pnvnonline@phunuvietnam.vn
Bệnh tiểu đường: Giai đoạn nào dễ biến chứng?
- 1. Bệnh tiểu đường và cách phân loại bệnh tiểu đường
- Về phân loại, bệnh tiểu đường được chia thành 3 tuýp:
- 2. Các giai đoạn của bệnh tiểu đường
- 2.1. Giai đoạn tiền tiểu đường
- 2.2. Giai đoạn tăng đường huyết lúc đói
- 2.3. Giai đoạn biến chứng
- 2.4. Tiểu đường giai đoạn cuối
- 3. Cách phòng tránh và trì hoãn các giai đoạn của bệnh tiểu đường
Tiểu đường là một trong những bệnh lý phổ biến, có xu hướng trẻ hóa và có thể dẫn tới nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa tới tính mạng người bệnh. Tuy nhiên, bệnh nhân hoàn toàn có thể chung sống hòa bình với căn bệnh này nếu được phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm. Vì vậy, việc nắm rõ các giai đoạn của bệnh tiểu đường rất quan trọng, giúp người bệnh có thể kiếm soát bệnh, ngăn ngừa các biến chứng.
1. Bệnh tiểu đường và cách phân loại bệnh tiểu đường
Ở những người có sức khỏe bình thường, insulin là một loại hormone do tuyến tụy tiết ra. Hormone này có vai trò chuyển hóa lượng đường đưa vào cơ thể từ thực phẩm thành năng lượng. Đồng thời, nó cũng giúp giữ cho lượng đường huyết ở mức ổn định để cơ thể phát triển khỏe mạnh.
Trong khi đó, ở những bệnh nhân tiểu đường, tuyến tụy không còn khả năng sản xuất insulin, dẫn tới cơ thể không thể chuyển hóa lượng đường thành glucose và hậu quả là lượng đường bị tăng quá mức và mất kiểm soát.
Như vậy, tiểu đường là bệnh lý rối loạn chuyển hóa carbohydrates trong cơ thể với đặc trưng là tình trạng chỉ số đường huyết tăng cao mạn tính. Nguyên nhân của bệnh tiểu đường là do thiếu hụt hormone insulin hoặc đề kháng với loại hormone này.
Về phân loại, bệnh tiểu đường được chia thành 3 tuýp:
- Tiểu đường tuýp 1: Bệnh này hiếm gặp, thường xảy ra ở trẻ em và những đối tượng vị thành niên. Biểu hiện lâm sàng của tiểu đường tuýp 1 là sút cân nhanh, tiểu nhiều và uống nước nhiều. Phương pháp điều trị tiểu đường tuýp 1 là bắt buộc dùng insulin và điều chỉnh cách sinh hoạt.
- Tiểu đường tuýp 2: Đây là loại tiểu đường thường gặp nhất. Các triệu chứng của tiểu đường tuýp 2 không rõ ràng. Những người mắc tiểu đường tuýp 2 có thể bị ảnh hưởng bởi độ tuổi, trọng lượng và cả yếu tố di truyền.
- Tiểu đường tuýp 3: Tiểu đường tuýp 3 còn được gọi là tiểu đường não, chủ yếu xảy ra do tổn thương tụy. Bệnh nhân bị tiểu đường tuýp 3 thường có vấn đề về trí nhớ.
- Tiểu đường thai kỳ: Tiểu đường thai kỳ chỉ là bệnh lý tạm thời và sẽ hết khi bé chào đời.
2. Các giai đoạn của bệnh tiểu đường
Cách phân chia các giai đoạn của bệnh tiểu đường sẽ khác nhau tùy vào từng tuýp bệnh tiểu đường. Trên thực tế, người ta không chia giai đoan cho tiểu đường tuýp 1 và tiểu đường tuýp 3.
Tiểu đường tuýp 2 được chia thành 4 giai đoạn là tiền tiểu đường, giai đoạn tăng đường huyết lúc đói, giai đoạn biến chứng và giai đoạn cuối.
2.1. Giai đoạn tiền tiểu đường
Ở giai đoạn này, lượng đường trong máu của bệnh nhân đã cao hơn bình thường. Cụ thể, chỉ số glucose trong máu của người bệnh khi đói vào khoảng 5,6-6,9 mmol/l ( mức bình thường dưới 5,6) và sau khi ăn khoảng 2 tiếng là 7,8-11 mmol/l ( mức bình thường dưới 7,8).
Cần lưu ý, ở giai đoạn tiền tiểu đường, hầu hết các triệu chứng khá mờ nhạt nên người bệnh ít khi phát hiện bệnh nếu chỉ dựa vào các dấu hiệu. Một số dấu hiệu có thể xuất hiện ở người bệnh giai đoạn tiền tiểu đường là hay cảm thấy mệt mỏi, đi tiểu nhiều hơn bình thương, vùng da ở nách và sau gáy gây sạm màu.
Chính vì thế, các bác sĩ luôn khuyến cáo những người có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường nên thăm khám định kỳ, đặc biệt là những đối tượng bị béo phì, huyết áp cao, ít vận động hoặc gia đình có người bị tiểu đường.
2.2. Giai đoạn tăng đường huyết lúc đói
Trong trường hợp giai đoạn tiền tiểu đường (giai đoạn đầu) không được kiểm soát, người bệnh rất dễ chuyển sang giai đoạn 2 - giai đoạn tăng đường huyết lúc đói.
Ở giai đoạn này, lượng đường trong máu của người bệnh có thể tăng lên mức 7 mmol/l trong lúc đói. Nguyên nhân của hiện tượng tăng đường huyết là do tình trạng đề kháng insulin diễn ra ngày càng nghiêm trọng và các tế bào trong tuyến tụy không sản xuất insulin kịp thời nữa.
