pnvnonline@phunuvietnam.vn
Thay đổi nhận thức xã hội về phụ nữ trong khoa học công nghệ thông qua truyền thông

Ảnh minh họa
Phụ nữ từ lâu đã có những đóng góp quan trọng và không thể thiếu trong sự phát triển của KHCN. Lịch sử từng ghi nhận những cái tên nổi bật như: Marie Curie, người phụ nữ đầu tiên được trao giải Nobel, hay Ada Lovelace, lập trình viên máy tính đầu tiên trên thế giới. Trong thời kỳ hiện đại, phụ nữ ngày càng khẳng định vai trò tiên phong của mình trong nhiều lĩnh vực KHCN mũi nhọn như trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học hay kỹ thuật robot. Theo báo cáo của UNESCO (2021), phụ nữ đóng góp khoảng 33% lực lượng nghiên cứu khoa học toàn cầu. Con số này ngày càng tăng nhờ các chính sách thúc đẩy bình đẳng giới và sự ghi nhận rộng rãi từ xã hội.
Cùng với sự phát triển không ngừng của KHCN, phụ nữ không chỉ là người sử dụng công nghệ mà còn là nhà sáng tạo, lãnh đạo và người định hình tương lai. Những thành tựu mà họ đạt được không chỉ thúc đẩy tiến bộ khoa học mà còn truyền cảm hứng mạnh mẽ cho thế hệ trẻ. Để các đóng góp này được công nhận rộng rãi và có tác động tích cực hơn đến xã hội, báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng về vị trí và vai trò của phụ nữ trong KHCN.
Báo chí là một kênh thông tin mạnh mẽ, không chỉ truyền tải các câu chuyện về thành công của phụ nữ mà còn tạo ra không gian để tôn vinh và thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ vào các ngành Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học (STEM). Thông qua các bài viết, phóng sự hoặc chiến dịch truyền thông, báo chí giúp xóa bỏ định kiến giới, khuyến khích phụ nữ tự tin theo đuổi đam mê và thúc đẩy các chính sách hỗ trợ bình đẳng trong lĩnh vực KHCN. Theo nghiên cứu của Diễn đàn Kinh tế thế giới (2022), truyền thông có vai trò định hình cách xã hội nhìn nhận phụ nữ trong KHCN, đồng thời khuyến khích nữ sinh tham gia các ngành học STEM.
Phụ nữ trong lĩnh vực KHCN: Thực trạng và thách thức
Trên thế giới, phụ nữ đã và đang tạo ra những dấu ấn mạnh mẽ trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, vốn được coi là thế mạnh truyền thống của nam giới. Một ví dụ nổi bật là Jennifer Doudna và Emmanuelle Charpentier, 2 nhà khoa học nữ đã được trao Giải Nobel Hóa học năm 2020 nhờ phát minh ra công nghệ chỉnh sửa gene CRISPR-Cas9, mở ra một kỷ nguyên mới cho y học và công nghệ sinh học (The Nobel Prize, 2020). Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, Radia Perlman, nhà khoa học máy tính người Mỹ, được mệnh danh là "mẹ đẻ của Internet" nhờ phát minh ra giao thức Spanning Tree Protocol (STP), nền tảng cho hoạt động của các mạng máy tính hiện đại (MIT Technology Review, 2014). Những thành tựu này cho thấy phụ nữ không chỉ tham gia mà còn dẫn dắt các đột phá công nghệ quan trọng, đóng vai trò không thể thiếu trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu như y tế, môi trường và an ninh mạng.
Tại Việt Nam, phụ nữ cũng ngày càng khẳng định vai trò trong nghiên cứu và đổi mới sáng tạo. Theo thống kê của Bộ Khoa học và Công nghệ, trong tổng số các nhà khoa học, phụ nữ chiếm khoảng 44%, một tỷ lệ cao so với mặt bằng khu vực Đông Nam Á (Bộ KH&CN, 2022). Điều này cho thấy lực lượng nữ trí thức đang dần trở thành một bộ phận chủ chốt trong hoạt động nghiên cứu, giảng dạy và đổi mới sáng tạo.
