pnvnonline@phunuvietnam.vn
Tăng cường truyền thông chính sách cho phụ nữ dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên

Điệu múa trước nhà làng trong Lễ hội ăn than của người Gié Triêng. Ảnh: Tấn Vịnh

Tiến sĩ Nguyễn Thị Huyền Nhung
- Thưa bà, bà đánh giá thế nào về vai trò của công tác tuyên truyền, truyền thông chính sách dân tộc đối với phụ nữ DTTS ở Tây Nguyên hiện nay?
Tuyên truyền, truyền thông chính sách dân tộc có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, không chỉ giúp phụ nữ DTTS ở Tây Nguyên hiểu rõ hơn về quyền lợi, nghĩa vụ và những chính sách hỗ trợ dành cho mình, mà còn góp phần thay đổi nhận thức, thái độ và hành vi, từ đó nâng cao năng lực, vị thế và khả năng tham gia phát triển kinh tế - xã hội của họ.
Phụ nữ DTTS nơi đây vừa là lực lượng lao động chủ yếu trong sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp, dịch vụ, vừa là "người giữ hồn" văn hóa dân tộc thông qua việc truyền dạy tiếng nói, chữ viết, phong tục tập quán.
Nhưng bên cạnh đó, họ vẫn gặp không ít rào cản: trình độ học vấn hạn chế, khó khăn trong tiếp cận thông tin và dịch vụ xã hội, bất bình đẳng giới còn tồn tại.
Chính vì vậy, truyền thông chính sách dân tộc chính là "cầu nối" đưa thông tin đến tận buôn làng, giúp phụ nữ nắm bắt kịp thời những chính sách về phát triển kinh tế, giáo dục, y tế, bình đẳng giới…
Nếu công tác này được thực hiện bài bản, phù hợp với văn hóa và điều kiện địa phương, chúng ta không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống cho phụ nữ mà còn góp phần củng cố khối đại đoàn kết, thúc đẩy sự phát triển bền vững của vùng Tây Nguyên.
- Qua nghiên cứu và khảo sát thực tiễn tại các tỉnh Tây Nguyên, bà có thể chia sẻ một số khó khăn chính trong việc truyền thông chính sách đến phụ nữ DTTS?
Từ kết quả khảo sát và phỏng vấn sâu tại các địa phương, có thể thấy phụ nữ DTTS ở Tây Nguyên gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận thông tin chính sách.

Đội chiêng nữ, xã Ea Tu, tỉnh Đắk Lắk
Trước hết là rào cản ngôn ngữ: phần lớn tài liệu, văn bản chính sách được cung cấp bằng tiếng Việt, trong khi nhiều phụ nữ chưa thành thạo hoặc thậm chí chưa biết đọc, biết viết tiếng Việt. Điều này dẫn đến việc không nắm được thông tin quan trọng.
Thứ hai, là hạn chế về trình độ học vấn: tỷ lệ mù chữ, bỏ học vẫn cao, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa. Khi thiếu kỹ năng đọc - hiểu, việc tiếp thu nội dung chính sách và áp dụng vào thực tế trở nên khó khăn.
Thứ ba, cơ sở hạ tầng thông tin còn yếu: nhiều nơi thiếu điện, internet, sóng điện thoại; thiếu nhà văn hóa hay điểm sinh hoạt cộng đồng để tổ chức tuyên truyền.
Thứ tư, là phương thức truyền thông chưa thật sự hấp dẫn: một số nội dung còn chung chung, cách truyền tải khô khan, đơn điệu. Trong khi đó, theo khảo sát, 77% phụ nữ đánh giá truyền thông trực tiếp là hiệu quả nhất, nhưng hình thức này chưa được khai thác đúng mức.
Thứ năm, đội ngũ tuyên truyền viên còn hạn chế về kỹ năng và ngôn ngữ: 90% chỉ sử dụng tiếng Việt, thiếu người am hiểu phong tục tập quán nên hiệu quả truyền đạt chưa cao.
Ngoài ra, tâm lý e ngại và thiếu tự tin của một số phụ nữ cũng là rào cản. Họ ít chủ động đặt câu hỏi, chia sẻ ý kiến trong các buổi truyền thông, nên cơ hội tiếp thu và phản hồi còn hạn chế.
- Vậy theo bà, những mô hình hay và kinh nghiệm thực tiễn nào có thể nâng cao hiệu quả truyền thông chính sách dân tộc cho phụ nữ Tây Nguyên?
Chúng tôi rút ra được nhiều bài học thực tiễn từ các mô hình triển khai hiệu quả như:
- "Sân khấu hóa chính sách" tại Gia Lai (cũ): thông qua kịch nói, hoạt cảnh, ca múa nhạc, nội dung chính sách được chuyển tải sinh động, gần gũi, dễ nhớ, phù hợp với truyền thống văn hóa của đồng bào.

