pnvnonline@phunuvietnam.vn
Lồng ghép giới trong hoạch định chính sách, tăng cường tiếng nói của phụ nữ và trẻ em dân tộc thiểu số

Ảnh minh họa: Đỗ Mạnh Cường
Các chính sách này đặt trọng tâm vào việc lồng ghép giới trong hoạch định chính sách, tăng cường tiếng nói của phụ nữ và trẻ em, và giải quyết các vấn đề xã hội như bạo lực gia đình, bất bình đẳng giới, và thiếu hụt cơ hội kinh tế.
Tác động của Dự án 8 đến cuộc sống của phụ nữ và trẻ em DTTS

Dự án 8 đã góp phần tăng tỷ lệ trẻ em DTTS, đặc biệt là trẻ em gái đi học và hoàn thành giáo dục cơ bản.
Tác động ngắn hạn: Dự án 8 đã mang lại nhiều thay đổi tích cực trong giai đoạn 2021-2025:
• Nâng cao nhận thức và năng lực: Các chương trình đào tạo, tập huấn đã giúp phụ nữ DTTS nâng cao kiến thức về bình đẳng giới, kỹ năng lãnh đạo, và vận động bầu cử. Tính đến tháng 3/2025, 3.142 cuộc đối thoại chính sách đã được tổ chức, tạo cơ hội cho phụ nữ chia sẻ ý kiến và đề xuất giải pháp phát triển kinh tế - xã hội.
• Cải thiện sinh kế: Các mô hình sinh kế, tổ hợp tác, và hợp tác xã đã giúp phụ nữ DTTS tiếp cận nguồn vốn, công nghệ 4.0, và thị trường, từ đó cải thiện thu nhập. Ví dụ, tại Lục Ngạn (Bắc Giang), Dự án 8 đã hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp và phát triển kinh tế tại 81 thôn DTTS.
• Tăng cường tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục: 80% phụ nữ DTTS tại các vùng có tỷ lệ sinh con tại nhà cao đã được tuyên truyền và tiếp cận dịch vụ sinh đẻ an toàn, góp phần giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh. Các CLB "Thủ lĩnh của sự thay đổi" đã nâng cao kỹ năng sống và nhận thức cho trẻ em DTTS.
• Giảm bất bình đẳng giới và bạo lực gia đình: Các hoạt động truyền thông, như các lớp tập huấn về phòng chống bạo lực gia đình tại Quảng Bình, Bình Phước, Thanh Hóa, và Điện Biên, đã thay đổi hành vi và tăng cường sự tự tin của phụ nữ DTTS trong việc bảo vệ quyền lợi của mình.
• Tăng sự tham gia chính trị: Việc rà soát và lập danh sách cán bộ nữ DTTS trong quy hoạch lãnh đạo đã tạo cơ hội cho phụ nữ tham gia các cơ quan dân cử và vị trí lãnh đạo, thúc đẩy sự tham gia thực chất vào hệ thống chính trị.
Tác động dài hạn đến chất lượng sống
Dự án 8 có tiềm năng tạo ra những thay đổi bền vững trong chất lượng sống của phụ nữ và trẻ em DTTS, thông qua các yếu tố sau:
• Cải thiện sức khỏe: Việc tăng cường tiếp cận dịch vụ y tế, đặc biệt là chăm sóc sức khỏe sinh sản và sinh đẻ an toàn, sẽ giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh, đồng thời cải thiện tuổi thọ trung bình và sức khỏe tổng thể. Điều này trực tiếp tác động đến chỉ số sức khỏe trong HDI.
• Nâng cao giáo dục: Các chương trình truyền thông và CLB trẻ em giúp tăng tỷ lệ trẻ em DTTS, đặc biệt là trẻ em gái đi học và hoàn thành giáo dục cơ bản. Điều này sẽ cải thiện chỉ số giáo dục của HDI, bao gồm số năm đi học trung bình và số năm đi học kỳ vọng.
• Tăng thu nhập và quyền năng kinh tế: Các mô hình sinh kế bền vững giúp phụ nữ DTTS tăng thu nhập, giảm nghèo, và tham gia tích cực hơn vào thị trường lao động. Điều này góp phần nâng cao chỉ số thu nhập quốc dân bình quân đầu người (GNI) trong HDI.
• Thúc đẩy bình đẳng giới: Việc thay đổi định kiến giới và tăng cường tiếng nói của phụ nữ trong chính trị và xã hội sẽ giảm bất bình đẳng giới, một yếu tố quan trọng để cải thiện chỉ số phát triển con người điều chỉnh bất bình đẳng (IHDI).
• Giảm các vấn đề xã hội: Các chương trình phòng chống tảo hôn, hôn nhân cận huyết thống, và bạo lực gia đình sẽ cải thiện môi trường sống, tăng cường an sinh xã hội, và tạo điều kiện cho phụ nữ và trẻ em DTTS phát triển toàn diện.
Tác động đến chỉ số phát triển con người (HDI) ở vùng DTTS
Dự án 8 có thể ảnh hưởng đến HDI ở vùng DTTS như sau:
Chỉ số sức khỏe
• Hiện trạng: Theo dữ liệu năm 2019, tuổi thọ trung bình của Việt Nam là 73,6 tuổi, nhưng ở vùng DTTS, đặc biệt là Tây Nguyên, con số này thấp hơn (thấp nhất cả nước). Phụ nữ DTTS thường đối mặt với nguy cơ tử vong mẹ cao do sinh con tại nhà và thiếu tiếp cận y tế.
• Tác động của Dự án 8: Việc hỗ trợ 80% phụ nữ DTTS tiếp cận dịch vụ sinh đẻ an toàn và các chương trình chăm sóc sức khỏe sinh sản sẽ giảm tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh, từ đó tăng tuổi thọ trung bình. Các hoạt động truyền thông về dinh dưỡng và phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em cũng góp phần cải thiện sức khỏe tổng thể của cộng đồng DTTS.
• Dự báo dài hạn: Nếu duy trì và mở rộng các chương trình y tế, tuổi thọ trung bình ở vùng DTTS có thể tăng, thu hẹp khoảng cách với các vùng khác, góp phần nâng HDI.
Chỉ số giáo dục
• Hiện trạng: Phụ nữ và trẻ em DTTS có tỷ lệ biết chữ và đi học thấp hơn so với người Kinh, đặc biệt là ở các vùng đặc biệt khó khăn. Số năm đi học trung bình của người DTTS thường dưới mức trung bình quốc gia.
• Tác động của Dự án 8: Các CLB "Thủ lĩnh của sự thay đổi" và các chương trình truyền thông khuyến khích trẻ em đi học đặc biệt là trẻ em gái. Việc nâng cao nhận thức của phụ nữ DTTS về tầm quan trọng của giáo dục cũng thúc đẩy trẻ em hoàn thành giáo dục cơ bản.
• Dự báo dài hạn: Tăng tỷ lệ trẻ em đi học và số năm đi học trung bình sẽ cải thiện chỉ số giáo dục trong HDI. Nếu các chương trình này được nhân rộng đến năm 2030, vùng DTTS có thể đạt mức giáo dục tương đương với các vùng khác, giảm bất bình đẳng giáo dục.
Chỉ số thu nhập
• Hiện trạng: Thu nhập bình quân đầu người ở vùng DTTS thấp hơn đáng kể so với trung bình quốc gia. Phụ nữ DTTS thường phụ thuộc vào nông nghiệp và thiếu cơ hội kinh tế.
• Tác động của Dự án 8: Các mô hình sinh kế, như tổ hợp tác và hợp tác xã ứng dụng công nghệ 4.0, giúp phụ nữ DTTS tăng thu nhập và giảm nghèo. Việc tiếp cận định chế tài chính chính thức cũng tạo điều kiện để phụ nữ đầu tư vào sản xuất và kinh doanh.
• Dự báo dài hạn: Tăng thu nhập của phụ nữ DTTS sẽ góp phần nâng GNI bình quân đầu người ở vùng DTTS, cải thiện chỉ số thu nhập trong HDI. Nếu các mô hình sinh kế bền vững được duy trì, khoảng cách thu nhập giữa vùng DTTS và các vùng khác sẽ thu hẹp.
Góp phần thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng
Sự chuyển mình trong tham gia chính trị của phụ nữ DTTS là một dấu ấn nổi bật. Các cuộc rà soát, lập danh sách quy hoạch cán bộ nữ DTTS đã mở ra "cánh cửa" mới, đưa tiếng nói của phụ nữ vùng cao vào các cơ quan dân cử.
Không dừng lại ở đó, Dự án 8 tác động mạnh mẽ vào các vấn đề xã hội dai dẳng như tảo hôn, bạo lực gia đình, định kiến giới. Những lớp tập huấn kỹ năng sống, truyền thông sân khấu hóa và CLB trẻ em đang trở thành "pháo đài mềm" chống lại những hủ tục lỗi thời.
Dù ghi nhận nhiều kết quả tích cực, Dự án 8 vẫn đối mặt với những thách thức:
• Thiếu hụt nguồn lực tài chính và nhân lực triển khai tại các địa phương.
• Rào cản văn hóa và ngôn ngữ khiến thông tin chưa đến được với tất cả phụ nữ DTTS.
• Tính bền vững của các mô hình chưa cao nếu thiếu sự đồng hành lâu dài từ địa phương.
Khuyến nghị từ thực tiễn