Một trong những tấm gương điển hình là GS.TS. Nguyễn Thị Lan, Giám đốc Học viện Nông nghiệp Việt Nam, người phụ nữ đầu tiên giữ vị trí này trong lịch sử hơn 60 năm của trường. Bà là chuyên gia đầu ngành về thú y, với nhiều công trình nghiên cứu về vaccine và phòng, chống dịch bệnh trên gia súc, gia cầm. Trong giai đoạn dịch tả lợn châu Phi hoành hành tại Việt Nam, nhóm nghiên cứu của bà đã góp phần phát hiện, phân tích và đưa ra các giải pháp khống chế dịch bệnh, góp phần ổn định ngành chăn nuôi.

Giáo sư Nguyễn Thị Ngọc Phượng, người tiên phong đưa kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm về Việt Nam
Giáo sư Nguyễn Thị Ngọc Phượng là người Việt Nam duy nhất được vinh danh với Giải thưởng Ramon Magsaysay - "giải Nobel châu Á" - năm 2024 nhờ những đóng góp to lớn trong nghiên cứu tác hại của chất độc da cam/dioxin đối với sức khỏe con người, đặc biệt là sức khỏe sinh sản. Bà cũng là người tiên phong đưa kỹ thuật thụ tinh ống nghiệm về Việt Nam và đã có nhiều cống hiến trong việc chăm sóc sức khỏe của các nạn nhân chất độc da cam.
Ngoài ra, nhiều nhà khoa học nữ khác cũng có những sáng kiến nổi bật mang tính ứng dụng cao. Tiến sĩ Nguyễn Thụy Bá Linh, chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ vật liệu sinh học, là người phụ nữ đầu tiên của Việt Nam vinh dự nhận giải thưởng TechWomen 100 năm 2024. Chị nổi bật với những nghiên cứu về công nghệ polycaprolactone và sáng lập công ty SmileScaff, chuyên ứng dụng vật liệu sinh học trong y học, giúp cải thiện tốc độ chữa lành vết thương.

Tiến sĩ Nguyễn Thụy Bá Linh, người phụ nữ Việt Nam đầu tiên nhận giải thưởng TechWomen100 năm 2024
Không chỉ đóng vai trò ở tuyến đầu nghiên cứu, phụ nữ còn tham gia tích cực vào đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp KHCN. Năm 2022, chị Nguyễn Thị Hương, Giám đốc Công ty khởi nghiệp BioHiTech, đã phát triển thành công các sản phẩm tẩy rửa hữu cơ từ vi khuẩn có lợi, vừa bảo vệ môi trường vừa an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Dự án của chị đã đạt giải cao tại Techfest Việt Nam và đang trong quá trình thương mại hóa tại thị trường ASEAN.
Tuy nhiên, những thành tựu của phụ nữ trong KHCN vẫn chưa được công nhận tương xứng. Dù chiếm 33% lực lượng lao động nghiên cứu khoa học trên toàn cầu nhưng tỷ lệ này không đồng đều giữa các quốc gia và lĩnh vực. Ví dụ, trong các ngành kỹ thuật và công nghệ thông tin (IT), tỷ lệ phụ nữ thường thấp hơn nhiều so với các ngành như sinh học hoặc y học. Chỉ 28% sinh viên trong các ngành STEM là nữ. Con số này phản ánh rõ sự thiếu cân bằng giới trong các lĩnh vực quan trọng của phát triển công nghệ và đổi mới sáng tạo (UNESCO, 2021a). Ở một số quốc gia phát triển, các chính sách hỗ trợ bình đẳng giới trong KHCN đã đạt được những thành tựu đáng kể. Ví dụ, tại các nước Bắc Âu như Thụy Điển và Na Uy, phụ nữ chiếm gần 50% số lượng nhà nghiên cứu. Tuy nhiên, ở các quốc gia đang phát triển, tỷ lệ này rất thấp, thậm chí chưa đạt 20% ở một số khu vực châu Phi hoặc Nam Á. Điều này cho thấy sự chênh lệch lớn về cơ hội tiếp cận giáo dục và nghề nghiệp trong lĩnh vực KHCN trên toàn cầu. Theo Hội LHPN Việt Nam (2024), phụ nữ thường chiếm tỷ lệ thấp trong các vị trí lãnh đạo phòng, ban nghiên cứu; tỷ lệ đứng tên chủ nhiệm đề tài cấp Nhà nước mới chỉ khoảng 25%. Ngoài ra, gánh nặng kép về gia đình và định kiến giới vẫn là những rào cản khiến phụ nữ khó toàn tâm theo đuổi con đường khoa học lâu dài.
