pnvnonline@phunuvietnam.vn
Ứng dụng công nghệ - chìa khóa phát triển kinh tế bền vững cho phụ nữ

Ứng dụng công nghệ thông tin giúp phụ nữ dân tộc thiểu số phát triển kinh tế bền vững. Ảnh minh họa: hvdt.edu.vn

Tiến sĩ Nguyễn Đức Toàn, Học viện Phụ nữ Việt Nam
- Thưa Tiến sĩ, ông có thể chia sẻ những khó khăn chủ yếu mà phụ nữ dân tộc thiểu số tại Gia Lai đang gặp phải trong việc tiếp cận và ứng dụng công nghệ thông tin phục vụ phát triển kinh tế?
Những khó khăn mà phụ nữ DTTS tại Gia Lai gặp phải trong việc tiếp cận và ứng dụng CNTT là tổng hòa của nhiều yếu tố mang tính hệ thống. Trước hết, hạ tầng công nghệ tại nhiều địa bàn vùng sâu, vùng xa vẫn chưa được đầu tư đầy đủ, mạng internet yếu hoặc không có khiến việc sử dụng thiết bị số trở nên hạn chế.
Kế đến là điều kiện kinh tế gia đình còn khó khăn, khiến phụ nữ DTTS không đủ khả năng sở hữu các thiết bị như điện thoại thông minh, máy tính, hay chi trả cho kết nối internet thường xuyên.
Về mặt kỹ năng, phần lớn phụ nữ DTTS - đặc biệt là người lớn tuổi - vẫn còn e ngại và thiếu kiến thức cơ bản về CNTT. Bên cạnh đó, rào cản ngôn ngữ cũng là vấn đề đáng lưu tâm, khi nhiều chị em chưa sử dụng thành thạo tiếng Kinh, dẫn đến khó khăn trong tiếp cận thông tin hoặc tham gia các khóa đào tạo kỹ năng số.
Không thể không nhắc đến yếu tố văn hóa và phân công lao động trong gia đình - phần lớn phụ nữ DTTS vừa làm nông nghiệp vừa chăm lo việc nhà, khiến họ rất ít khi có thời gian tham gia các hoạt động xã hội, bao gồm cả các khóa đào tạo CNTT.
- Trong quá trình khảo sát thực tiễn tại Gia Lai, ông nhận thấy những tín hiệu tích cực nào về việc ứng dụng CNTT vào phát triển kinh tế của phụ nữ DTTS?
Mặc dù gặp rất nhiều rào cản, nhưng điều đáng mừng là đã có những bước tiến rõ rệt. Theo khảo sát của chúng tôi, có 45% hộ dân DTTS đã áp dụng nông nghiệp thông minh, giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.
Đáng chú ý hơn, 30% doanh nghiệp nhỏ do phụ nữ DTTS làm chủ đã tận dụng thương mại điện tử để bán sản phẩm qua nền tảng trực tuyến và mở rộng thị trường tiêu thụ.
Bên cạnh đó, có 39,7% phụ nữ DTTS đã tham gia các khóa đào tạo về công nghệ mới và kỹ thuật sản xuất. Các khóa đào tạo này không chỉ giúp họ nâng cao kỹ năng sử dụng CNTT mà còn tạo ra các mạng lưới hỗ trợ trong cộng đồng - nơi họ được chia sẻ kinh nghiệm và động viên tinh thần. Đây chính là tiền đề để hình thành tư duy kinh tế số, phát triển sản xuất theo hướng bền vững.
Ngoài ra, phụ nữ DTTS thể hiện sự nhạy bén khi tiếp cận thông tin về vay vốn và chính sách tài chính, dù vẫn còn khó khăn trong việc tiếp cận các thông tin về thị trường, đất đai, kỹ thuật sản xuất… Điều đó cho thấy họ có nhu cầu thực sự và sẵn sàng học hỏi nếu được hỗ trợ đúng cách.
- Theo ông cần những giải pháp cụ thể nào để thúc đẩy ứng dụng CNTT trong phát triển kinh tế cho phụ nữ DTTS, đặc biệt ở khu vực Tây Nguyên?
Để thúc đẩy hiệu quả ứng dụng CNTT, chúng tôi kiến nghị một hệ giải pháp toàn diện, tập trung vào 4 nhóm chính:
Thứ nhất, đầu tư hạ tầng công nghệ là điều kiện tiên quyết. Nhà nước cần phát triển mạng lưới internet ở các xã khó khăn, cung cấp thiết bị công nghệ giá rẻ hoặc có gói hỗ trợ phù hợp cho hộ gia đình nghèo, nhất là phụ nữ làm chủ hộ.
Thứ hai, đào tạo kỹ năng CNTT theo hướng linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh địa phương. Các chương trình đào tạo cần được thiết kế sát với thực tế đời sống của phụ nữ DTTS, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu hoặc có phiên dịch, tổ chức tại địa phương, gần nơi ở và có khung thời gian phù hợp với lịch sinh hoạt của chị em.
Thứ ba, về chính sách, cần xây dựng cơ chế hỗ trợ đồng bộ từ Trung ương đến địa phương, trong đó có ưu đãi thuế, hỗ trợ vay vốn, khuyến khích doanh nghiệp tham gia các dự án chuyển đổi số cho phụ nữ DTTS. Việc triển khai Đề án 06 về dữ liệu dân cư và xác thực điện tử cần có cách tiếp cận đặc thù với nhóm yếu thế.
Thứ tư, tăng cường minh bạch thông tin và cải thiện khả năng tiếp cận thông tin. Nhiều phụ nữ DTTS phản ánh rằng thông tin kinh tế vẫn bị hạn chế. Điều này không chỉ gây bất bình đẳng mà còn cản trở cơ hội phát triển của họ.

Hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số ứng dụng công nghệ thông tin. Ảnh minh họa: VGP
Vì vậy, truyền thông cần đa dạng hóa kênh, đặc biệt tận dụng mạng xã hội và loa phát thanh bản làng để truyền tải thông tin về sản xuất, thị trường, chính sách hỗ trợ một cách bình đẳng và kịp thời.
- Xin ông cho biết, làm thế nào để các khóa đào tạo CNTT thực sự phát huy hiệu quả và không rơi vào hình thức?
Đây là một nội dung rất quan trọng bởi thực tế cho thấy, 35,1% phụ nữ DTTS được khảo sát không tham gia bất kỳ khóa đào tạo nào, đặc biệt tập trung ở các nhóm phụ nữ dân tộc Chăm, Ê Đê và Gia Rai. Nhiều người trong số họ sống ở vùng sâu, trình độ tiếng Kinh còn hạn chế, điều kiện kinh tế gia đình eo hẹp, và nhất là tâm lý e ngại khi tham gia các hoạt động cộng đồng.
Để giải quyết vấn đề này, cần thiết kế các khóa đào tạo phù hợp với đặc điểm văn hóa và địa lý của họ, tổ chức gần nơi cư trú, hỗ trợ phiên dịch, và linh hoạt về thời gian để phù hợp với lịch trình của họ.
Để đào tạo hiệu quả, cần chú trọng 3 yếu tố: phù hợp, gần gũi và thực tiễn. Phải khảo sát kỹ nhu cầu thực tế, điều chỉnh nội dung sát với hoạt động sản xuất - kinh doanh của phụ nữ DTTS.
Thời gian và địa điểm tổ chức phải linh hoạt. Cần có người hỗ trợ ngôn ngữ, hướng dẫn cụ thể từng bước và đi kèm là các chính sách hậu đào tạo - ví dụ như cấp thiết bị, hỗ trợ kết nối đầu ra sản phẩm.
Quan trọng hơn cả, là phải giúp họ nhìn thấy lợi ích của việc ứng dụng CNTT trong chính công việc và đời sống hằng ngày.
Chỉ khi các rào cản được gỡ bỏ, phụ nữ DTTS mới có thể thực sự phát huy được tiềm năng của mình, đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của địa phương và cộng đồng.
- Trân trọng cảm ơn ông!