Khi phụ nữ địa phương kể câu chuyện điểm đến
Họ là người hái chè từ tinh mơ, người dệt vải bên hiên nhà, người nấu bếp trong những homestay đón khách phương xa
Không chỉ giữ gìn văn hóa, ngày càng nhiều phụ nữ Thái Nguyên đang trở thành "người kể chuyện" cho du lịch địa phương. Từ phiên chợ, nương chè đến không gian số, họ biến tri thức bản địa thành giá trị kinh tế bền vững.
Phụ nữ trở thành "linh hồn" của điểm đến
Trong hành trình phát triển du lịch bền vững, một câu hỏi luôn được đặt ra: Ai là người kể câu chuyện của điểm đến? Ở Thái Nguyên, câu trả lời ngày càng rõ ràng: chính là phụ nữ địa phương, những người lưu giữ ký ức văn hóa, nhịp sinh hoạt cộng đồng và cả những tri thức sản xuất tưởng chừng rất đời thường. Khi được trao cơ hội và kỹ năng, họ không chỉ "kể" mà còn tiếp thị, kết nối và tạo sinh kế từ chính bản sắc của mình.
Tại các xã vùng cao của Thái Nguyên, phụ nữ gắn bó mật thiết với chè, với rừng, với chợ phiên và các nghi lễ truyền thống. Họ là người hái chè từ tinh mơ, người dệt vải bên hiên nhà, người nấu bếp trong những homestay đón khách phương xa. Chính những lát cắt đời sống ấy, khi được kể bằng trải nghiệm thật, đã trở thành "tài nguyên mềm" cho du lịch.
Ở vùng chè Tân Cương, nhiều phụ nữ không chỉ bán chè khô mà còn kể cho du khách nghe câu chuyện về đất, nước, giống chè và nếp sinh hoạt của làng chè. Một ấm trà vì thế không còn là sản phẩm nông nghiệp đơn thuần, mà là kết tinh của lịch sử, khí hậu và bàn tay người phụ nữ. Du khách sẵn sàng trả giá cao hơn, bởi họ mua cả câu chuyện và ký ức mang về.

Nhiều phụ nữ không chỉ bán chè khô mà còn kể cho du khách nghe câu chuyện về đất, nước, giống chè và nếp sinh hoạt của làng chè
Theo đánh giá của ngành Văn hóa, Thể thao và Du lịch địa phương, các mô hình du lịch cộng đồng do phụ nữ tham gia quản lý thường có thời gian lưu trú dài hơn và mức chi tiêu cao hơn so với du lịch tham quan thuần túy. Đây cũng là hướng đi phù hợp với chiến lược phát triển du lịch xanh, bền vững và bao trùm.
Không gian kể chuyện sinh động nhất lại chính là phiên chợ quê. Ở nhiều địa phương của Thái Nguyên, chợ không chỉ để mua bán mà còn là nơi gặp gỡ, trao đổi thông tin, truyền miệng kinh nghiệm làm ăn. Phụ nữ, với vai trò người bán - người giới thiệu - người kết nối, trở thành trung tâm của dòng chảy thông tin ấy.
Tại các phiên chợ vùng cao ở Ba Bể, Định Hóa hay Phú Lương, Hợp Thành, Phú Bình, Tân Cương, Đại Từ, Võ Nhai… nhiều gian hàng do phụ nữ đứng bán đã chuyển từ "bán sản phẩm" sang "kể câu chuyện sản phẩm". Một bó rau rừng đi kèm câu chuyện về cách hái bền vững; một tấm thổ cẩm gắn với truyền thuyết và hoa văn của dân tộc. Chính cách tiếp cận này giúp sản phẩm địa phương thoát khỏi vòng luẩn quẩn "được mùa - rớt giá".
Đáng chú ý, các mô hình "phiên chợ thông tin" được lồng ghép trong thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững đã giúp phụ nữ tiếp cận thêm kiến thức về thị trường, chính sách hỗ trợ và kỹ năng bán hàng. Giảm nghèo về thông tin, vì thế, không còn là khái niệm trừu tượng mà hiện diện ngay tại gian chợ, qua từng cuộc trò chuyện.
Kể chuyện trên không gian số: tiếp thị mới cho sinh kế cũ
Nếu phiên chợ là không gian truyền thống, thì mạng xã hội đang mở ra "phiên chợ số" cho phụ nữ địa phương. Nhiều hội viên phụ nữ Thái Nguyên đã mạnh dạn học livestream, quay video ngắn, kể chuyện sản phẩm trên các nền tảng số. Điểm khác biệt nằm ở chỗ: họ không chạy theo quảng cáo phô trương, mà kể bằng trải nghiệm thật của đời sống.