Thời trang thổ cẩm dựa trên chất liệu trang phục dân tộc Ê Đê
- "Truyền thông qua người nổi tiếng": sự tham gia của ca sĩ Siu Black, nghệ sĩ Trường Giang… đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng, tăng sức lan tỏa thông điệp.
- "Ngày hội truyền thông", như sự kiện ở Kon Tum đã thu hút hàng trăm phụ nữ DTTS tham gia với các hoạt động triển lãm, trò chơi, tư vấn pháp luật, từ đó nâng cao nhận thức một cách tự nhiên, vui tươi, thoải mái.
-Ngoài ra, "Truyền thông trực tuyến" như trang Facebook "Phụ nữ Tây Nguyên" đang là xu hướng mới, giúp kết nối, chia sẻ thông tin chính sách nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm.
Quan trọng hơn, phải lồng ghép nội dung chính sách vào sinh hoạt cộng đồng, sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ và đào tạo đội ngũ tuyên truyền viên người DTTS để nâng cao hiệu quả truyền đạt.
- Để nâng cao hiệu quả tuyên truyền chính sách dân tộc cho phụ nữ DTTS ở Tây Nguyên, bà có những kiến nghị nào?
Tôi có một số kiến nghị sau:

Trên khắp các buôn làng Tây Nguyên vẫn còn giữ được nhiều nghề truyền thống
1. Hoàn thiện chính sách, cơ chế: Cần xây dựng chính sách truyền thông riêng biệt cho phụ nữ DTTS, phù hợp văn hóa, trình độ dân trí, ngôn ngữ địa phương; quy định rõ trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức; có cơ chế phản hồi từ người dân.
2. Đa dạng hóa hình thức truyền thông: Kết hợp hài hòa giữa truyền thống (phát thanh, truyền hình, sinh hoạt cộng đồng) và hiện đại (mạng xã hội, video clip, infographic). Nội dung phải ngắn gọn, trực quan, thiết thực, dễ hiểu.
3. Đào tạo đội ngũ truyền thông chuyên nghiệp: Ưu tiên tuyên truyền viên là người DTTS để vừa hiểu văn hóa địa phương vừa gần gũi với cộng đồng.
4. Tăng cường sự tham gia của phụ nữ DTTS: Khuyến khích họ trở thành "tuyên truyền viên cộng đồng", tham gia xây dựng, phản hồi, giám sát chính sách là hướng đi chiến lược.
5. Ứng dụng công nghệ thông tin: Cần đầu tư hạ tầng, cung cấp thiết bị, kỹ năng sử dụng công nghệ cho phụ nữ DTTS, đặc biệt là ở vùng sâu vùng xa. Việc này sẽ giúp họ chủ động hơn trong tiếp cận chính sách và kết nối với xã hội.
Tôi tin rằng, khi phụ nữ DTTS được tiếp cận thông tin một cách đầy đủ, phù hợp và kịp thời, họ sẽ trở thành lực lượng nòng cốt trong xây dựng gia đình ấm no, cộng đồng đoàn kết, và đóng góp xứng đáng vào sự phát triển bền vững của Tây Nguyên.
- Trân trọng cảm ơn bà!