pnvnonline@phunuvietnam.vn
Cục máu đông trong tim: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Cục máu đông trong tim là các cục máu đông hình thành trong buồng tim (huyết khối trong tim) và các động mạch vành nuôi tim (huyết khối động mạch vành). Cục máu đông trong buồng tim có thể vỡ ra và mắc kẹt vào các động mạch khác, chẳng hạn như động mạch vành, dẫn đến đau tim. Đây là trường hợp cấp cứu y tế cần được điều trị ngay lập tức.
1. Cục máu đông trong tim: Sự hình thành và biến chứng
Cục máu đông trong tim thường hình thành trong các buồng tim. Tim có 4 buồng: hai buồng trên và hai buồng dưới. Những nơi thường có cục máu đông trong tim là phần phụ nhĩ trái - một vùng hình tai ở buồng trên bên trái của tim hoặc tâm thất trái - buồng bơm chính của tim bơm máu ra cơ thể. Cục máu đông cũng có thể hình thành ở bên phải tim, nhưng thường thì chúng di chuyển đến đó từ các tĩnh mạch ở chân.
Cục máu đông trong tim có thể vỡ ra và gây tắc nghẽn hoặc di chuyển ra khỏi buồng tim, dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng:
- Di chuyển đến động mạch vành có thể dẫn đến đau tim
- Di chuyển đến não có thể dẫn đến đột quỵ
- Di chuyển đến các động mạch ở bụng có thể dẫn đến thiếu máu cục bộ ruột
- Di chuyển đến các động mạch ở chân có thể dẫn đến thiếu máu cục bộ chi cấp tính
- Di chuyển đến động mạch phổi có thể dẫn đến thuyên tắc phổi
2. Nguyên nhân và yếu tố rủi ro gây ra cục máu đông trong tim
Yếu tố nguy cơ chính gây ra cục máu đông ở phần phụ nhĩ trái là rung nhĩ. Đây là một chứng loạn nhịp tim, nhịp tim bất thường, trong đó các buồng tim trên rung lên thay vì co bóp hoàn toàn theo một mô hình có tổ chức. Điều này dẫn đến máu ứ đọng trong phần phụ, gây ra sự hình thành cục máu đông trong tim.
Các yếu tố nguy cơ gây rung nhĩ bao gồm:
- Tuổi cao
- Huyết áp cao
- Béo phì
- Bệnh tiểu đường
- Suy tim
- Bệnh thận mãn tính
- Cường giáp
Các buồng bơm máu chính của tim - tâm thất cũng là một vị trí khác có thể xảy ra tình trạng huyết khối (cục máu đông). Tình trạng này thường xảy ra khi máu ứ đọng dọc theo các phần của tim không co bóp tốt hoặc khi có vật lạ trong tim. Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Sẹo từ cơn đau tim trước đó
- Bệnh cơ tim giãn nở
- Các loại bệnh cơ tim khác, chẳng hạn như bệnh cơ tim không nén thất trái, bệnh cơ tim phì đại và bệnh cơ tim Chagas
- Sự hiện diện của vật liệu lạ, chẳng hạn như dây dẫn máy tạo nhịp tim hoặc van tim nhân tạo
Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ gây cục máu đông ở bên phải tim và thuyên tắc phổi bao gồm:
- Huyết khối tĩnh mạch sâu (cục máu đông trong các tĩnh mạch lớn)
- Bệnh ung thư
- Phẫu thuật gần đây
- Béo phì
- Dùng một số loại thuốc có chứa hormone, như thuốc tránh thai có chứa estrogen
- Mang thai
3. Triệu chứng cục máu đông trong tim
Cục máu đông trong tim có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, khi cục máu đông trong tim di chuyển và gây tắc nghẽn ở động mạch vành, nó sẽ gây ra cơn đau tim. Các triệu chứng của cơn đau tim bao gồm:
- Cảm giác tức ngực hoặc khó chịu có thể lan đến cổ, hàm hoặc cánh tay
- Hụt hơi
- Buồn nôn
- Chóng mặt hoặc choáng váng
- Mệt mỏi
Nếu bạn có triệu chứng của cơn đau tim, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
