Xiếc đương đại tìm hướng "hút" khán giả
Hoạt cảnh Hội làng Hồ trong vở diễn "Ký ức Làng Hồ"
Xiếc đương đại đang mở ra một hướng kể chuyện mới, theo cách vừa hiện đại, vừa giữ được bản sắc.
Kết hợp với các loại hình nghệ thuật dân gian
Những năm gần đây, câu hỏi "làm thế nào để di sản sống cùng đời sống đương đại" không chỉ đặt ra với các nhà nghiên cứu văn hóa, mà còn trở thành bài toán sáng tạo đối với những người làm nghệ thuật biểu diễn.
Khi sân khấu truyền thống dần thu hẹp khán giả, đặc biệt là khán giả trẻ, nhiều loại hình nghệ thuật buộc phải tìm kiếm một ngôn ngữ biểu đạt mới, linh hoạt và giàu sức gợi hơn. Trong dòng chảy đó, xiếc đương đại nổi lên như một lựa chọn đáng chú ý.

Nghệ sĩ Phùng Đắc Nhẫn, Phó Giám đốc Liên đoàn Xiếc Việt Nam
Theo nghệ sĩ Phùng Đắc Nhẫn, Phó Giám đốc Liên đoàn Xiếc Việt Nam, xiếc đương đại đang mở ra một không gian kể chuyện linh hoạt và giàu sức gợi cho đời sống văn hóa Việt Nam.
Không chỉ dừng lại ở kỹ thuật biểu diễn, xiếc đương đại kết hợp chặt chẽ với không gian sân khấu, âm nhạc, đạo cụ, ánh sáng và mỹ thuật thị giác để tái hiện những lát cắt văn hóa quen thuộc của người Việt.
Nhiều động tác xiếc được chắt lọc từ trò chơi dân gian, lễ hội truyền thống hay sinh hoạt cộng đồng, sau đó được chuyển hóa thành ngôn ngữ nghệ thuật hiện đại. Khi kết hợp với các loại hình nghệ thuật dân gian khác, xiếc đương đại trở thành một "ngôn ngữ chung", giúp kết nối văn hóa Việt Nam với bạn bè quốc tế.
Nghệ sĩ Phùng Đắc Nhẫn cũng cho biết, ưu thế lớn nhất của xiếc đương đại nằm ở ngôn ngữ cơ thể. Những động tác thăng bằng, nhào lộn, nâng đỡ hay mạo hiểm có khả năng chạm tới cảm xúc người xem một cách trực tiếp và bản năng. Khán giả không cần vốn hiểu biết chuyên môn hay ngôn ngữ cụ thể vẫn có thể cảm nhận được niềm vui, nỗi lo, sự gắn kết hay mong manh của con người. Chính sự phi ngôn ngữ ấy giúp xiếc đương đại trở thành công cụ truyền tải ký ức và cảm xúc cộng đồng.
Việc đưa văn hóa Kinh Bắc vào xiếc đương đại đòi hỏi sự chắt lọc tinh tế, ưu tiên những yếu tố mang tính biểu tượng thay vì tái hiện nguyên bản
Sự kết hợp xiếc đương đại với các loại hình nghệ thuật khác như âm nhạc, hội họa, không gian thị giác giúp các giá trị văn hóa truyền thống được "sống lại" trong bối cảnh hiện tại bằng con người thật, hành động thật, cảm xúc thật.
Ông nhấn mạnh: "Xiếc đương đại, khi hòa quyện cùng âm nhạc, hội họa và không gian thị giác, tạo nên một trải nghiệm tổng thể, sinh động và dễ tiếp cận hơn. Đặc biệt với khán giả trẻ - những người đang tìm kiếm các hình thức thưởng thức văn hóa mới mẻ và trực quan".
Để di sản "sống"
Mới đây, khán giả đã được thưởng chương trình Xiếc họa Đông Hồ. Đây là sự kiện thuộc dự án Thức cùng di sản dưới sự bảo trợ chuyên môn của Liên đoàn Xiếc Việt Nam và Trung tâm Bảo tồn Tranh Dân gian Đông Hồ.

Anh Nguyễn Tất Đạt - Trưởng Ban Tổ chức
Ở góc độ người khởi xướng dự án, anh Nguyễn Tất Đạt - Trưởng Ban Tổ chức cho rằng điều quan trọng nhất khi đưa di sản lên sân khấu không phải là tái hiện nguyên bản, mà là tạo ra khả năng đối thoại giữa quá khứ và hiện tại. Di sản chỉ thực sự "sống" khi nó có cơ hội được cảm nhận bằng cảm xúc đương đại, bằng trải nghiệm của con người hôm nay.
Thông qua xiếc đương đại, Dự án khơi dậy ký ức văn hóa làng nghề Đông Hồ, đồng thời mở ra những cách tiếp cận mới để công chúng hôm nay, đặc biệt là người trẻ, có thể chạm, cảm và đồng hành cùng di sản.
"Tôi kỳ vọng những dự án như vậy sẽ giúp công chúng trẻ tiếp cận di sản bằng trải nghiệm nghệ thuật sống động, thay vì cảm giác "học" hay "nghe kể" về truyền thống. Về lâu dài, sự kết hợp này sẽ đưa xiếc trở thành một ngôn ngữ đương đại giàu bản sắc, đủ sức đối thoại với thế giới nhưng vẫn gắn với cội nguồn văn hóa dân tộc" - anh Nguyễn Tất Đạt bày tỏ.
Có thể thấy xiếc đương đại đang dần khẳng định vai trò như một ngôn ngữ nghệ thuật giàu khả năng chuyển tải văn hóa và ký ức cộng đồng. Không cần lời thoại, không cần diễn giải, những động tác cơ thể, sự mạo hiểm, nâng đỡ và kết nối trên sân khấu đã tự thân kể nên câu chuyện về con người, làng quê và dòng chảy văn hóa Việt...
Quan trọng hơn, những thử nghiệm này cho thấy di sản có thể thích ứng, biến đổi và đồng hành cùng đời sống đương đại.

