, đặt logistics ở vị trí trung tâm của chiến lược công nghiệp hóa dựa trên nền tảng công nghệ và tri thức.

Việc giảm chi phí logistics còn có ý nghĩa lan tỏa sang nhiều lĩnh vực khác như nông nghiệp xuất khẩu, thương mại điện tử, công nghiệp chế biến, công nghiệp hỗ trợ và dịch vụ tài chính. Một hệ thống logistics hiệu quả không chỉ giúp giảm giá thành hàng hóa, rút ngắn thời gian lưu thông, mà còn giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, phát triển thương mại dịch vụ, tăng năng suất và thúc đẩy chuyển đổi sang nền kinh tế số và kinh tế xanh. Điều này cho thấy logistics không chỉ là ngành phụ trợ, mà đang chuyển thành động lực tăng trưởng mới, có khả năng thúc đẩy cả chuỗi chính sách quốc gia từ hạ tầng, công nghệ, thể chế đến nguồn nhân lực.
Bà Lê Thị Dung - Chuyên gia kinh tế, đánh giá việc giảm chi phí logistics chính là một quyết sách chiến lược có ảnh hưởng trực tiếp tới năng lực cạnh tranh quốc gia. Theo phân tích của bà Dung, tỷ trọng chi phí logistics ở mức khoảng 16% GDP đang tạo ra áp lực lên giá thành sản phẩm, làm giảm biên lợi nhuận và hạn chế mức độ lan tỏa của thương mại trong nước và quốc tế.
"Nếu Việt Nam đưa chi phí này về mức trung bình thế giới, nền kinh tế có thể tiết kiệm hàng chục tỉ đô la mỗi năm, tạo nguồn lực tái đầu tư vào hạ tầng, công nghệ và phát triển nguồn nhân lực. Đây cũng là cơ hội để chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng hiệu quả và bền vững hơn", bà Dung đưa ra nhận định.
Có thể khẳng định, giảm chi phí logistics không phải là mục tiêu cuối cùng, mà chỉ là điểm khởi đầu của một chiến lược lớn hơn, đó là nâng cấp nền kinh tế Việt Nam từ mô hình tăng trưởng dựa trên lao động giá rẻ và tài nguyên, sang mô hình đa trụ cột dựa trên đổi mới sáng tạo, công nghệ, dữ liệu và năng suất cao. Khi logistics chuyển từ vai trò hỗ trợ sang vai trò dẫn dắt, Việt Nam sẽ có thêm động lực để hiện thực hóa khát vọng phát triển nhanh và bền vững trong kỷ nguyên kinh tế số và hội nhập toàn cầu.