Thêm vào đó, mặc dù có nhiều đóng góp đáng kể, phụ nữ vẫn gặp không ít rào cản trong tiếp cận cơ hội, thăng tiến và tiếp cận nguồn lực nghiên cứu. Những định kiến xã hội như "phụ nữ không phù hợp với các ngành kỹ thuật", "khoa học là lĩnh vực của nam giới" vẫn tồn tại, ảnh hưởng đến sự tự tin và định hướng nghề nghiệp của nhiều nữ sinh và nữ nghiên cứu viên.
Vai trò của báo chí trong thay đổi nhận thức xã hội về phụ nữ trong KHCN
Báo chí đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phổ biến tri thức khoa học và công nghệ tới công chúng, đồng thời góp phần thay đổi nhận thức xã hội về vai trò của phụ nữ trong lĩnh vực này. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và chuyển đổi số, truyền thông đại chúng không chỉ là kênh thông tin mà còn là công cụ định hướng xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và nâng cao vị thế của nữ giới trong nghiên cứu, đổi mới sáng tạo.
Thứ nhất, báo chí là "cầu nối" giữa các nhà khoa học nữ và công chúng. Thông qua các chuyên mục khoa học, bài phỏng vấn, chương trình truyền hình hay bản tin thời sự, báo chí có thể giới thiệu rộng rãi hình ảnh những nữ trí thức tiêu biểu, từ đó truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ, đặc biệt là nữ sinh theo đuổi STEM. Ví dụ, trong năm 2023, nhiều cơ quan báo chí lớn tại Việt Nam như VTV, Báo Nhân Dân, Báo Khoa học & Phát triển, và Thông tấn xã Việt Nam đã thực hiện các chuyên đề nhân Ngày Khoa học và Công nghệ Việt Nam (18/5), trong đó tôn vinh các nhà khoa học nữ có đóng góp xuất sắc, như GS. Nguyễn Thị Ngọc Phượng hay GS.TS Nguyễn Thị Kim Thanh, chuyên gia hàng đầu về công nghệ nano sinh học tại Vương quốc Anh.
Thứ hai, báo chí có khả năng thay đổi nhận thức xã hội bằng cách phá vỡ các định kiến giới tồn tại lâu đời trong lĩnh vực KHCN. Việc truyền thông về các thành tựu KHCN của phụ nữ, các câu chuyện vượt qua rào cản giới và những sáng kiến thúc đẩy bình đẳng trong nghiên cứu giúp công chúng hiểu rằng năng lực khoa học không phụ thuộc vào giới tính, mà là kết quả của sự cống hiến và sáng tạo. Nghiên cứu của UNESCO (2021a) chỉ ra rằng các chiến dịch truyền thông hiệu quả có thể góp phần tăng 20%-30% sự quan tâm của học sinh nữ với các ngành STEM, đặc biệt khi nội dung truyền tải gần gũi và minh họa bằng hình mẫu thực tế.
Thứ ba, báo chí là kênh giám sát và phản biện chính sách, từ đó tạo áp lực xã hội nhằm cải thiện môi trường làm việc và nghiên cứu cho phụ nữ trong lĩnh vực KHCN. Thông qua việc phản ánh thực trạng bất bình đẳng giới, thiếu chính sách hỗ trợ, phân biệt trong cơ hội tiếp cận đề tài hoặc vị trí lãnh đạo, báo chí giúp vấn đề trở thành một phần của nghị trình công cộng, góp phần thúc đẩy hành động từ các cơ quan quản lý.
Cuối cùng, trong thời đại kỹ thuật số, báo chí còn phát huy vai trò thông qua các nền tảng đa phương tiện như mạng xã hội, podcast, video ngắn… giúp nội dung truyền thông KHCN và bình đẳng giới tiếp cận đa dạng công chúng, đặc biệt là giới trẻ. Các chiến dịch truyền thông như "She Makes Science" (do Tổ chức Hợp tác và Phát triển châu Âu - OECD phối hợp thực hiện) là ví dụ điển hình về việc tích hợp báo chí, truyền thông xã hội và hình ảnh người thật - việc thật để xây dựng cảm hứng xã hội và thúc đẩy thay đổi hành vi (UNESCO, 2022).
