Xem thêm thông tin của Báo PNVN trên
Phụ nữ Việt Nam
MỚI NHẤT ĐỘC QUYỀN MULTIMEDIA CHUYÊN ĐỀ
25/11/2025 - 17:04 (GMT+7)

Xâm hại online trở thành phần nối dài của bạo lực gia đình

Thạch Hương - Tuệ Khang
Xâm hại online trở thành phần nối dài của bạo lực gia đình

Ảnh minh hoạ

Điện thoại thông minh và mạng xã hội phổ biến hơn đang khiến bạo lực gia đình bước sang một hình thái mới: bạo lực có sử dụng công nghệ. Những hành vi giám sát, đe doạ, chiếm quyền tài khoản hay phát tán hình ảnh riêng tư đang trở thành phần kéo dài của bạo lực offline. Trong bối cảnh Công ước Hà Nội được thông qua, Việt Nam đứng trước yêu cầu khẩn thiết phải hoàn thiện chính sách và tăng cường dịch vụ hỗ trợ phù hợp với loại hình bạo lực mới này.

Thách thức mới của bạo lực trên cơ sở giới trong kỷ nguyên số

Tại lễ khởi động Dự án "Nâng cao năng lực phòng ngừa và ứng phó với bạo lực gia đình giai đoạn 2025-2026" do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA) tại Việt Nam và Cơ quan Hợp tác quốc tế Hàn Quốc (KOICA) tổ chức, bà Nguyễn Thị Nga - đại diện UNFPA Việt Nam - đã mang đến những phân tích sâu về các thách thức và xu hướng mới trong ứng phó bạo lực gia đình, đồng thời nhấn mạnh yêu cầu tăng cường các dịch vụ hỗ trợ nạn nhân trong bối cảnh hành vi bạo lực ngày càng có xu hướng lợi dụng công nghệ.

Xâm hại online trở thành phần nối dài của bạo lực gia đình- Ảnh 1.

Bà Nguyễn Thị Nga - đại diện UNFPA Việt Nam - chia sẻ

Theo định nghĩa của UNFPA, bạo lực có sử dụng công nghệ không phải một dạng bạo lực tách biệt mà là phần mở rộng của những hành vi vốn tồn tại trong quan hệ gia đình. Khi người gây bạo lực nắm quyền kiểm soát thiết bị, tài khoản, dữ liệu, những đe doạ và ép buộc không còn dừng ở không gian vật lý mà theo nạn nhân mọi lúc, mọi nơi.

Theo UNFPA, 85% phụ nữ từng trải nghiệm hoặc chứng kiến bạo lực online, 57% bị lạm dụng hình ảnh, 96% các video trực tuyến bị cắt ghép, làm giả bằng AI là phim khiêu dâm đều nhằm vào phụ nữ. Nhóm 15 - 25 tuổi chịu tác động nhiều nhất, với 58% bị quấy rối trực tuyến, cho thấy mức độ tổn thương rõ rệt của phụ nữ và trẻ em gái.

Đây là một hình thức bạo lực rất phức tạp. Người gây ra bạo lực ở quốc gia này, người chịu hành vi bạo lực lại ở một quốc gia khác và tác động của bạo lực có thể ảnh hưởng ở quốc gia thứ ba. Nó không có giới hạn, không có đường biên nào cho bạo lực có sử dụng công nghệ, sẽ vô cùng thách thức để xác nhận ai là người gây ra bạo lực, ai là người bị bạo lực, ai là người chịu những tác động của bạo lực đó và các dịch vụ hỗ trợ cần những gì. 

Những tác động này không chỉ diễn ra trên màn hình, người bị bạo lực có sử dụng công nghệ thường gặp rối loạn giấc ngủ, lo âu, căng thẳng, giảm năng suất lao động. 7% phụ nữ trẻ gặp khó khăn trong tìm hoặc giữ việc làm và 55% mất tập trung vào công việc hàng ngày, những con số cho thấy bạo lực online gây ra hậu quả thực sự trong đời sống.

Nhận định của bà Nguyễn Thị Nga cho thấy một thực tế quan trọng: công nghệ không tạo ra bạo lực, nhưng người gây bạo lực sử dụng công nghệ để mở rộng quyền kiểm soát. Họ có thể định vị, giám sát, nhắn tin đe dọa, chiếm quyền truy cập hoặc phát tán hình ảnh riêng tư,… để duy trì sức ép lên bạn đời.

Những số liệu quốc tế cũng làm rõ mối liên hệ này: 85% phụ nữ tại Anh cho biết hành vi lạm dụng online của bạn tình là một phần của bạo lực offline. Ở Úc, 63% nạn nhân bị lạm dụng hình ảnh cho biết thủ phạm là bạn tình hiện tại hoặc cũ. Sự liên kết giữa hai không gian khiến bạo lực gia đình trở nên dai dẳng, liên tục hơn.

Việt Nam với 100% phủ sóng di động, 79% người dân sở hữu điện thoại di động và 85% hộ gia đình có Internet, công nghệ hiện diện ở mọi nhà. Điều này có nghĩa là ngay cả những phụ nữ ít sử dụng công nghệ vẫn có thể trở thành nạn nhân, bởi người gây bạo lực lại là người nắm quyền truy cập.