Rung nhĩ là nguyên nhân phổ biến gây ra cục máu đông ở tâm nhĩ trái. Bản thân cục máu đông không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, nhưng những người bị rung nhĩ có thể gặp phải các triệu chứng:
- Đánh trống ngực hoặc nhịp tim không đều
- Khó khăn khi tập thể dục
- Hụt hơi
- Chóng mặt hoặc choáng váng
- Mệt mỏi
Các cục máu đông ở bên phải tim có thể gây ra thuyên tắc phổi. Những cục máu đông này thường bắt nguồn từ chân, được gọi là huyết khối tĩnh mạch sâu. Các triệu chứng cần theo dõi bao gồm:
- Sưng chân, đỏ và đau
- Hụt hơi
- Đau ngực nặng hơn khi hít thở sâu
- Nhịp tim nhanh
- Thở nhanh
- Ho ra máu
4. Cách làm tan cục máu đông trong tim
Việc điều trị cục máu đông trong tim phụ thuộc vào vị trí có cục máu đông. Trong tim có cục máu đông thường được điều trị bằng thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu). Thuốc làm loãng máu mạnh hơn có tác dụng phá vỡ cục máu đông, được gọi là thuốc tiêu huyết khối, được sử dụng trong một số trường hợp.
Thuốc chống đông máu thường được dùng trong ít nhất 3 đến 6 tháng. Sau thời gian đó, có thể thực hiện các xét nghiệm hình ảnh để xem cục máu đông có còn trong tim hay không để hướng dẫn điều trị thêm. Một số người có thể cần dùng thuốc làm loãng máu suốt đời.
Trong trường hợp đau tim, bác sĩ có thể thực hiện thông tim và đặt stent để mở các mạch máu. Thuốc chống tiểu cầu được dùng để giúp giữ cho stent mở và ngăn ngừa thêm cục máu đông.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện một thủ thuật gọi là lấy huyết khối. Quy trình này bao gồm việc sử dụng các dụng cụ đặc biệt để loại bỏ cục máu đông.
Cục máu đông trong tim có thể tự tan không?
Cơ thể có cơ chế tự phá vỡ cục máu đông. Tuy nhiên, để cục máu đông tự tan có nguy cơ gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng, bao gồm đột quỵ và đau tim. Điều trị bằng thuốc làm loãng máu có thể giúp cục máu đông tan nhanh hơn, ngăn ngừa hình thành thêm cục máu đông và giảm nguy cơ tắc mạch.
5. Có thể phòng ngừa cục máu đông trong tim không?
Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn cục máu đông trong tim nhưng một số biện pháp có thể giảm thiểu nguy cơ gặp tình trạng này:
- Tập thể dục thường xuyên và duy trì hoạt động nhiều nhất có thể. Mỗi ngày bạn nên dành ít nhất 30 phút để thực hiện một số bài tập như chạy bộ, đi bộ, đạp xe, bơi lội, nhảy dây,...
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh cho tim như giàu rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt và ít thực phẩm chế biến và chất béo bão hòa.
- Kiểm soát huyết áp
- Kiểm soát mức cholesterol
- Bỏ thuốc lá
- Ngủ đủ giấc và đảm bảo chất lượng giấc ngủ tốt. Bạn nên ngủ từ 7-9 giờ mỗi đêm và đảm bảo ngủ sâu giấc.
- Quản lý cân nặng
- Kiểm soát lượng đường trong máu
- Đối với những người đã từng bị đau tim hoặc trong tim có cục máu đông thì nên sử dụng thêm thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Một số loại thuốc có thể bao gồm aspirin, statin, thuốc hạ huyết,...
Nhìn chung, cục máu đông trong tim là tình trạng nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, khi chưa gây ra biến chứng, cục máu đông trong tim thường không gây ra triệu chứng. Do đó, việc thăm khám sức khoẻ định kỳ và duy trì lối sống khoa học là điều cần thiết để bảo vệ sức khoẻ.