Các chiến dịch truyền thông điển hình về phụ nữ trong KHCN
Trên thế giới, nhiều chiến dịch truyền thông về phụ nữ trong KHCN đã được triển khai thành công, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy thay đổi hành vi xã hội. Một ví dụ điển hình là chiến dịch "For Women in Science" do UNESCO và Tập đoàn L'Oréal khởi xướng từ năm 1998. Mỗi năm, Chương trình này tôn vinh 5 nhà khoa học nữ xuất sắc từ các châu lục, đồng thời hỗ trợ học bổng cho hàng trăm nghiên cứu sinh nữ trẻ. Không chỉ dừng ở việc trao giải, chiến dịch còn triển khai hàng loạt hoạt động truyền thông - như video phỏng vấn, triển lãm ảnh, chuỗi bài báo và mạng lưới cố vấn - nhằm lan tỏa hình ảnh phụ nữ trong khoa học, truyền cảm hứng đến giới trẻ và thúc đẩy bình đẳng giới trong hệ sinh thái khoa học toàn cầu (For Women in Science, 2022).

Tiến sỹ Hà Thị Thanh Hương (trái) cùng đồng nghiệp trong phòng thí nghiệm. TS. Hà Thị Thanh Hương là 1 trong 3 nhà khoa học nhận Giải thưởng L’Oréal - UNESCO “Vì sự phát triển phụ nữ trong khoa học” (For Women in Science) năm 2022
Tại Mỹ, chiến dịch "If/Then" do Tổ chức Lyda Hill Philanthropies tài trợ là một nỗ lực sáng tạo nhằm đưa hình ảnh phụ nữ STEM đến gần công chúng thông qua văn hóa đại chúng. Chiến dịch hợp tác với các nhà sáng tạo nội dung, nhà sản xuất phim, YouTuber, bảo tàng và trường học để xây dựng những câu chuyện đời thực, mô hình 3D và hình ảnh tích cực về phụ nữ làm khoa học. Đáng chú ý, "If/Then Collection" hiện là bộ sưu tập hình ảnh và video về phụ nữ STEM lớn nhất thế giới, được sử dụng rộng rãi tại hơn 100 trường học và tổ chức giáo dục tại Mỹ (If/Then Initiative, 2022).
Tại khu vực châu Á, chiến dịch "Girls in STEM" do Tổ chức Plan International triển khai ở nhiều nước như: Philippines, Thái Lan và Indonesia đã sử dụng mạng xã hội, các sự kiện cộng đồng và hợp tác với các cơ quan báo chí để thúc đẩy sự tham gia của nữ sinh vào lĩnh vực STEM. Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của chương trình tại Philippines cho thấy tỷ lệ học sinh nữ quan tâm đến nghề nghiệp trong KHCN tăng 18% sau 6 tháng tiếp xúc với nội dung truyền thông và các hoạt động trải nghiệm (Plan International, 2021).
Tại Việt Nam, một trong những chương trình tiêu biểu là "Vì sự phát triển phụ nữ trong khoa học" do Hội LHPN Việt Nam và UNESCO tổ chức từ năm 2009. Sự kiện này không chỉ tôn vinh các nhà khoa học nữ có nhiều đóng góp mà còn truyền thông mạnh mẽ trên các phương tiện đại chúng như VTV, VOV, Báo Khoa học & Phát triển, góp phần thay đổi nhận thức xã hội về vai trò của phụ nữ trong nghiên cứu và đổi mới sáng tạo. Ví dụ, năm 2021, chiến dịch truyền thông xoay quanh lễ trao giải đã thu hút hơn 1 triệu lượt tiếp cận trên các nền tảng số của Bộ KH&CN và hơn 50 bài báo phản ánh sâu sắc chân dung các nhà khoa học nữ.
Một chiến dịch nổi bật khác là "Phụ nữ khởi nghiệp" do Hội LHPN Việt Nam triển khai từ năm 2017 đến nay. Đây là một trong những hoạt động trọng tâm của Đề án "Hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp giai đoạn 2017-2025" được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt. Thông qua các cuộc thi khởi nghiệp, các hoạt động truyền thông trên mạng xã hội, phóng sự truyền hình và tài liệu ảnh, chiến dịch đã tạo diễn đàn cho phụ nữ thể hiện năng lực sáng tạo, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật số. Năm 2023, chương trình đã ghi nhận hơn 2.000 ý tưởng tham gia, trong đó hơn 30% là các dự án có yếu tố đổi mới công nghệ và phần lớn được giới thiệu rộng rãi qua các kênh báo chí địa phương và trung ương.