Mạng xã hội đang mở ra "phiên chợ số" cho phụ nữ địa phương
Các buổi livestream giới thiệu chè, miến dong, tinh dầu hay sản phẩm OCOP địa phương thường thu hút hàng nghìn lượt xem. Người mua không chỉ hỏi giá, mà còn hỏi về quy trình sản xuất, về văn hóa bản địa. Mỗi câu trả lời là một lần "kể chuyện", giúp thu hẹp khoảng cách giữa người sản xuất và người tiêu dùng, đúng tinh thần của giảm nghèo thông tin.
Trong bức tranh này, vai trò của tổ chức Hội và các hợp tác xã là then chốt. Những mô hình HTX do phụ nữ quản lý đã giúp chuẩn hóa sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tổ chức câu chuyện chung cho cộng đồng, thay vì mỗi hộ tự xoay xở.
Một điểm chung của các mô hình thành công là coi văn hóa như một loại "vốn" cần được đầu tư, không khai thác cạn kiệt. Phụ nữ, với sự gắn bó bền bỉ với gia đình và cộng đồng, thường lựa chọn cách làm chậm mà chắc: đón khách vừa phải, giữ không gian sinh hoạt nguyên bản, ưu tiên lợi ích lâu dài.

Họ kể cho du khách nghe về lễ tết, phong tục, về cách ứng xử với rừng và nguồn nước
Tại các bản làm du lịch cộng đồng, phụ nữ tham gia từ khâu nấu ăn, hướng dẫn trải nghiệm, đến quản lý homestay. Họ kể cho du khách nghe về lễ tết, phong tục, về cách ứng xử với rừng và nguồn nước. Những câu chuyện ấy góp phần hình thành ý thức du lịch có trách nhiệm, đồng thời tạo việc làm tại chỗ cho phụ nữ và thanh niên.
Các chuyên gia văn hóa đánh giá, khi phụ nữ được đặt ở trung tâm của hoạt động kể chuyện và tiếp thị du lịch, khả năng "bám đất, bám làng" của mô hình sẽ cao hơn, hạn chế tình trạng phát triển nóng rồi suy thoái.
Trong Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025, "giảm nghèo về thông tin" được xác định là một trụ cột quan trọng. Thực tiễn tại Thái Nguyên cho thấy, khi phụ nữ được trang bị thông tin, kỹ năng và không gian để kể câu chuyện của mình, họ không chỉ thoát nghèo mà còn trở thành tác nhân lan tỏa tri thức trong cộng đồng.
Từ ấm trà, phiên chợ đến buổi livestream, mỗi câu chuyện được kể là một lần giá trị văn hóa được tái sinh trong đời sống hiện đại. Du lịch đã trở thành động lực để bảo tồn.
Khi phụ nữ địa phương kể câu chuyện điểm đến, du lịch không còn là cuộc dạo chơi ngắn hạn. Đó là hành trình dài hơi của văn hóa, sinh kế và niềm tin, nơi giảm nghèo bắt đầu từ việc được lắng nghe và được nói lên câu chuyện của chính mình.
Ở thôn Bó Lù, xã Ba Bể, "Cà phê Nàng Bân" đã trở thành điểm dừng chân quen thuộc của nhiều đoàn khách trong và ngoài nước. Không gian quán nhỏ, mộc mạc nhưng được chăm chút tinh tế, phủ đầy sắc chàm, thổ cẩm và những vật dụng gắn với đời sống văn hóa người Tày. Trong tiếng đàn tính, làn điệu Then vang nhẹ, du khách nhâm nhi cà phê, ngắm khung cửi dệt vải, thử xay ngô hay khâu mũ chàm - những trải nghiệm tưởng như rất đỗi đời thường, nhưng lại khiến nhiều người lưu luyến.
Chủ nhân của không gian ấy là chị Phùng Thị Tuyền, một phụ nữ Tày sinh ra và lớn lên bên hồ Ba Bể. Với chị, mở quán cà phê không đơn thuần là làm dịch vụ, mà là cách kể câu chuyện về quê hương mình.