Dự án 8 đã và đang tạo ra những tác động tích cực đến cuộc sống của phụ nữ và trẻ em DTTS.
• Tăng cường đầu tư: Nhà nước cần tăng ngân sách và nhân lực cho Dự án 8, đặc biệt ở các tỉnh có đông DTTS.
• Truyền thông đa dạng: Sử dụng ngôn ngữ DTTS và các hình thức truyền thông phù hợp (như video, sân khấu hóa) để tăng hiệu quả tuyên truyền.
• Nhân rộng mô hình thành công: Mở rộng các mô hình sinh kế và "Địa chỉ tin cậy cộng đồng" tại các tỉnh khác, đảm bảo tính bền vững.
• Giáo dục và đào tạo: Đẩy mạnh phổ cập giáo dục cho trẻ em DTTS, đặc biệt là trẻ em gái, và đào tạo nghề cho phụ nữ để tăng cơ hội việc làm.
• Giám sát và đánh giá: Xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả để đánh giá tác động của Dự án 8 đối với HDI và chất lượng sống.
Động lực bền vững cho phát triển
Dự án 8 đã và đang tạo ra những tác động tích cực đến cuộc sống của phụ nữ và trẻ em DTTS, từ việc nâng cao nhận thức, cải thiện sinh kế, đến tăng cường tiếp cận y tế và giáo dục.
Về dài hạn, dự án có tiềm năng cải thiện chất lượng sống và HDI ở vùng DTTS thông qua việc nâng cao sức khỏe, giáo dục, thu nhập, và giảm bất bình đẳng giới. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả bền vững, cần khắc phục các thách thức về nguồn lực, văn hóa, và tính bền vững của các mô hình.
Với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, tổ chức xã hội, và cộng đồng DTTS, Dự án 8 sẽ tiếp tục là động lực quan trọng cho phát triển kinh tế - xã hội và bình đẳng giới ở vùng DTTS Việt Nam trong thời gian tiếp theo.