Từ các ví dụ trên, có thể thấy rằng báo chí và truyền thông không đơn thuần là công cụ phản ánh, mà còn là lực lượng thúc đẩy mạnh mẽ vai trò của phụ nữ trong KHCN. Việc thiết kế các chiến dịch truyền thông toàn diện - kết hợp giữa hình ảnh truyền cảm hứng, dữ liệu khoa học và các nền tảng số - là một hướng đi cần tiếp tục phát triển ở cả tầm quốc gia và toàn cầu.
Giải pháp tăng sự hiện diện của phụ nữ trong KHCN thông qua truyền thông
Từ những phân tích về vai trò của báo chí và các thực tiễn đã triển khai, có thể thấy rằng truyền thông là công cụ then chốt trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng, thay đổi định kiến giới và thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ trong lĩnh vực KHCN. Tuy nhiên, để tối đa hóa hiệu quả, cần một hệ thống giải pháp đồng bộ, cả ở cấp chính sách, cơ sở báo chí lẫn các tổ chức khoa học.
Thứ nhất, phát triển chiến lược truyền thông dài hạn về phụ nữ và KHCN. Các cơ quan truyền thông cần được định hướng xây dựng chiến lược truyền thông dài hạn, có hệ thống nhằm thúc đẩy hình ảnh tích cực về phụ nữ trong khoa học. Thay vì các chiến dịch rời rạc theo sự kiện, cần tạo ra các tuyến bài định kỳ, chuỗi phóng sự chuyên sâu, chương trình truyền hình hoặc podcast tập trung vào câu chuyện của phụ nữ trong nghiên cứu, sáng chế, đổi mới sáng tạo. Các hình thức truyền thông này nên đa dạng về nội dung và ngôn ngữ thể hiện, hướng tới đối tượng công chúng trẻ để tạo ra hiệu ứng lan tỏa bền vững.
Thứ hai, tăng cường đào tạo phóng viên và biên tập viên về bình đẳng giới. Bộ Khoa học và Công nghệ có thể tổ chức các khóa tập huấn, biên soạn cẩm nang hướng dẫn báo chí viết về giới và KHCN. Điều này giúp tránh tình trạng thông tin rập khuôn, sáo rỗng hoặc củng cố định kiến giới trong quá trình truyền thông.
Thứ ba, khuyến khích các nhà khoa học nữ tham gia truyền thông. Một trong những rào cản lớn là sự "im lặng" của chính các nhà khoa học nữ trước truyền thông đại chúng. Do đó, cần khuyến khích và đào tạo phụ nữ làm khoa học về kỹ năng phát ngôn, trình bày kết quả nghiên cứu, viết bài phổ biến khoa học hoặc tham gia các diễn đàn truyền thông. Các tổ chức như Hội Nữ trí thức Việt Nam, các trường đại học, viện nghiên cứu cần phát huy vai trò trong kết nối nhà khoa học nữ với báo chí. Việc nâng cao năng lực truyền thông cho nhà khoa học nữ không chỉ giúp họ tự tin chia sẻ mà còn góp phần tạo ra hình mẫu mới về người phụ nữ tri thức trong xã hội hiện đại (UNESCO, 2024).
Thứ tư, xây dựng mạng lưới truyền thông - khoa học - tổ chức xã hội. Một giải pháp chiến lược là thiết lập mạng lưới hợp tác giữa các cơ quan báo chí, tổ chức khoa học và tổ chức phụ nữ nhằm xây dựng kênh truyền thông chuyên biệt về phụ nữ trong KHCN. Các mạng lưới này có thể cùng tổ chức giải báo chí, sự kiện truyền thông khoa học, diễn đàn công khai về giới và KHCN. Thực tế, sự phối hợp giữa Báo Phụ nữ Việt Nam và Hội LHPN trong các chiến dịch "Nữ trí thức vì tương lai" đã góp phần nâng cao vị thế và tiếng nói của phụ nữ trong xã hội.
Cuối cùng, cần lồng ghép các chỉ tiêu và hoạt động truyền thông về bình đẳng giới trong KHCN vào Chiến lược quốc gia phát triển KHCN. Việc quy định tỷ lệ tin bài, thời lượng phát sóng hoặc ngân sách truyền thông dành cho chủ đề phụ nữ và KHCN trong các chương trình mục tiêu quốc gia sẽ tạo ra sự bảo đảm thể chế để vấn đề này không bị xem nhẹ hoặc bị gián đoạn.