Sự thật phía sau hiện tượng phụ nữ "khoe" nỗi đau

Ảnh minh họa
Trong xã hội hiện đại, khi phụ nữ không ngừng khẳng định vị thế, vẫn tồn tại một “kẻ thù thầm lặng” âm thầm bào mòn sức mạnh nội tại: hội chứng “tâm lý nạn nhân”. Đây không chỉ là những lời than vãn, mà còn là một mô thức tư duy nguy hiểm, có thể giam cầm phụ nữ trong vòng xoáy bi quan và khiến họ bỏ lỡ nhiều cơ hội tìm kiếm hạnh phúc cũng như thành công.
Nhận diện hội chứng "tâm lý nạn nhân"
"Sao lúc nào tôi cũng là người chịu thiệt thòi", "Chắc tại số mình khổ nên mới vậy", "Tại người khác mà tôi mới rơi vào hoàn cảnh này", "Bạn không phải tôi thì hiểu làm sao được"… Những câu nói tự trách quen thuộc này không xa lạ với nhiều phụ nữ. Trong tâm lý học, trạng thái luôn xem mình là nạn nhân được gọi là "tâm lý nạn nhân" (victim mentality). Đây là tình trạng khi một người luôn cảm thấy mình bị hại trong mọi tình huống và tìm kiếm sự thương cảm từ người khác.
Theo các chuyên gia, đây không chỉ là một cách nghĩ tiêu cực, mà thực chất còn là một dạng tự kỷ ám thị tinh vi. Điều nguy hiểm là, càng nuôi dưỡng niềm tin rằng mình là "nạn nhân của số phận", phụ nữ càng dễ rơi vào vòng xoáy mệt mỏi, bi quan và bỏ lỡ cơ hội để hạnh phúc và thành công.
Nếu "ái kỷ" thường được hiểu là quá yêu bản thân, thích phô trương, thì "tâm lý nạn nhân" lại là biểu hiện ngược lại: luôn thấy mình nhỏ bé, khổ sở, thiệt thòi để thu hút sự chú ý. Đây là một hình thức ái kỷ đặc biệt. Người mang đặc điểm này không khoe khoang chiến thắng, mà khoe… nỗi đau. Đó là lý do tại sao có những phụ nữ dường như luôn muốn giữ "vai chính" trong bi kịch, để từ đó nhận về sự đồng cảm và an ủi. Vấn đề là, càng "diễn" vai nạn nhân, họ càng củng cố niềm tin tiêu cực về chính mình, khiến cơ hội phát triển cá nhân ngày một xa vời.
Trong cuốn Hội chứng bất hạnh biến bạn thành "kẻ độc hại", tác giả Andrea Owen chỉ ra bảy dấu hiệu của người mắc "tâm lý nạn nhân": thường xuyên kể đi kể lại những câu chuyện tiêu cực hoặc quá khứ tổn thương; luôn mong nhận được sự đồng cảm và thất vọng hoặc giận dữ khi không được đáp lại; bực bội trước vận may của người khác; tin rằng cuộc sống bất công và mọi chuyện tồi tệ luôn xảy đến với mình; nhạy cảm quá mức trước chỉ trích và không bao giờ nhận trách nhiệm cá nhân; thường xuyên đổ lỗi cho người khác; và khó chịu khi không được hỗ trợ.
Tâm lý nạn nhân thường bộc lộ trong cả suy nghĩ lẫn hành động. Người mang trạng thái này dễ đắm chìm trong tiêu cực, nuôi dưỡng sự nghi ngờ, hình thành thói quen đổ lỗi thay vì tìm cách đứng dậy sau vấp ngã. Họ có xu hướng thuyết phục chính mình, thậm chí cả người khác, rằng mình là kẻ bất hạnh.
Điểm chung của những phụ nữ mang tâm lý nạn nhân là luôn tin rằng mọi trắc trở đều do ngoại cảnh gây ra: từ sự bất công của số phận đến lỗi lầm của người xung quanh. Họ nhìn quá khứ và hiện tại như một chuỗi thất bại không thể thay đổi và bi quan rằng tương lai cũng sẽ lặp lại như vậy. Thực chất, vấn đề nằm ở chỗ họ ít nỗ lực tự vượt qua mà thường trông chờ sự cứu vớt từ người khác.
Hệ quả của hội chứng nạn nhân không chỉ dừng lại ở suy nghĩ, mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến mọi mặt đời sống. Trong công việc, người luôn nghĩ mình bị chèn ép sẽ khó tiến xa trong môi trường cạnh tranh. Họ dễ bỏ cuộc, thiếu kiên nhẫn và ngại thử thách. Trong các mối quan hệ, việc liên tục đóng vai nạn nhân khiến người khác mệt mỏi, bởi sự thương cảm không thể kéo dài mãi. Về sức khỏe tinh thần, tâm lý chán nản thường trực dễ dẫn đến stress, lo âu, thậm chí trầm cảm.