Xâm hại online trở thành phần nối dài của bạo lực gia đình- Ảnh 2.

Ảnh minh hoạ

Khoảng trống dữ liệu - thách thức chính của Việt Nam hiện nay

Một điểm được bà Nga nhấn mạnh là Việt Nam hiện thiếu dữ liệu chính thức về bạo lực có sử dụng công nghệ trong gia đình. Các nghiên cứu mới chỉ bắt đầu, khiến việc xây dựng chương trình can thiệp, đào tạo cán bộ hay vận động chính sách gặp nhiều khó khăn.

UNFPA khuyến nghị cần thu thập dữ liệu về TFGBV theo Nghị định 110/2025, đồng thời lồng ghép nội dung này vào các chương trình hành động quốc gia về phòng, chống bạo lực gia đình giai đoạn 2025 - 2030.

Trong khi đó, nhiều nước đã xây dựng các mô hình chuyên biệt: Anh hình sự hóa hành vi kiểm soát - cưỡng ép qua công nghệ; Úc có trung tâm hỗ trợ với chuyên viên an toàn số; Mỹ đào tạo cộng đồng về an toàn công nghệ; Hàn Quốc có trung tâm hỗ trợ nạn nhân bạo lực tình dục trên không gian mạng… Đây là các kinh nghiệm phù hợp để tham khảo trong bối cảnh Việt Nam đang thực thi Công ước Hà Nội về chống tội phạm mạng.

Tăng cường dịch vụ hỗ trợ - nhiệm vụ trọng tâm

Theo bà Nguyễn Thị Nga, ưu tiên lớn nhất hiện nay là đưa bạo lực có sử dụng công nghệ vào toàn bộ hệ thống dịch vụ hỗ trợ người bị bạo lực gia đình. Điều này không chỉ dừng ở tư vấn tâm lý hay hỗ trợ pháp lý mà phải mở rộng sang những yêu cầu hoàn toàn mới: sàng lọc TFGBV, đánh giá rủi ro công nghệ, xây dựng kế hoạch an toàn số, và hỗ trợ nạn nhân bảo vệ thiết bị - dữ liệu - tài khoản của mình.

Các mô hình như Ngôi nhà Ánh Dương, công an xã, cơ sở y tế, trung tâm CTXH hay đường dây nóng, khi tiếp nhận nạn nhân, cần được trang bị quy trình nhận diện dấu hiệu lạm dụng công nghệ - từ bị theo dõi, định vị, giám sát đến chiếm quyền tài khoản hoặc phát tán hình ảnh riêng tư. Đây là những hành vi diễn ra âm thầm, khó phát hiện và đôi khi do nhiều người cùng thực hiện, nên đòi hỏi phối hợp liên ngành chặt chẽ giữa lực lượng công an, dịch vụ xã hội, y tế và các đơn vị liên quan để xác minh, thu thập bằng chứng số và xử lý vụ việc.

Nhiều quốc gia đã phát triển đội ngũ chuyên viên an toàn số (digital safety advocates) để hỗ trợ trực tiếp cho nạn nhân rà soát thiết bị, phát hiện phần mềm gián điệp, hướng dẫn bảo mật và thu thập bằng chứng. Việt Nam hiện chưa có lực lượng chuyên biệt như vậy, nhưng đây là kinh nghiệm quan trọng cần được tính tới khi xây dựng chiến lược dài hạn trong hỗ trợ nạn nhân TFGBV.

Một trụ cột không thể thiếu là vai trò của doanh nghiệp công nghệ. UNFPA khuyến nghị các nền tảng cần có cơ chế gỡ bỏ nhanh hình ảnh xâm hại, ngăn chặn mạo danh, xử lý nội dung độc hại và thiết kế tính năng bảo vệ người dùng ngay từ ban đầu. Với đặc thù TFGBV, nạn nhân chỉ thực sự được bảo vệ khi doanh nghiệp công nghệ thiết lập kênh báo cáo ưu tiên và hợp tác trực tiếp với cơ quan chức năng.

Những yêu cầu này cũng phù hợp với định hướng của Công ước Hà Nội về chống tội phạm mạng, nhấn mạnh trách nhiệm của các quốc gia và doanh nghiệp trong bảo vệ dữ liệu cá nhân, xử lý nội dung xâm hại và tăng cường hợp tác trong các vụ việc bạo lực có yếu tố công nghệ. Việc đưa các tiêu chí này vào cơ chế hỗ trợ sẽ giúp Việt Nam thích ứng tốt hơn với hình thái bạo lực mới đang ngày càng tinh vi.

Trong bối cảnh bạo lực gia đình gắn với công nghệ ngày càng phổ biến, việc nâng cấp hệ thống dịch vụ hỗ trợ không chỉ là yêu cầu chính sách mà còn là điều kiện để phụ nữ và trẻ em được an toàn cả trong đời sống thực lẫn trên không gian số. Các thách thức mới đòi hỏi sự tham gia đồng bộ của nhà nước, doanh nghiệp công nghệ và các dịch vụ xã hội nhằm đảm bảo quyền an toàn của mọi phụ nữ trong kỷ nguyên số.

Ý kiến của bạn
Bình luận
Xem thêm bình luận