Khi người bệnh mắc tiểu đường giai đoạn 2, bệnh nhân bắt buộc phải dùng thuốc để kiểm soát lượng đường trong máu. Kèm theo đó là thay đổi lối sống, thói quen hàng ngày để tránh tình trạng bệnh diễn tiến trầm trọng hơn.
2.3. Giai đoạn biến chứng
Nếu người bệnh không phát hiện và kiểm soát tốt bệnh tiểu đường giai đoạn 2, bệnh nhân sẽ mắc tiểu đường giai đoạn 3 - giai đoạn biến chứng. Đây là giai đoạn nguy hiểm, ảnh hưởng trầm trọng tới sức khỏe người bệnh.
Các bác sĩ cho biết bệnh tiểu đường ở giai đoạn này sẽ mắc các biến chứng trên mạch máu, tim, thận, thần kinh và mắt. Cụ thể:
- Biến chứng tim mạch: Bệnh mạch vành, xơ vữa mạch máu, huyết áp cao, tim đập nhanh, tắc hoặc hẹp động mạch chi..
- Biến chứng thận: Đi tiểu nhiều, nước tiểu sủi bọt.
- Biến chứng thần kinh: Người bệnh giảm cảm giác nhận biết về nóng lạnh, tê bì chân tay, dễ bị chuột rút về đêm.
Ngoài ra, người bệnh tiểu đường ở giai đoạn biến chứng còn có thể bị nứt nẻ da, da khô, hay ngứa, vết thương lâu lành, dễ bị nhiễm trùng và hoại tử.
Về phương pháp điều trị, ở giai đoạn này, các biện pháp giảm chỉ số đường huyết thông thường không còn tỏ ra hiệu quả nữa. Thay vào đó, người bệnh sẽ cần dùng insulin với liều lượng cao. Đồng thời, các bác sĩ sẽ tiến hành một số biện pháp để ngăn chặn quá trình tổn thương, đặc biệt là sự tổn thương của các mạch máu và thần kinh.
2.4. Tiểu đường giai đoạn cuối
Ở giai đoạn cuối của bệnh tiểu đường, các biến chứng của nội tạng xuất hiện nặng hơn và xuất hiện cùng lúc. Trong khi đó, việc kiểm soát lượng đường trong máu của bệnh nhân lại trở nên khó khăn hơn.
Ở giai đoạn này, bệnh nhân tiểu đường nhiều khả năng bị suy thận, suy tim, liệt dạ dày xuất huyết võng mạc, loét bàn chân… Điều đáng lo ngại là các bệnh này thường diễn ra cùng lúc, đe dọa trực tiếp đến tính mạng của người bệnh.
Vì vậy, khi bệnh nhân tiểu đường đã bước vào giai đoạn cuối, các bác sĩ thường không tập trung kiểm soát lượng đường trong máu nữa mà chuyển sang dùng các phương pháp phòng ngừa hoặc điều trị các biến chứng để kéo dài sự sống cho người bệnh.
Cần lưu ý, thời gian các giai đoạn của bệnh tiểu đường ngắn hay dài phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thể trạng, độ tuổi và các biện pháp phòng tránh, kiểm soát bệnh của người bệnh. Ngoài ra, không có ranh giới quá rõ ràng giữa các giai đoạn, cũng không có thời gian cụ thể để chuyển từ giai đoạn này sang giai đoạn tiếp theo.
Do đó, thăm khám thường xuyên là rất quan trọng vì nếu tiểu đường được phát hiện sớm và bệnh nhân đáp ứng được các biện pháp điều trị bệnh thì có thể hoàn toàn trì hoãn sự tiến triển của bệnh.
3. Cách phòng tránh và trì hoãn các giai đoạn của bệnh tiểu đường
Theo các con số thống kê, nếu được phát hiện và điều trị bệnh tiểu đường ở giai đoạn đầu, những bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 có tới 70% cơ hội bệnh không chuyển qua giai đoạn 2. Vì thế, việc nắm bắt các biện pháp phòng tránh và trì hoãn bệnh tiến triển sang giai đoạn nặng hơn là cực kỳ cần thiết.
Các bác sĩ cho biết, các giai đoạn của bệnh tiểu đường sẽ tiến triển rất chậm nếu người bệnh thực hiện các thói quen tốt sau đây:
- Kiểm soát lượng tinh bột tiêu thụ hàng ngày: Người bệnh không cần thiết phải loại bỏ hoàn toàn tinh bột trong bữa ăn mà nên ăn giảm lại và tập trung ăn nhiều chất xơ để làm chậm việc hấp thu đường.
- Tập thể dục đều đặn hàng ngày: Bệnh nhân tiểu đường được khuyến cáo dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để tập thể dục vì điều này sẽ giảm được lượng đường huyết và giữ cân nặng ở mức cân bằng.
- Dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ: Người bệnh cần dùng đúng và đủ thuốc theo đơn điều trị, tuyệt đối không tự ý tăng hoặc giảm liều uống, không tự ý mua thuốc mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Hạn chế sử dụng các chất kích thích: Các thống kê chỉ ra rằng những bệnh nhân thường xuyên dùng chất kích thích sẽ gặp biến chứng của bệnh tiểu đường nhiều hơn người bình thường khoảng 30 - 40%. Vì vậy, người bệnh cần kiêng thuốc lá, rượu, bia và các chất kích thích khác nếu không muốn các giai đoạn phát triển nhanh.
Trên đây là những thông tin chi tiết về các giai đoạn của bệnh tiểu đường. Để hạn chế bệnh tiến triển nhanh, người bệnh cần thăm khám định kỳ, kiểm tra xem các phương pháp điều trị có đáp ứng tốt với tình trạng bệnh không. Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần xây dựng chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh để kiểm soát bệnh tốt nhất.