Xây dựng giá trị từ nội lực
Tiến sĩ Edith Eger - nhà tâm lý học người Mỹ (ảnh dưới), người sống sót sau thảm họa diệt chủng Holocaust và chuyên gia điều trị rối loạn căng thẳng sau chấn thương - từng nhận định: sự tổn thương đến từ thế giới bên ngoài, nhưng tâm lý nạn nhân lại bắt nguồn từ bên trong mỗi người. Theo bà, trong đời, ai cũng sẽ trải qua đau khổ hay bị tổn hại bởi những hoàn cảnh nằm ngoài khả năng kiểm soát. Nhưng không ai có thể biến ta thành nạn nhân ngoài chính ta. Ta trở thành nạn nhân không phải vì điều đã xảy ra, mà vì ta chọn cách bám víu vào cảm giác mình là nạn nhân. Tự nhốt mình trong chiếc lồng vô hình ấy chính là hành vi của nội tâm.

Để thoát ra khỏi chiếc bẫy tâm lý này, trước hết, phụ nữ cần dũng cảm thừa nhận trách nhiệm cá nhân. Chúng ta không thể kiểm soát hoàn cảnh, nhưng luôn có thể kiểm soát cách mình phản ứng. Khi nhận ra rằng "tôi cũng góp phần tạo nên thành công này", phụ nữ mới có cơ hội thay đổi. Thay vì liên tục đặt câu hỏi "tại sao tôi khổ?", hãy tập thói quen hỏi "tôi có thể làm gì để tốt hơn?". Đây là sự dịch chuyển tư duy từ thụ động sang chủ động. Khi tập trung vào hành động, nỗi ám ảnh về thân phận nạn nhân sẽ dần tan biến.
Một hướng đi quan trọng khác là xây dựng giá trị bản thân từ nội lực. Đừng dựa vào sự thương hại hay đồng cảm để thấy mình có giá trị. Hãy xác lập giá trị cá nhân bằng kỹ năng, sự tự lập và tự tin. Khi tự tạo ra thành quả, chúng ta không cần đến sự thương hại để cảm thấy mình quan trọng.
Bên cạnh đó, thực hành lòng biết ơn cũng là một liệu pháp hữu hiệu. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc ghi chép và nhắc lại những điều mình biết ơn mỗi ngày giúp não bộ thoát khỏi vòng luẩn quẩn của tiêu cực. Khi tập trung vào điều tích cực, tâm lý nạn nhân sẽ khó có "đất sống". Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi hội chứng này đã ảnh hưởng sâu đến đời sống, phụ nữ nên tìm đến chuyên gia tâm lý.
Phụ nữ mạnh mẽ không phải là người chưa bao giờ đau khổ, mà là người biết nhận diện nỗi đau, vượt qua nó và làm chủ hành trình của mình. Việc thoát khỏi "hội chứng nạn nhân" không chỉ là giải phóng bản thân khỏi tâm lý bi quan, mà còn mở ra cánh cửa mới cho cơ hội, hạnh phúc và thành công. Bởi bạn không thể viết lại quá khứ, nhưng hoàn toàn có thể viết tiếp câu chuyện của hiện tại và tương lai. Thay vì tiếp tục thủ vai nạn nhân, hãy mạnh dạn trở thành nhân vật chính trong hành trình của chính mình.
Áp lực đời sống hiện đại khiến hội chứng "ái kỷ ngược" gia tăng
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, những yếu tố như nhịp sống gấp gáp, áp lực công việc, cạnh tranh khốc liệt, khủng hoảng kinh tế hay biến động gia đình đã vô tình trở thành mảnh đất màu mỡ cho hội chứng "ái kỷ ngược" phát triển. Truyền thông xã hội với xu hướng so sánh và tìm kiếm sự chú ý khiến nhiều phụ nữ dễ rơi vào cảm giác mình thua kém, bất hạnh, từ đó củng cố vai "nạn nhân" để được đồng cảm. Các nghiên cứu quốc tế cho thấy việc sử dụng mạng xã hội quá mức làm tăng nguy cơ trầm cảm và lo âu ở phụ nữ, đặc biệt là khi họ thường xuyên so sánh bản thân với người khác. Bên cạnh đó, những chuẩn mực khắt khe về "người phụ nữ hoàn hảo" cũng tạo ra gánh nặng tâm lý, khiến phụ nữ dễ cảm thấy thiệt thòi và tổn thương. Chính sự kết hợp giữa áp lực bên ngoài và khoảng trống tự tin bên trong đã khiến hội chứng "ái kỷ ngược" ngày càng phổ biến trong đời sống hiện đại.