Chị Phùng Thị Tuyền trong không gian quán "Cà phê Nàng Bân" mang đậm bản sắc địa phương. Ảnh: thainguyen.gov.vn
"Tôi mở quán không chỉ để bán cà phê, mà còn để gìn giữ, tái hiện nét đẹp truyền thống của đồng bào các dân tộc thiểu số ở Ba Bể", chị Tuyền chia sẻ.
Mỗi ngày đón khách, chị Tuyền đều khoác lên mình bộ váy áo chàm truyền thống. Nhiều du khách thích thú thuê trang phục dân tộc để chụp ảnh, tìm hiểu ý nghĩa hoa văn, cách nhuộm chàm, dệt vải. Nhờ cách làm sáng tạo, "Cà phê Nàng Bân" không chỉ là quán cà phê, mà trở thành một "điểm chạm văn hóa", gợi mở hướng đi mới cho du lịch cộng đồng do phụ nữ khởi xướng.
Nếu chị Tuyền đưa văn hóa Tày vào không gian cà phê, thì tại thôn Pác Ngòi, xã Ba Bể, chị Hứa Thị Thầm lại chọn cách biến chính nếp nhà sàn và đời sống bản địa thành sản phẩm du lịch. Dáng người nhỏ nhắn, nhanh nhẹn, chị có thể chèo thuyền, leo núi, đồng hành cùng du khách khám phá Hồ Ba Bể từ sáng sớm đến chiều muộn.
"Thấy khách đến ngày một đông, tôi bàn với gia đình sửa sang lại nhà sàn truyền thống để làm homestay. Nhà vẫn giữ nguyên kiến trúc gỗ, chỉ bổ sung thêm tiện nghi cần thiết và dịch vụ trải nghiệm quanh hồ", chị Thầm kể.
Khách lưu trú tại homestay được thưởng thức ẩm thực Tày đặc trưng: cá nướng hồ Ba Bể, thịt lợn treo gác bếp, xôi ngũ sắc. Khuôn viên nhà sàn rợp bóng cây, điểm xuyết vườn hoa nhỏ, tạo cảm giác thư thái. Từ đầu năm 2025, gia đình chị Thầm đã đón hàng chục đoàn khách quốc tế, nhiều người ở lại dài ngày để "sống như người bản địa", cùng nấu ăn, đi chợ, chèo thuyền, nghe kể chuyện làng.
Rời Ba Bể, đến thôn Khâu Đấng, xã Bằng Thành, du khách như bước vào một không gian khác: bản làng người Sán Chỉ nằm trên cao, mây phủ quanh năm, những nếp nhà sàn soi bóng bên dòng suối Nà Nghè.
Ở đây, chị Hoàng Thị Mộng là một trong những phụ nữ tiên phong tham gia làm du lịch cộng đồng. Từng quen với nương rẫy, cuộc sống còn nhiều khó khăn, chị mạnh dạn đăng ký làm du lịch khi địa phương triển khai chủ trương xây dựng Khâu Đấng thành làng du lịch cộng đồng.
Được hỗ trợ từ chính quyền và tham gia các lớp tập huấn, chị Mộng dần thay đổi tư duy: học cách giao tiếp với khách, quảng bá dịch vụ trên mạng xã hội, cải tạo nhà cửa, trồng thêm vườn rau sạch, chăn nuôi phục vụ bữa ăn cho du khách. Khâu Đấng vì thế không chỉ có thiên nhiên hoang sơ, mà còn hấp dẫn bởi lễ hội đầu xuân, điệu hát lượn, các món bánh truyền thống như bánh sắn, bánh ngô, bánh Dú Đèm…
"Bà con rất phấn khởi, ai cũng chung tay làm du lịch. Tôi tin rằng sớm thôi, Khâu Đấng sẽ trở thành nơi du khách tìm đến để trải nghiệm trọn vẹn văn hóa người Sán Chỉ", chị Mộng bày tỏ.

Người phụ nữ Sán Chỉ tỉ mỉ chỉnh lại từng nếp áo, chuẩn bị trang phục truyền thống chỉn chu để đón khách du lịch
Những mô hình của chị Tuyền, chị Thầm, chị Mộng cho thấy một chuyển động rõ nét: phụ nữ dân tộc thiểu số đang ngày càng tự tin, chủ động bước vào lĩnh vực du lịch. Từ chỗ gắn bó với nương rẫy, họ dám thử sức với kinh doanh dịch vụ, học cách tiếp cận công nghệ, quảng bá bản làng ra thế giới.
Nhiều chị em đã tham gia các lớp tập huấn về kỹ năng giao tiếp, quản lý homestay, chế biến ẩm thực truyền thống. Không chỉ tạo thêm thu nhập cho gia đình, họ còn góp phần khẳng định vai trò của phụ nữ trong gìn giữ văn hóa và phát triển kinh tế bền vững ở miền núi.
Theo đánh giá của ngành văn hóa - du lịch địa phương, các mô hình do phụ nữ khởi xướng đang chiếm tỷ lệ ngày càng lớn trong hệ thống homestay, quán ẩm thực và dịch vụ trải nghiệm. Thu nhập của nhiều hộ tăng gấp đôi, gấp ba so với sản xuất nông nghiệp thuần túy. Quan trọng hơn, không gian văn hóa truyền thống được "đánh thức" và tái hiện sống động qua du lịch.
Trong bức tranh chung của du lịch xanh và du lịch trải nghiệm, phụ nữ dân tộc thiểu số không chỉ là người giữ lửa bản sắc, mà còn là người kể chuyện cho điểm đến - kể bằng chính đời sống, ký ức và niềm tự hào văn hóa của mình. Mỗi câu chuyện, dù nhỏ, đều góp phần mở ra cơ hội thoát nghèo, làm giàu ngay trên mảnh đất quê hương.